供应商
deenus co.ltd.
采购商
công ty cổ phần logistics xuân lộc
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
13275other
金额
22590.432
HS编码
84295100
产品标签
front end shovel loaders
产品描述
MÁY XÚC LẬT BÁNH LỐP HITACHI(CHUYỂN ĐẤT BẰNG GÀU TỰ XÚC LẮP PHÍA TRƯỚC), MODEL: ZW80, ĐỘNG CƠ DIESEL, CÔNG SUẤT 47,1KW. SỐ KHUNG RYU4FG00C00000209, SỐ MÁY V3307TAA0067, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, SẢN XUẤT 2009
交易日期
2022/02/23
提单编号
291221sitykda2124622
供应商
deenus co.ltd.
采购商
công ty cổ phần logistics xuân lộc
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
13275other
金额
21703.705
HS编码
84295100
产品标签
front end shovel loaders
产品描述
MÁY XÚC LẬT BÁNH LỐP HITACHI(CHUYỂN ĐẤT BẰNG GÀU TỰ XÚC LẮP PHÍA TRƯỚC), MODEL: ZW50, ĐỘNG CƠ DIESEL, CÔNG SUẤT 34,1KW. SỐ KHUNG HFK4EM00C00000222, SỐ MÁY V24038L0966, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, SẢN XUẤT 2008
交易日期
2022/02/23
提单编号
291221sitykda2124622
供应商
deenus co.ltd.
采购商
công ty cổ phần logistics xuân lộc
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
13275other
金额
23857.185
HS编码
84295100
产品标签
front end shovel loaders
产品描述
MÁY XÚC LẬT BÁNH LỐP HITACHI(CHUYỂN ĐẤT BẰNG GÀU TỰ XÚC LẮP PHÍA TRƯỚC), MODEL: ZW80, ĐỘNG CƠ DIESEL, CÔNG SUẤT 47,1KW. SỐ KHUNG RYU4FG00K00000148, SỐ MÁY V3307T9W0093, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, SẢN XUẤT 2013
交易日期
2021/04/27
提单编号
——
供应商
deenus co.ltd.
采购商
công ty cổ phần logistics xuân lộc
出口港
qingdao cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14560
HS编码
69021000
产品标签
refractory bricks,ca,mg
产品描述
GẠCH CHỊU NHIỆT (REFRACTORY 75% ALUMINUM BRICKS), KÍCH THƯỚC 230X114X65 MM, THÀNH PHẦN CHÍNH 75% OXI NHÔM, NHIỆT ĐỘ LÀM VIỆC 1.400 ĐỘ C, DÙNG CHO LÒ HƠI, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/04/27
提单编号
——
供应商
deenus co.ltd.
采购商
công ty cổ phần logistics xuân lộc
出口港
qingdao cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5110
HS编码
38160010
产品标签
refractory cement
产品描述
XI MĂNG CHỊU LỬA (REFRACTORY CEMENT CA70), THÀNH PHẦN CHÍNH 51% OXIT NHÔM, NHIỆT ĐỘ LÀM VIỆC 1.400 ĐỘ C, DÙNG CHO LÒ HƠI, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/04/27
提单编号
——
供应商
deenus co.ltd.
采购商
công ty cổ phần logistics xuân lộc
产品描述
GẠCH CHỊU NHIỆT (REFRACTORY 35% ALUMINUM BRICKS), KÍCH THƯỚC 230X114X65 MM, THÀNH PHẦN CHÍNH 35% OXI NHÔM, NHIỆT ĐỘ LÀM VIỆC 1.400 ĐỘ C, DÙNG CHO LÒ HƠI, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/04/27
提单编号
——
供应商
deenus co.ltd.
采购商
công ty cổ phần logistics xuân lộc
出口港
qingdao cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8475
HS编码
25174900
产品标签
stone chipping,marble powder
产品描述
SỎI CHỊU NHIỆT (BAUXITE SAND), THÀNH PHẦN CHÍNH 80% OXIT NHÔM, NHIỆT ĐỘ LÀM VIỆC 1.400 ĐỘ C, DÙNG CHO LÒ HƠI, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2021/04/27
提单编号
——
供应商
deenus co.ltd.
采购商
công ty cổ phần logistics xuân lộc
出口港
qingdao cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
980
HS编码
69021000
产品标签
refractory bricks,ca,mg
产品描述
GẠCH CHỊU NHIỆT LƯỠI ĐAO (REFRACTORY 75% ALUMINUM BLADE BRICKS), KÍCH THƯỚC 230X114X65/55 MM, THÀNH PHẦN CHÍNH 75% OXIT NHÔM, NHIỆT ĐỘ LÀM VIỆC 1.400 ĐỘ C, DÙNG CHO LÒ HƠI, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/04/27
提单编号
——
供应商
deenus co.ltd.
采购商
công ty cổ phần logistics xuân lộc
出口港
qingdao cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
432
HS编码
38160090
产品标签
refractory cement,gatch
产品描述
VỮA XÂY CHỊU LỬA (REFRACTORY MORTAR), NHIỆT ĐỘ LÀM VIỆC 1.400 ĐỘ C, DÙNG CHO LÒ HƠI, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/03/02
提单编号
——
供应商
deenus co.ltd.
采购商
công ty cổ phần logistics xuân lộc
产品描述
MÁY XÚC LẬT BÁNH LỐP CHUYỂN ĐẤT BẰNG GÀU TỰ XÚC PHÍA TRƯỚC N/HIỆU HITACHI, MODEL: ZW30-5B, ĐỘNG CƠ DIESEL, CÔNG SUẤT 18.5KW.SỐ KHUNG RYUNBBA0L00010932, SỐ MÁY D17037GW6085,ĐÃ QUA SỬ DỤNG,SẢN XUẤT 2016 @
交易日期
2021/03/02
提单编号
——
供应商
deenus co.ltd.
采购商
công ty cổ phần logistics xuân lộc
产品描述
MÁY XÚC LẬT BÁNH LỐP CHUYỂN ĐẤT BẰNG GÀU TỰ XÚC PHÍA TRƯỚC N/HIỆU KUBOTA, MODEL: R530, ĐỘNG CƠ DIESEL, CÔNG SUẤT 30,8KW, SỐ KHUNG R53010055, SỐ MÁY V22037S1948, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, SẢN XUẤT 2008 @
交易日期
2021/03/02
提单编号
——
供应商
deenus co.ltd.
采购商
công ty cổ phần logistics xuân lộc
产品描述
MÁY XÚC LẬT BÁNH LỐP CHUYỂN ĐẤT BẰNG GÀU TỰ XÚC PHÍA TRƯỚC N/HIỆU KUBOTA, MODEL: R430Z, ĐỘNG CƠ DIESEL, CÔNG SUẤT 22.4KW. SỐ KHUNG R43020380, SỐ MÁY D17039Y0080,ĐÃ QUA SỬ DỤNG,SẢN XUẤT 2009 @
交易日期
2019/05/28
提单编号
——
供应商
deenus co.ltd.
采购商
công ty cổ phần công nghệ và phát triển thẻ thông minh
出口港
tokyo tokyo
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
44.5
HS编码
94032090
产品标签
bed,desk
产品描述
KỆ NHIỀU TẦNG SẮT DÙNG ĐỂ ĐỰNG ĐỒ, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/12/29
提单编号
——
供应商
deenus co.ltd.
采购商
công ty cổ phần logistics xuân lộc
出口港
kobe hyogo
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8090.218
HS编码
84279000
产品标签
trucks
产品描述
XE NÂNG TOYOTA, MODEL: 02-8FG15, SỐ KHUNG 8FG18-30999, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, NĂM SẢN XUẤT 2010, SỬ DỤNG NHIÊN LIỆU GASOLINE @
交易日期
2018/08/28
提单编号
——
供应商
deenus co.ltd.
采购商
công ty tnhh hoàng nhân nghĩa
出口港
yokohama kanagawa
进口港
tancang cai mep tvai
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3500
HS编码
84596910
产品标签
planoilling machines
产品描述
MÁY PHAY KIM LOẠI,CÔNG SUẤT 1 HP, HIỆU MAKINO. NĂM SẢN XUẤT 2017. HÀNG MỚI 100% @