供应商
fle automation
采购商
công ty cổ phần đầu tư và xuất nhập khẩu thiết bị an phát
出口港
kowloon
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
45
HS编码
85437090
产品标签
mineral detector
产品描述
CONTROLLER SIGNAL INFRARED FOR CONDITIONER, PART:ZEXIR240ARZW TITANIUM DIOXIDE, NEW 100% @
交易日期
2017/02/09
提单编号
——
供应商
fle automation
采购商
công ty cổ phần đầu tư và xuất nhập khẩu thiết bị an phát
出口港
kowloon
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12
HS编码
39263000
产品标签
plastics
产品描述
A PLASTIC CONTAINER SOUND WALL 4X6 JBOX FOR DEVICES TYPE FXS-0404 AND FXS-6152. SIZE WHICH IS X102X75MM. INCLUDE BUILDING OR SCREWS. @
交易日期
2017/02/09
提单编号
——
供应商
fle automation
采购商
công ty cổ phần đầu tư và xuất nhập khẩu thiết bị an phát
出口港
kowloon
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
66
HS编码
85045020
产品标签
inductor
产品描述
SENSOR TO 4 IN 1 (INFRARED/TEMPERATURE/LIGHT/SENSOR FROM A STORE), PART:ZSEMU2300000TUMOR1, NEW 100% @
交易日期
2017/02/09
提单编号
——
供应商
fle automation
采购商
công ty cổ phần đầu tư và xuất nhập khẩu thiết bị an phát
出口港
kowloon
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
99
HS编码
85176269
产品标签
gemalto,digium card
产品描述
DEVICE FOCUS INTEGRATED EYE LEARN INFRARED AND EYES OF INFRARED,INTEGRATED TO MEASURE TEMPERATURE, PART:FINRS72000ZWE07 USED FOR DOZENS HOME SMART,'RETHE ONE HUNDRED PERCENT @
交易日期
2017/02/09
提单编号
——
供应商
fle automation
采购商
công ty cổ phần đầu tư và xuất nhập khẩu thiết bị an phát
出口港
kowloon
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
174
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
PANEL SENSORS 4 CHANNEL PART: FXAIW LANDLINES TOO C400501, SIZE 172X120MM, NEW 100% @
交易日期
2017/02/09
提单编号
——
供应商
fle automation
采购商
công ty cổ phần đầu tư và xuất nhập khẩu thiết bị an phát
出口港
kowloon
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
28
HS编码
85144000
产品标签
heating equipement
产品描述
SENSOR ELECTRICITY USED FOR LIGHTS POWERSAVING, PART:FXA-16032802, NEW 100% @
交易日期
2017/02/09
提单编号
——
供应商
fle automation
采购商
công ty cổ phần đầu tư và xuất nhập khẩu thiết bị an phát
出口港
kowloon
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
48
HS编码
85437090
产品标签
mineral detector
产品描述
CONTROL PANEL REMOTE MULTI-TIER (DISABLE ACTIONS3) USE CONTROL CONDITIONING, CURTAINS, SIZE15 X52X161MM, PART:ZCRPT040001202, NEW 100% @
交易日期
2017/02/09
提单编号
——
供应商
fle automation
采购商
công ty cổ phần đầu tư và xuất nhập khẩu thiết bị an phát
出口港
kowloon
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
80
HS编码
85369039
产品标签
adapter
产品描述
THE APPLIANCE PLUG OUT EXTENSION NETWORK Z-WAVE, ALLOWS DEVICES OF FLEX WITH PROTOCOL FLEXNET CAN WORK WITH DEVICES NETWORK Z-WAVE, PART:FINRS72000ZWE07, NEW 100% @
交易日期
2017/02/09
提单编号
——
供应商
fle automation
采购商
công ty cổ phần đầu tư và xuất nhập khẩu thiết bị an phát
出口港
kowloon
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
48
HS编码
85365099
产品标签
tact switch
产品描述
PUSH BUTTON SMART CIRCULAR, LIVE BATTERY, WIRELESS TECHNOLOGY Z-WAVE, CAN BE MOVED, PART:ZKPIW6200001A1, NEW 100% @