供应商
fairtop ltd.
采购商
cong ty tnhh viet nam newish textiles
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2225.25
HS编码
32041190
产品标签
rubber organic fertilizer
产品描述
Thuốc nhuộm phân tán dạng bột (phục vụ sản xuất) MEKICRON YELLOW BROWN WXF bs , hiệu OGD, nhà sx : Oriental giant dyes & chemicalind.corp, dùng để nhuộm sợi và dây thun. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106667304221
供应商
fairtop ltd.
采购商
cong ty tnhh viet nam newish textiles
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
478.93
HS编码
35069190
产品标签
——
产品描述
Chất kết dính FIXER CT-109V (5Kg/thùng) , thành phần Multifunctional polycarbodiimide, water , tác dụng : làm tăng độ bám dính, và bền màu của mực in, dùng trong sản xuất dây thun. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106667304221
供应商
fairtop ltd.
采购商
cong ty tnhh viet nam newish textiles
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7691.4
HS编码
35069190
产品标签
——
产品描述
Keo dính làm từ polyme (phục vụ sản xuất) NYLON ELASTIC CLEAR A-1 (20Kg/thùng) , hiệu CTS nhà sx CHIAN TSAI, dùng để dán dây áo. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106667304221
供应商
fairtop ltd.
采购商
cong ty tnhh viet nam newish textiles
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1915.72
HS编码
35069190
产品标签
——
产品描述
Chất kết dính FIXER CT-109V (5Kg/thùng) , thành phần Multifunctional polycarbodiimide, water , tác dụng : làm tăng độ bám dính, và bền màu của mực in, dùng trong sản xuất dây thun. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106667304221
供应商
fairtop ltd.
采购商
cong ty tnhh viet nam newish textiles
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7691.4
HS编码
35069190
产品标签
——
产品描述
Keo dính làm từ polyme (phục vụ sản xuất) NYLON ELASTIC WHITE A-1 (20Kg/thùng) , hiệu CTS nhà sx CHIAN TSAI, dùng để dán dây áo. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/15
提单编号
106645772000
供应商
fairtop ltd.
采购商
cong ty tnhh viet nam newish textiles
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6302.52
HS编码
54023100
产品标签
filament,nylon,spandex
产品描述
Sợi filament tổng hợp chưa đóng gói bán lẻ : Sợi đơn dún từ filament nylon, độ mảnh 18 tex 30/1 Z (NYLON) , Sợi trắng (dùng để sản xuất dây thun). Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/15
提单编号
106645772000
供应商
fairtop ltd.
采购商
cong ty tnhh viet nam newish textiles
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
55343.736
HS编码
54023390
产品标签
——
产品描述
Sợi filament tổng hợp chưa đóng gói bán lẻ : Sợi đơn dún từ polyeste độ mảnh 50Tex T74/36 RD (PET) , Sợi trắng (dùng để sản xuất dây thun). Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/15
提单编号
106645772000
供应商
fairtop ltd.
采购商
cong ty tnhh viet nam newish textiles
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8222.9
HS编码
27101946
产品标签
——
产品描述
Chế phẩm dầu bôi trơn chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng có nguồn gốc từ dầu mỏ, dùng cho máy cuốn sợi (phục vụ sx) WLA-8 (1Kg = 1.1765 Lít)( 850 Kg = 1,000.025 Lít). Mới 100%
交易日期
2024/10/15
提单编号
106645772000
供应商
fairtop ltd.
采购商
cong ty tnhh viet nam newish textiles
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6714.3536
HS编码
54023100
产品标签
filament,nylon,spandex
产品描述
Sợi filament tổng hợp chưa đóng gói bán lẻ : Sợi đơn dún từ filament nylon, độ mảnh 18 tex N60/24 SD (NYLON) , Sợi trắng (dùng để sản xuất dây thun). Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/15
提单编号
106645772000
供应商
fairtop ltd.
采购商
cong ty tnhh viet nam newish textiles
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2883.3
HS编码
54023390
产品标签
——
产品描述
Sợi filament tổng hợp chưa đóng gói bán lẻ : Sợi đơn dún từ polyeste độ mảnh 50Tex 300/96 TA5N-RPT (PET) , Sợi trắng (dùng để sản xuất dây thun). Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/15
提单编号
106645772000
供应商
fairtop ltd.
采购商
cong ty tnhh viet nam newish textiles
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11045.34144
HS编码
54023100
产品标签
filament,nylon,spandex
产品描述
Sợi filament tổng hợp chưa đóng gói bán lẻ : Sợi đơn dún từ filament nylon, độ mảnh 18 tex 20/1 S (NYLON) , Sợi trắng (dùng để sản xuất dây thun). Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/15
提单编号
106645772000
供应商
fairtop ltd.
采购商
cong ty tnhh viet nam newish textiles
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4212.7833
HS编码
54023100
产品标签
filament,nylon,spandex
产品描述
Sợi filament tổng hợp chưa đóng gói bán lẻ : Sợi đơn dún từ filament nylon, độ mảnh 18 tex 40S/2 280TPM (NYLON) , Sợi trắng (dùng để sản xuất dây thun). Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/16
提单编号
106578713730
供应商
fairtop ltd.
采购商
cong ty tnhh viet nam newish textiles
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5119.2
HS编码
35069190
产品标签
——
产品描述
Keo dính làm từ polyme (phục vụ sản xuất) NYLON ELASTIC WHITE A-1 (20KG/THÙNG) , hiệu CTS nhà sx CHIAN TSAI, dùng để dán dây áo. Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/16
提单编号
106578713730
供应商
fairtop ltd.
采购商
cong ty tnhh viet nam newish textiles
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1650.55
HS编码
32041190
产品标签
rubber organic fertilizer
产品描述
Thuốc nhuộm phân tán dạng bột (phục vụ sản xuất) DIANIX RUBINE XFS , hiệu OGD, nhà sx : Oriental giant dyes & chemicalind.corp, dùng để nhuộm sợi và dây thun. Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/16
提单编号
106578713730
供应商
fairtop ltd.
采购商
cong ty tnhh viet nam newish textiles
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3081.75
HS编码
32041190
产品标签
rubber organic fertilizer
产品描述
Thuốc nhuộm phân tán dạng bột (phục vụ sản xuất) MEKICRON BLACK WT bs , hiệu OGD, nhà sx : Oriental giant dyes & chemicalind.corp, dùng để nhuộm sợi và dây thun. Hàng mới 100%