供应商
hs clean tech
采购商
công ty cổ phần the one việt nam
出口港
busan kr
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
432
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
PHỤ KIỆN CHO MÁY GIẶT CÔNG SUẤT 23-50KGS: BO MẠCH ĐIỀU KHIỂN (MAINBOARD) ĐIỆN ÁP 220V, MODEL: C:9AA6 V3.21, HÀNG MỚI 100%, NSX VÀ HIỆU: HS CLEANTECH @
交易日期
2021/07/09
提单编号
——
供应商
hs clean tech
采购商
công ty cổ phần the one việt nam
出口港
busan kr
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
216
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
PHỤ KIỆN CHO MÁY GIẶT CÔNG SUẤT 23-50KGS: BO MẠCH ĐIỂU KHIỂN (MAINBOARD) ĐIỆN ÁP 220V, MODEL: C:E0A7 V5.10, HÀNG MỚI 100%, NSX VÀ HIỆU: HS CLEANTECH @
交易日期
2021/07/09
提单编号
——
供应商
hs clean tech
采购商
công ty cổ phần the one việt nam
出口港
busan kr
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
360
HS编码
84137091
产品标签
electric submersible pumps
产品描述
PHỤ KIỆN CHO MÁY GIẶT CÔNG SUẤT 23-50KGS: BƠM HÓA CHẤT, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, ĐIỆN ÁP 24V, HÀNG MỚI 100%, NSX VÀ HIỆU: HS CLEANTECH @
交易日期
2021/07/09
提单编号
——
供应商
hs clean tech
采购商
công ty cổ phần the one việt nam
出口港
busan kr
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10065
HS编码
84512900
产品标签
drying machines
产品描述
MÁY SẤY CÔNG NGHIỆP (CHỈ CÓ CHỨC NĂNG SẤY), CÔNG SUẤT 55-60KGS VẢI KHÔ/MẺ. MODEL: HSCDN-E55, ĐIỆN ÁP; 380V/50HZ/3P. KT: 1235*1560*2085MM. HÀNG MỚI 100%, NSX VÀ HIỆU: HS CLEANTECH @
交易日期
2021/07/09
提单编号
——
供应商
hs clean tech
采购商
công ty cổ phần the one việt nam
出口港
busan kr
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35154
HS编码
84502000
产品标签
washing machines
产品描述
MÁY GIẶT CÔNG NGHIỆP, CỬA NGANG CÔNG SUẤT 23 KG VẢI KHÔ/LẦN GIẶT. MODEL HSCW-AE23 ĐIỆN ÁP 380V/50HZ/3P. KÍCH THƯỚC (RỘNG*SÂU*CAO) (985*1156*1492)MM. MỚI 100%. NSX & HIỆU: HS CLEAN TECH @
交易日期
2021/07/09
提单编号
——
供应商
hs clean tech
采购商
công ty cổ phần the one việt nam
出口港
busan kr
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
405
HS编码
84137091
产品标签
electric submersible pumps
产品描述
PHỤ KIỆN CHO MÁY GIẶT CÔNG SUẤT 23-50KGS: BƠM HÓA CHẤT LY TÂM, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, ĐIỆN ÁP 220V, ĐƯỜNG KÍNH: 8MM, HÀNG MỚI 100%, NSX VÀ HIỆU: HS CLEANTECH @
交易日期
2021/07/09
提单编号
——
供应商
hs clean tech
采购商
công ty cổ phần the one việt nam
出口港
busan kr
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
144
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
——
交易日期
2021/07/09
提单编号
——
供应商
hs clean tech
采购商
công ty cổ phần the one việt nam
出口港
busan kr
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
270
HS编码
84819090
产品标签
parts of taps or cocks
产品描述
——
交易日期
2021/07/09
提单编号
——
供应商
hs clean tech
采购商
công ty cổ phần the one việt nam
出口港
busan kr
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
26412
HS编码
84502000
产品标签
washing machines
产品描述
MÁY GIẶT CÔNG NGHIỆP CỬA NGANG, CÔNG SUẤT 50-55KG VẢI KHÔ/MẺ. MODEL: HSCWN-E50, ĐIỆN ÁP 380V/50HZ/3P. KT: 1450*1490*1895MM. MỚI 100%, NSX VÀ HIỆU: HS CLEANTECH @
交易日期
2021/07/09
提单编号
——
供应商
hs clean tech
采购商
công ty cổ phần the one việt nam
出口港
busan kr
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
135
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
PHỤ KIỆN CHO MÁY GIẶT CÔNG SUẤT 23-50KGS: BIẾN ÁP CHUYỂN NGUỒN TỪ 220V XUỐNG 12-19V, HÀNG MỚI 100%, NSX VÀ HIỆU: HS CLEANTECH @
交易日期
2021/07/09
提单编号
——
供应商
hs clean tech
采购商
công ty cổ phần the one việt nam
出口港
busan kr
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14322
HS编码
84502000
产品标签
washing machines
产品描述
MÁY GIẶT CÔNG NGHIỆP, CỬA NGANG CÔNG SUẤT 28 KG VẢI KHÔ/LẦN GIẶT. MODEL HSCW-AE28 ĐIỆN ÁP 380V/50HZ/3P. KÍCH THƯỚC (RỘNG*SÂU*CAO) (980*1200*14650)MM. MỚI 100%. NSX & HIỆU: HS CLEAN TECH @
交易日期
2021/06/28
提单编号
——
供应商
hs clean tech
采购商
sri kantha international pvt ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Sri Lanka
重量
2740kg
金额
——
HS编码
84502000
产品标签
——
产品描述
4 U PAROS AUTO WASHING MACHINES 02 UNITS MODEL:HSCW-E20
交易日期
2021/06/28
提单编号
——
供应商
hs clean tech
采购商
sri kantha international pvt ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Sri Lanka
重量
1600kg
金额
——
HS编码
84512900
产品标签
——
产品描述
4 U PAROS AUTO DRYER MACHINE 02 UNIT MODEL:HSCD-E20
交易日期
2021/04/27
提单编号
——
供应商
hs clean tech
采购商
công ty cổ phần the one việt nam
出口港
busan kr
进口港
cang hai an vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1960
HS编码
84518000
产品标签
machines for wring
产品描述
MÁY TẨY ĐIỂM, MODEL: WDP-9670, ĐIỆN ÁP 220V/50HZ. KT: 1050*500*1660MM, HIỆU: WORLD, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/03/11
提单编号
——
供应商
hs clean tech
采购商
công ty cổ phần the one việt nam
出口港
busan kr
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11340
HS编码
84502000
产品标签
washing machines
产品描述
MÁY GIẶT CÔNG NGHIỆP, CỬA NGANG CÔNG SUẤT 23 KG VẢI KHÔ/LẦN GIẶT. MODEL HSCW-AE23 ĐIỆN ÁP 380V/50HZ/3P. KÍCH THƯỚC (RỘNG*SÂU*CAO) (985*1156*1492)MM. MỚI 100%. NSX & HIỆU: HS CLEAN TECH @