以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-12共计1535笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是tono machine tool co ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
20232933605581.6
202436255430
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/12
提单编号
106798315150
供应商
tono machine tool co ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ cno việt nam
出口港
gifu
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
189.519
HS编码
84669390
产品标签
accessories
产品描述
Thân dao - vít LRIS-3X6 dùng trong máy gia công cơ khí, hãng sản xuất NTK, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/12
提单编号
106798315150
供应商
tono machine tool co ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ cno việt nam
出口港
gifu
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
189.519
HS编码
84669390
产品标签
accessories
产品描述
Thân dao - vít LRIS-3X6 dùng trong máy gia công cơ khí, hãng sản xuất NTK, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/12
提单编号
106798315150
供应商
tono machine tool co ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ cno việt nam
出口港
gifu
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
195.64284
HS编码
84662010
产品标签
holder
产品描述
Thân dao No.8 D33x25 dùng trong máy gia công cơ khí, hãng sản xuất Eguro, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/12
提单编号
106798315150
供应商
tono machine tool co ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ cno việt nam
出口港
gifu
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
477.66732
HS编码
84662010
产品标签
holder
产品描述
Thân dao CSQCS4-A R3 dùng trong máy gia công cơ khí, hãng sản xuất Eikosha, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/12
提单编号
106798315150
供应商
tono machine tool co ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ cno việt nam
出口港
gifu
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1748.0878
HS编码
84662010
产品标签
holder
产品描述
Thân dao BT30-NBS10-90 dùng trong máy gia công cơ khí, hãng sản xuất Big-Showa, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/12
提单编号
106798315150
供应商
tono machine tool co ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ cno việt nam
出口港
gifu
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
682.26986
HS编码
84662010
产品标签
holder
产品描述
Thân dao SBH20-ECH10-70 dùng trong máy gia công cơ khí, hãng sản xuất ALPS Tool, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/12
提单编号
106798315150
供应商
tono machine tool co ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ cno việt nam
出口港
gifu
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
159.9805
HS编码
82081000
产品标签
knives,blades
产品描述
Dao phay V-XPM-EDS 3 dùng trong máy gia công cơ khí, hãng sản xuất OSG, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/12
提单编号
106798315150
供应商
tono machine tool co ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ cno việt nam
出口港
gifu
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22.6116
HS编码
82074000
产品标签
tools for taping threading
产品描述
Taro EX-POT M5x0.8 HSE 5P STD dùng trong máy gia công cơ khí, hãng sản xuất OSG, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/12
提单编号
106798315150
供应商
tono machine tool co ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ cno việt nam
出口港
gifu
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
55.41808
HS编码
82074000
产品标签
tools for taping threading
产品描述
Taro EX-POT M4X0.7-L HSE 5P STD dùng trong máy gia công cơ khí, hãng sản xuất OSG, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/12
提单编号
106798315150
供应商
tono machine tool co ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ cno việt nam
出口港
gifu
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
134.4934
HS编码
82074000
产品标签
tools for taping threading
产品描述
Taro S-XPF M8X1.25 HSE P STD dùng trong máy gia công cơ khí, hãng sản xuất OSG, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/12
提单编号
106798315150
供应商
tono machine tool co ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ cno việt nam
出口港
gifu
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
171.3386
HS编码
82074000
产品标签
tools for taping threading
产品描述
Taro TIN-LT M12X1.75X150 HSE #2 STD dùng trong máy gia công cơ khí, hãng sản xuất OSG, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/12
提单编号
106798315150
供应商
tono machine tool co ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ cno việt nam
出口港
gifu
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
132.7289
HS编码
82075000
产品标签
electric drilling machine,circular knife
产品描述
Mũi khoan TIN-NC-LDS 4X90 dùng trong máy gia công cơ khí, hãng sản xuất OSG, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/12
提单编号
106798315150
供应商
tono machine tool co ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ cno việt nam
出口港
gifu
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
190.4343
HS编码
82074000
产品标签
tools for taping threading
产品描述
Taro VP-SC-NRT M3x0.5 CPM 1P STD dùng trong máy gia công cơ khí, hãng sản xuất OSG, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/12
提单编号
106798315150
供应商
tono machine tool co ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ cno việt nam
出口港
gifu
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
194.9435
HS编码
82074000
产品标签
tools for taping threading
产品描述
Taro A-SFT NO.6-32UNC 2.5P STD dùng trong máy gia công cơ khí, hãng sản xuất OSG, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/12
提单编号
106798315150
供应商
tono machine tool co ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ cno việt nam
出口港
gifu
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
245.3949
HS编码
82074000
产品标签
tools for taping threading
产品描述
Taro TIN-NRT NO.8-32 UNC HSE B STD dùng trong máy gia công cơ khí, hãng sản xuất OSG, hàng mới 100% ...
展开
tono machine tool co ltd.是一家其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-12,tono machine tool co ltd.共有1535笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从tono machine tool co ltd.的1535笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出tono machine tool co ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。