供应商
jantz supply
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
225.43
HS编码
72201110
产品标签
hot rolled stainless steel
产品描述
STEEL BAR USED AS KITCHEN TOOLS CPM 3V TOOL STEEL PRECISION GROUND, NCC: JANTZ SUPPLY, SIZE: 1/4 INCH THICKNESS X 1.5 INCH WIDE X 36 INCH LONG, 100% NEW PERSONAL GOODS
交易日期
2023/12/15
提单编号
787518432140
供应商
jantz supply
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
431.52
HS编码
72201190
产品标签
hot rolled stainless steel
产品描述
CPM 3V TOOL STEEL PRECISION GROUND BAR - 1/4" X 1.5"
交易日期
2021/02/23
提单编号
——
供应商
jantz supply
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
317.26
HS编码
72286090
产品标签
pitman,steel rod
产品描述
THÉP CPM D2 CARBON STEEL MILL FINISH- 5/32/ 4/ 36, DÙNG LÀM DAO CHẮN TOLE, HÀNG CÁ NHÂN, MỚI 100% @
交易日期
2019/12/03
提单编号
——
供应商
jantz supply
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
690
HS编码
72201290
产品标签
steel ball,plated steel
产品描述
THÉP KHÔNG GỈ CHƯA ĐƯỢC GIA CÔNG CÁN NGUỘI DÙNG ĐỂ LÀM KHUNG GIÁ ĐỠ, MÃ: CPMS 110V STAINLESS STEEL, KÍCH THƯỚC: DÀY 3.96MMM, RỘNG 50.8MM, DÀI 914.4MM; NHÀ CUNG CẤP: JANTZ SUPPLY; MỚI 100% @
交易日期
2019/08/03
提单编号
——
供应商
jantz supply
采购商
công ty tnhh công nghệ tia lửa
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
254.94
HS编码
72269190
产品标签
alloy steel sheet
产品描述
THÉP HỢP KIM DẠNG THANH CPM154,MÃ DU256,CÁN PHẲNG,CHƯA ĐƯỢC GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG, KT 1/8" X 4" X 36",RỘNG 4'' (102MM).NSX:CRUCIBLE, MỸ.MỚI 100% @
交易日期
2019/08/03
提单编号
——
供应商
jantz supply
采购商
công ty tnhh công nghệ tia lửa
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
65.6
HS编码
72269190
产品标签
alloy steel sheet
产品描述
THÉP HỢP KIM DẠNG THANH D2,MÃ YF306,CÁN PHẲNG,CHƯA ĐƯỢC GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG, KT 1/8" X 1-1/4" X 36'',RỘNG 1-1/4" (32MM).NSX:CRUCIBLE, MỸ.MỚI 100% @
交易日期
2018/04/12
提单编号
——
供应商
jantz supply
采购商
——
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
218.87
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
MIẾNG THÉP MẪU DÙNG LÀM DỤNG CỤ NHÀ BẾP- JANTZ HF318/HF418/HF308/HF128/HF218 @
交易日期
2017/03/02
提单编号
——
供应商
jantz supply
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
other
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
114.4
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
THE METAL SIZE 3/16" YOU BET I WOULD 11/2' YOU BET I WOULD 36', CODE ROW: HF506 @
交易日期
2017/03/02
提单编号
——
供应商
jantz supply
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
other
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
155.48
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
THE METAL 3/16" YOU BET I WOULD 1-1/2-36", CODE ROW: YF736 @