供应商
jt bridge corp.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn nhà hàng jw homemade catering hàn quốc
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
880
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
BÀN ĂN (MẶT BÀN BẰNG GỖ CÔNG NGHIỆP, KHUNG BẰNG SẮT) 152X91X75CM. HÀNG KHÔNG CÓ NHÃN HIỆU. MỚI 100% @
交易日期
2018/01/05
提单编号
——
供应商
jt bridge corp.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn nhà hàng jw homemade catering hàn quốc
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
32
HS编码
94042990
产品标签
gloves,pu
产品描述
ĐỆM NGỒI TRÒN BẰNG MÚT ĐÃ BỌC VẢI COTTON, ĐƯỜNG KÍNH 40CM, DÀY 2.5CM. HÀNG KHÔNG CÓ NHÃN HIỆU. MỚI 100% @
交易日期
2018/01/05
提单编号
——
供应商
jt bridge corp.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn nhà hàng jw homemade catering hàn quốc
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
456
HS编码
94017100
产品标签
metal frame chair
产品描述
GHẾ TỰA ĐÃ BỌC VẢI COTTON (MẶT GHẾ BẰNG GỖ CÔNG NGHIỆP, KHUNG BẰNG SẮT) 55X43X79CM. HÀNG KHÔNG CÓ NHÃN HIỆU. MỚI 100% @
交易日期
2018/01/05
提单编号
——
供应商
jt bridge corp.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn nhà hàng jw homemade catering hàn quốc
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
272
HS编码
94017900
产品标签
seats with metal frames
产品描述
GHẾ TỰA BẰNG SẮT 46X45X81CM. HÀNG KHÔNG CÓ NHÃN HIỆU. MỚI 100% @
交易日期
2018/01/05
提单编号
——
供应商
jt bridge corp.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn nhà hàng jw homemade catering hàn quốc
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
132
HS编码
94017900
产品标签
seats with metal frames
产品描述
GHẾ ĐẨU BẰNG SẮT 51X45X82CM. HÀNG KHÔNG CÓ NHÃN HIỆU. MỚI 100% @
交易日期
2018/01/05
提单编号
——
供应商
jt bridge corp.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn nhà hàng jw homemade catering hàn quốc
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
850
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
BÀN TRÀ DÙNG TRONG NHÀ HÀNG (MẶT BÀN BẰNG GỖ CÔNG NGHIỆP, KHUNG BẰNG SẮT) 70X60X72CM. HÀNG KHÔNG CÓ NHÃN HIỆU. MỚI 100% @
交易日期
2018/01/05
提单编号
——
供应商
jt bridge corp.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn nhà hàng jw homemade catering hàn quốc
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
286
HS编码
94017900
产品标签
seats with metal frames
产品描述
GHẾ BÀNH (MẶT GHẾ VÀ TỰA GHẾ BẰNG GỖ CÔNG NGHIỆP, KHUNG BẰNG SẮT) 59X50X90CM. HÀNG KHÔNG CÓ NHÃN HIỆU. MỚI 100% @
交易日期
2018/01/05
提单编号
——
供应商
jt bridge corp.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn nhà hàng jw homemade catering hàn quốc
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
314
HS编码
94017900
产品标签
seats with metal frames
产品描述
GHẾ BÀNH (MẶT GHẾ VÀ TỰA GHẾ BẰNG GỖ CÔNG NGHIỆP, KHUNG BẰNG SẮT) 47X51X84CM. HÀNG KHÔNG CÓ NHÃN HIỆU. MỚI 100% @
交易日期
2018/01/05
提单编号
——
供应商
jt bridge corp.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn nhà hàng jw homemade catering hàn quốc
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
314
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
BÀN TRÀ (MẶT BÀN BẰNG GỖ CÔNG NGHIỆP, KHUNG BẰNG SẮT) 102X70X47CM. HÀNG KHÔNG CÓ NHÃN HIỆU. MỚI 100% @
交易日期
2018/01/05
提单编号
——
供应商
jt bridge corp.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn nhà hàng jw homemade catering hàn quốc
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
248
HS编码
94017900
产品标签
seats with metal frames
产品描述
GHẾ TỰA (MẶT GHẾ VÀ TỰA GHẾ BẰNG GỖ CÔNG NGHIỆP, KHUNG BẰNG SẮT) 40X39X46CM. HÀNG KHÔNG CÓ NHÃN HIỆU. MỚI 100% @
交易日期
2018/01/05
提单编号
——
供应商
jt bridge corp.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn nhà hàng jw homemade catering hàn quốc
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
233
HS编码
94017900
产品标签
seats with metal frames
产品描述
GHẾ ĐI VĂNG 3 CHỖ NGỒI (MẶT GHẾ BẰNG GỖ CÔNG NGHIỆP, KHUNG BẰNG SẮT) 135X36X50CM. HÀNG KHÔNG CÓ NHÃN HIỆU. MỚI 100% @
交易日期
2018/01/05
提单编号
——
供应商
jt bridge corp.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn nhà hàng jw homemade catering hàn quốc
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
60
HS编码
94042990
产品标签
gloves,pu
产品描述
ĐỆM NGỒI HÌNH VUÔNG BẰNG MÚT ĐÃ BỌC VẢI COTTON, 40CM, DÀY 2.5CM. HÀNG KHÔNG CÓ NHÃN HIỆU. MỚI 100% @
交易日期
2017/04/28
提单编号
——
供应商
jt bridge corp.
采购商
cong ty tnhh hitech
出口港
busan
进口港
tan cang hai phong
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
301
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
PARTS OF THE JUICE PLASTIC, NEW 100 PERCENT: VAN ADJUSTMENT OF OIL MACHINE JUICE PLASTIC EDIS 250 STAINLESS STEEL. HOME SOLUTIONS:-WHAT BRIDGE CORPORATION KOREA @
交易日期
2017/03/08
提单编号
——
供应商
jt bridge corp.
采购商
cong ty tnhh hitech
出口港
busan
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
92
HS编码
84779039
产品标签
hyundai electric machinery,tie bar blowing machine
产品描述
PARTS OF THE JUICE PLASTIC, NEW 100 PERCENT: RAY THUMBBAR PLATFORM MACHINE JUICE PLASTIC STEEL LONG 2.715MM(2 THE), 1.078MM (2 THE); WIDE 95 MM, HOME SOLUTIONS:-WHAT BRIDGE CORPORATION KOREA @