供应商
centrion
采购商
hti investment&technologies joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
162
金额
23020
HS编码
84198919
产品标签
drying machine
产品描述
HỆ THỐNG LÊN MEN PHÒNG THÍ NGHIỆM,NGUỒN ĐIỆN AC110~220V, 50/60HZ, 1 PHA, 500W, MODEL: BIOCANVAS LF DV10L, HÃNG SẢN XUẤT: CENTRION, XUẤT XỨ: HÀN QUỐC, MỚI 100% ( 1 BỘ = 1 CÁI) @
交易日期
2022/10/21
提单编号
——
供应商
centrion
采购商
alphamed medical equipment equipment co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
71
金额
14000
HS编码
84198919
产品标签
drying machine
产品描述
THIẾT BỊ LÊN MEN DÙNG CHO PHÒNG THÍ NGHIỆM KÈM PHỤ KIỆN: BÌNH CHỨA, DÂY NGUỒN, MODEL: BIOCANVAS LF SV5L, DUNG TÍCH LÀM VIỆC 3L, ĐIỆN ÁP 110-220V, 50-60HZ, 500W, NSX: CENTRION, MỚI 100% @
交易日期
2022/09/06
提单编号
——
供应商
centrion
采购商
b.d.e equipment co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3.7
金额
2750
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
GIOĂNG CAO SU ĐẶC, DÙNG CHO CHAI LÊN MEN, MỚI 100%, HÃNG SX: CENTRION @
交易日期
2022/09/06
提单编号
——
供应商
centrion
采购商
b.d.e equipment co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2750
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
GIOĂNG CAO SU ĐẶC, DÙNG CHO CHAI LÊN MEN, MỚI 100%, HÃNG SX: CENTRION @
交易日期
2022/08/31
提单编号
12305
供应商
centrion
采购商
blazon diagnostic
出口港
——
进口港
mcc appraisement karachi west import
供应区
South Korea
采购区
Pakistan
重量
——
金额
6000
HS编码
84211900
产品标签
tati,country of origin,centrifuge system,tin,t10,ore,tubular
产品描述
CONTINUOUS TUBULAR CENTRIFUGE SYSTEMCTSTATION9QTY01SET NET WT1000KGSCOUNTRY OF ORIGINKOREA
交易日期
2022/08/23
提单编号
——
供应商
centrion
采购商
b.d.e equipment co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1200
HS编码
84198919
产品标签
drying machine
产品描述
THIẾT BỊ GIA NHIỆT, ỔN NHIỆT ĐỘ CHO MẪU THÍ NGHIỆM, MODEL FSBC-CH-001 DÙNG TRONG THÍ NGHIỆM, MỚI 100%, HÃNG SX: JEIOTECH @
交易日期
2022/08/12
提单编号
——
供应商
centrion
采购商
vortex co s.a.s.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Colombia
重量
145.89
金额
29777.45
HS编码
8419899990
产品标签
machines for the treatment of materials by a process involving a change of temperature
产品描述
DO 1I222024 DECLARACION(1-3) (PEDIDO ODC-396 / ODC-406) APARATOS, DISPOSITIVOS O EQUIPOS D
交易日期
2022/08/12
提单编号
——
供应商
centrion
采购商
vortex co s.a.s.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Colombia
重量
145.89kg
金额
29777.45
HS编码
8419899990
产品标签
machines for the treatment of materials by a process involving a change of temperature
产品描述
OTHERS
交易日期
2022/08/09
提单编号
——
供应商
centrion
采购商
b.d.e equipment co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23277.383
HS编码
84198919
产品标签
drying machine
产品描述
MÁY LÊN MEN MODEL BIOCANVAS LF SV15L KÈM BỘ LÀM MÁT VÀ PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN, DÙNG TRONG THÍ NGHIỆM, MỚI 100%, HÃNG SX: CENTRION @
交易日期
2022/07/13
提单编号
——
供应商
centrion
采购商
equipment company limited b.d.e
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
84199019
产品标签
line of induction,air cleaner
产品描述
CẢM BIẾN ĐO ĐỘ HÒA TAN CỦA CO2 MÃ DCO2, PHỤ KIỆN CHO HỆ THỐNG LÊN MEN, DÙNG TRONG THÍ NGHIỆM, MỚI 100%, HÃNG SX: HAMILTON @