供应商
nbrc
采购商
viện công nghệ sinh học và công nghệ thực phẩm
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
59.501
HS编码
38210010
产品标签
soybean
产品描述
MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY VI SINH NBRC 105715 YERSINIA ROHDEI DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, 10G/LỌ. HSX: NBRC. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/09/22
提单编号
——
供应商
nbrc
采购商
viện công nghệ sinh học và công nghệ thực phẩm
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
59.501
HS编码
38210010
产品标签
soybean
产品描述
MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY VI SINH NBRC 12168 CORYNEBACTERIUM GLUTAMICUM DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, 10G/LỌ. HSX: NBRC. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/09/22
提单编号
——
供应商
nbrc
采购商
viện công nghệ sinh học và công nghệ thực phẩm
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
59.501
HS编码
38210010
产品标签
soybean
产品描述
MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY VI SINH NBRC 12168 CORYNEBACTERIUM GLUTAMICUM DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, 10G/LỌ. HSX: NBRC. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/09/22
提单编号
——
供应商
nbrc
采购商
viện công nghệ sinh học và công nghệ thực phẩm
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
59.501
HS编码
38210010
产品标签
soybean
产品描述
MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY VI SINH NBRC 105717 YERSINIA BERCOVIERI DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, 10G/LỌ. HSX: NBRC. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/09/22
提单编号
——
供应商
nbrc
采购商
viện công nghệ sinh học và công nghệ thực phẩm
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
59.501
HS编码
38210010
产品标签
soybean
产品描述
MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY VI SINH NBRC 101235 BACILLUS THURINGIENSIS DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, 10G/LỌ. HSX: NBRC. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/09/22
提单编号
——
供应商
nbrc
采购商
viện công nghệ sinh học và công nghệ thực phẩm
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
59.501
HS编码
38210010
产品标签
soybean
产品描述
MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY VI SINH NBRC 105717 YERSINIA BERCOVIERI DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, 10G/LỌ. HSX: NBRC. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/09/22
提单编号
——
供应商
nbrc
采购商
viện công nghệ sinh học và công nghệ thực phẩm
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
59.501
HS编码
38210010
产品标签
soybean
产品描述
MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY VI SINH NBRC 105715 YERSINIA ROHDEI DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, 10G/LỌ. HSX: NBRC. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/09/22
提单编号
——
供应商
nbrc
采购商
viện công nghệ sinh học và công nghệ thực phẩm
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
59.501
HS编码
38210010
产品标签
soybean
产品描述
MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY VI SINH NBRC 101235 BACILLUS THURINGIENSIS DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, 10G/LỌ. HSX: NBRC. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/05/20
提单编号
——
供应商
nbrc
采购商
cá nhân tổ chức không có mã số thuế
出口港
unknown jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
0.5other
金额
63.144
HS编码
38210090
产品标签
stone pulp,enteric bacilli,staphylococcus
产品描述
MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY VI SINH VẬT TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM BIOLOGICAL SPECIMEN, MÃ: 15535. 1ML/ TUÝP. HÃNG SẢN XUẤT: BIOLOGICAL RESOURCE CENTER. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/05/20
提单编号
——
供应商
nbrc
采购商
cá nhân tổ chức không có mã số thuế
出口港
unknown jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
0.5other
金额
63.144
HS编码
38210090
产品标签
stone pulp,enteric bacilli,staphylococcus
产品描述
MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY VI SINH VẬT TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM BIOLOGICAL SPECIMEN, MÃ: 13058. 1ML/ TUÝP. HÃNG SẢN XUẤT: BIOLOGICAL RESOURCE CENTER. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/05/20
提单编号
——
供应商
nbrc
采购商
cá nhân tổ chức không có mã số thuế
出口港
unknown jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
0.5other
金额
63.144
HS编码
38210090
产品标签
stone pulp,enteric bacilli,staphylococcus
产品描述
MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY VI SINH VẬT TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM BIOLOGICAL SPECIMEN, MÃ: 12894. 1ML/ TUÝP. HÃNG SẢN XUẤT: BIOLOGICAL RESOURCE CENTER. HÀNG MỚI 100%
产品描述
ỐNG BẢO QUẢN MẪU CHỊU NHIỆT BẰNG NHỰA NBRC103752 (KHÔNG CHỨA SẴN DUNG DỊCH), BÊN TRONG LÀ THỦY TINH DÙNG TRONG NGHIÊN CỨU CÔNG NGHỆ BẢO QUẢN, HSX: NBRC, DÀI 10CM, ĐƯỜNG KÍNH: 1CM . HÀNG MỚI 100% @
产品描述
ỐNG BẢO QUẢN MẪU CHỊU NHIỆT BẰNG NHỰA NBRC100246 (KHÔNG CHỨA SẴN DUNG DỊCH), BÊN TRONG LÀ THỦY TINH DÙNG TRONG NGHIÊN CỨU CÔNG NGHỆ BẢO QUẢN, HSX: NBRC, DÀI 10CM, ĐƯỜNG KÍNH: 1CM . HÀNG MỚI 100% @
产品描述
ỐNG BẢO QUẢN MẪU CHỊU NHIỆT BẰNG NHỰA NBRC14893 (KHÔNG CHỨA SẴN DUNG DỊCH), BÊN TRONG LÀ THỦY TINH DÙNG TRONG NGHIÊN CỨU CÔNG NGHỆ BẢO QUẢN, HSX: NBRC, DÀI 10CM, ĐƯỜNG KÍNH: 1CM . HÀNG MỚI 100% @
产品描述
ỐNG BẢO QUẢN MẪU CHỊU NHIỆT BẰNG NHỰA NBRC103752 (KHÔNG CHỨA SẴN DUNG DỊCH), BÊN TRONG LÀ THỦY TINH DÙNG TRONG NGHIÊN CỨU CÔNG NGHỆ BẢO QUẢN, NCC: NBRC, DÀI 10CM, ĐƯỜNG KÍNH: 1CM . HÀNG MỚI 100% @