【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
cty tnhh maruha chemical viet nam
活跃值77
vietnam供应商,最后一笔交易日期是
2025-01-20
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-20共计12046笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cty tnhh maruha chemical viet nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
1802
196775875
17600
- 2025
126
11270250
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/01/20
提单编号
106895006150
-
供应商
cty tnhh maruha chemical viet nam
采购商
công ty tnhh figla việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
519
-
HS编码
39033060
产品标签
styrene copolymer
-
产品描述
NPL93#&Nhựa abs các loại- ABS MVF-1K 20 AB8-0314 BLACK NPL93,Dùng để sản xuất hàng bao bì mỹ phẩm. ...
展开
-
交易日期
2025/01/20
提单编号
106895006150
-
供应商
cty tnhh maruha chemical viet nam
采购商
công ty tnhh figla việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2778.75
-
HS编码
39033060
产品标签
styrene copolymer
-
产品描述
NPL93#&Nhựa abs các loại- ABS AX05 X03 U 18 AB9-0613 P.RED NPL93,Dùng để sản xuất hàng bao bì mỹ phẩm. ...
展开
-
交易日期
2025/01/20
提单编号
106895006150
-
供应商
cty tnhh maruha chemical viet nam
采购商
công ty tnhh figla việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1140
-
HS编码
39021040
产品标签
polypropylen resin
-
产品描述
NPL121#&Nhựa PP các loại - PP MG03BD 23 PP0-0630-2B WHITE NPL121,Dùng để sản xuất hàng bao bì mỹ phẩm. ...
展开
-
交易日期
2025/01/15
提单编号
106883146900
-
供应商
cty tnhh maruha chemical viet nam
采购商
công ty tnhh figla việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
928.5
-
HS编码
39033060
产品标签
styrene copolymer
-
产品描述
NPL93#&Nhựa abs các loại- ABS 700 SG5 U 21 AB9-0906-2B P.BROWN NPL93,Dùng để sản xuất hàng bao bì mỹ phẩm. ...
展开
-
交易日期
2025/01/15
提单编号
106883146900
-
供应商
cty tnhh maruha chemical viet nam
采购商
công ty tnhh figla việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1492.25
-
HS编码
39033060
产品标签
styrene copolymer
-
产品描述
NPL93#&Nhựa abs các loại- ABS 700 SG5 U 10 AB9-0023B PEARL BLACK NPL93,Dùng để sản xuất hàng bao bì mỹ phẩm. ...
展开
-
交易日期
2025/01/15
提单编号
106883146900
-
供应商
cty tnhh maruha chemical viet nam
采购商
công ty tnhh figla việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1410
-
HS编码
39033060
产品标签
styrene copolymer
-
产品描述
NPL93#&Nhựa abs các loại- ABS 700 SG5 U 19 AB9-0692-2A P.PINK NPL93,Dùng để sản xuất hàng bao bì mỹ phẩm. ...
展开
-
交易日期
2025/01/15
提单编号
106883146900
-
供应商
cty tnhh maruha chemical viet nam
采购商
công ty tnhh figla việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
122.25
-
HS编码
39033060
产品标签
styrene copolymer
-
产品描述
NPL93#&Nhựa abs các loại- ABS MVF-1K 20 AB8-0322 BLACK NPL93,Dùng để sản xuất hàng bao bì mỹ phẩm. ...
展开
-
交易日期
2025/01/15
提单编号
106883146900
-
供应商
cty tnhh maruha chemical viet nam
采购商
công ty tnhh figla việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
862.5
-
HS编码
39021040
产品标签
polypropylen resin
-
产品描述
NPL121#&Nhựa PP các loại - COLOR MASTERBATCH 24 PP2-0987-X10 PINK NPL121,Dùng để sản xuất hàng bao bì mỹ phẩm. ...
展开
-
交易日期
2025/01/10
提单编号
106872644540
-
供应商
cty tnhh maruha chemical viet nam
采购商
công ty tnhh figla việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
205.8
-
HS编码
39033060
产品标签
styrene copolymer
-
产品描述
NPL93#&Nhựa abs các loại- ABS 330 13 AB9-0112 P.BLACK NPL93,Dùng để sản xuất hàng bao bì mỹ phẩm. ...
展开
-
交易日期
2025/01/10
提单编号
106872644540
-
供应商
cty tnhh maruha chemical viet nam
采购商
công ty tnhh figla việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
607.2
-
HS编码
39033060
产品标签
styrene copolymer
-
产品描述
NPL93#&Nhựa abs các loại- ABS 700 SG5 U 21 AB9-0887-3 P.WHITE NPL93,Dùng để sản xuất hàng bao bì mỹ phẩm. ...
展开
-
交易日期
2025/01/10
提单编号
106872644540
-
供应商
cty tnhh maruha chemical viet nam
采购商
công ty tnhh figla việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
336.75
-
HS编码
39021040
产品标签
polypropylen resin
-
产品描述
NPL121#&Nhựa PP các loại - PP MG03BD 21 PP2-0835A PINK NPL121,Dùng để sản xuất hàng bao bì mỹ phẩm. ...
展开
-
交易日期
2025/01/10
提单编号
106872644540
-
供应商
cty tnhh maruha chemical viet nam
采购商
công ty tnhh figla việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
483.65
-
HS编码
39021040
产品标签
polypropylen resin
-
产品描述
NPL121#&Nhựa PP các loại - PP MG03BD 17 PP6-0192-K BROWN NPL121,Dùng để sản xuất hàng bao bì mỹ phẩm. ...
展开
-
交易日期
2025/01/10
提单编号
106872644540
-
供应商
cty tnhh maruha chemical viet nam
采购商
công ty tnhh figla việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
261.25
-
HS编码
39079990
产品标签
polyesters
-
产品描述
NPL104A#&Nhựa Polyeste khác, loại khác dạng nguyên sinh có nhiều công dụng- PBT 2002 15 PB8-0156-K BLACK NPL104A,Dùng để sản xuất hàn...
展开
-
交易日期
2025/01/10
提单编号
106872644540
-
供应商
cty tnhh maruha chemical viet nam
采购商
công ty tnhh figla việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
56.5
-
HS编码
39079990
产品标签
polyesters
-
产品描述
NPL104A#&Nhựa Polyeste khác, loại khác dạng nguyên sinh có nhiều công dụng- PBT 2002 24 PB3-0365C D.GREEN NPL104A,Dùng để sản xuất hà...
展开
-
交易日期
2025/01/10
提单编号
106872644540
-
供应商
cty tnhh maruha chemical viet nam
采购商
công ty tnhh figla việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
154
-
HS编码
39033060
产品标签
styrene copolymer
-
产品描述
NPL93#&Nhựa abs các loại- ABS AX05 X03 U 24 AB6-0480C BROWN NPL93,Dùng để sản xuất hàng bao bì mỹ phẩm. ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
styrene copolymer
1562
47.8%
>
-
polypropylene
1247
38.16%
>
-
polyesters
396
12.12%
>
-
polyoxymethylene
24
0.73%
>
-
polymides
21
0.64%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
39033060
1562
47.8%
>
-
39021090
1247
38.16%
>
-
39079990
396
12.12%
>
-
39071000
24
0.73%
>
-
39089000
21
0.64%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
9319
97.97%
>
-
malaysia
193
2.03%
>
港口统计
-
vnzzz
3899
35.97%
>
-
vnzzz vn
3520
32.47%
>
-
cty tnhh maruha viet nam
194
1.79%
>
-
null
11
0.1%
>
-
cty maruha chemical vn
7
0.06%
>
cty tnhh maruha chemical viet nam是一家
其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-20,cty tnhh maruha chemical viet nam共有12046笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cty tnhh maruha chemical viet nam的12046笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cty tnhh maruha chemical viet nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱