产品描述
HOÁ CHẤT DÙNG TRONG PTN: DHYAL0 BỘ HÓA CHẤT ĐỊNH LƯỢNG NỒNG ĐỘ MẪU TRONG NGHIÊN CỨU VI SINH THỰC PHẨM BẰNG CƯỜNG ĐỘ ÁNH SÁNG CỦA QUANG PHỔ, 96 PHẢN ỨNG/HỘP, HÀNG MỚI 100%, HÀNG CỦA HÃNG R&D SYSTEMS @
交易日期
2022/09/28
提单编号
——
供应商
mianto inc.
采购商
công ty tnhh mỹ ân
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
590.272
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
HOÁ CHẤT DÙNG TRONG PTN: DY902 BỘ HÓA CHẤT ĐỊNH LƯỢNG NỒNG ĐỘ MẪU TRONG NGHIÊN CỨU VI SINH THỰC PHẨM BẰNG CƯỜNG ĐỘ ÁNH SÁNG CỦA QUANG PHỔ, 96 PHẢN ỨNG/HỘP, HÀNG MỚI 100%, HÀNG CỦA HÃNG R&D SYSTEMS @
交易日期
2022/09/28
提单编号
——
供应商
mianto inc.
采购商
công ty tnhh mỹ ân
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1402.911
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
HOÁ CHẤT DÙNG TRONG PTN: DHYAL0 BỘ HÓA CHẤT ĐỊNH LƯỢNG NỒNG ĐỘ MẪU TRONG NGHIÊN CỨU VI SINH THỰC PHẨM BẰNG CƯỜNG ĐỘ ÁNH SÁNG CỦA QUANG PHỔ, 96 PHẢN ỨNG/HỘP, HÀNG MỚI 100%, HÀNG CỦA HÃNG R&D SYSTEMS @
交易日期
2022/09/28
提单编号
——
供应商
mianto inc.
采购商
công ty tnhh mỹ ân
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
590.272
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
HOÁ CHẤT DÙNG TRONG PTN: DY902 BỘ HÓA CHẤT ĐỊNH LƯỢNG NỒNG ĐỘ MẪU TRONG NGHIÊN CỨU VI SINH THỰC PHẨM BẰNG CƯỜNG ĐỘ ÁNH SÁNG CỦA QUANG PHỔ, 96 PHẢN ỨNG/HỘP, HÀNG MỚI 100%, HÀNG CỦA HÃNG R&D SYSTEMS @
交易日期
2022/09/28
提单编号
——
供应商
mianto inc.
采购商
công ty tnhh mỹ ân
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
590.272
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
HOÁ CHẤT DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM: DY208 CHẤT THỬ THÍ NGHIỆM XÚC TÁC PHẢN ỨNG DÙNG TRONG THỬ NGHIỆM VI SINH THỰC PHẨM, 96 PHẢN ỨNG/HỘP, HÀNG MỚI 100%, HÀNG CỦA HÃNG R&D SYSTEMS @
交易日期
2022/09/28
提单编号
——
供应商
mianto inc.
采购商
công ty tnhh mỹ ân
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
590.272
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
HOÁ CHẤT DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM: DY208 CHẤT THỬ THÍ NGHIỆM XÚC TÁC PHẢN ỨNG DÙNG TRONG THỬ NGHIỆM VI SINH THỰC PHẨM, 96 PHẢN ỨNG/HỘP, HÀNG MỚI 100%, HÀNG CỦA HÃNG R&D SYSTEMS @
交易日期
2022/07/28
提单编号
——
供应商
mianto inc.
采购商
công ty tnhh mỹ ân
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
HOÁ CHẤT DÙNG TRONG PTN: DEP00 BỘ HÓA CHẤT ĐỊNH LƯỢNG NỒNG ĐỘ MẪU TRONG NGHIÊN CỨU VI SINH THỰC PHẨM BẰNG CƯỜNG ĐỘ ÁNH SÁNG CỦA QUANG PHỔ, 96PHẢN ỨNG/HỘP, HÀNG MỚI 100%, HÀNG CỦA HÃNG R&D SYSTEMS @
交易日期
2022/07/28
提单编号
——
供应商
mianto inc.
采购商
công ty tnhh mỹ ân
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
HOÁ CHẤT DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM: 4252-040-K CHẤT THỬ THÍ NGHIỆM XÚC TÁC PHẢN ỨNG TRONG QUÁ TRÌNH ĐIỆN DI, 40TEST/HỘP, HÀNG MỚI 100%, HÀNG CỦA HÃNG R&D SYSTEMS @
交易日期
2022/07/28
提单编号
——
供应商
mianto inc.
采购商
công ty tnhh mỹ ân
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
HOÁ CHẤT DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM: 4250-050-K CHẤT THỬ THÍ NGHIỆM XÚC TÁC PHẢN ỨNG TRONG QUÁ TRÌNH ĐIỆN DI, 50 TEST/HỘP, HÀNG MỚI 100%, HÀNG CỦA HÃNG R&D SYSTEMS @
交易日期
2022/07/28
提单编号
——
供应商
mianto inc.
采购商
công ty tnhh mỹ ân
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4151
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
HOÁ CHẤT DÙNG TRONG PTN: DEP00 BỘ HÓA CHẤT ĐỊNH LƯỢNG NỒNG ĐỘ MẪU TRONG NGHIÊN CỨU VI SINH THỰC PHẨM BẰNG CƯỜNG ĐỘ ÁNH SÁNG CỦA QUANG PHỔ, 96PHẢN ỨNG/HỘP, HÀNG MỚI 100%, HÀNG CỦA HÃNG R&D SYSTEMS
交易日期
2022/07/28
提单编号
——
供应商
mianto inc.
采购商
công ty tnhh mỹ ân
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
231
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
HOÁ CHẤT DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM: 4252-040-K CHẤT THỬ THÍ NGHIỆM XÚC TÁC PHẢN ỨNG TRONG QUÁ TRÌNH ĐIỆN DI, 40TEST/HỘP, HÀNG MỚI 100%, HÀNG CỦA HÃNG R&D SYSTEMS
交易日期
2022/07/28
提单编号
——
供应商
mianto inc.
采购商
công ty tnhh mỹ ân
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
359
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
HOÁ CHẤT DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM: 216-MC-025 CHẤT THỬ THÍ NGHIỆM XÚC TÁC PHẢN ỨNG TRONG QUÁ TRÌNH ĐIỆN DI, 25MICROGRAM, HÀNG MỚI 100%, HÀNG CỦA HÃNG R&D SYSTEMS
交易日期
2022/07/28
提单编号
——
供应商
mianto inc.
采购商
công ty tnhh mỹ ân
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
231
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
HOÁ CHẤT DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM: 4250-050-K CHẤT THỬ THÍ NGHIỆM XÚC TÁC PHẢN ỨNG TRONG QUÁ TRÌNH ĐIỆN DI, 50 TEST/HỘP, HÀNG MỚI 100%, HÀNG CỦA HÃNG R&D SYSTEMS
交易日期
2022/07/28
提单编号
——
供应商
mianto inc.
采购商
công ty tnhh mỹ ân
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
HOÁ CHẤT DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM: 216-MC-025 CHẤT THỬ THÍ NGHIỆM XÚC TÁC PHẢN ỨNG TRONG QUÁ TRÌNH ĐIỆN DI, 25MICROGRAM, HÀNG MỚI 100%, HÀNG CỦA HÃNG R&D SYSTEMS @
交易日期
2022/07/06
提单编号
——
供应商
mianto inc.
采购商
công ty tnhh mỹ ân
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
HOÁ CHẤT DÙNG TRONG PTN: DP400 BỘ HÓA CHẤT ĐỊNH LƯỢNG NỒNG ĐỘ MẪU TRONG NGHIÊN CỨU VI SINH THỰC PHẨM BẰNG CƯỜNG ĐỘ ÁNH SÁNG CỦA QUANG PHỔ, 96PHẢN ỨNG/HỘP, HÀNG MỚI 100%, HÀNG CỦA HÃNG R&D SYSTEMS @