产品描述
TONER GREEN(N12)#&Phụ gia tạo màu,tp chính: MEK 70-80%(CAS:78-93-3),Ferric hexacyanoferrate (II) 10-15%(CAS:14038-43-8),Ethyl acetate 5-10%(CAS:141-78-6),dùng sx băng keo cn,dạng lỏng,150KG/thùng
交易日期
2024/09/09
提单编号
106560245630
供应商
daewon chem co
采购商
công ty tnhh dst vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
675
HS编码
35069900
产品标签
glues,adhesives
产品描述
SB-5#&SB-5-Keo dính chứa Toluene 17-21% (CAS:108-88-3), Ethylacetate 28-32% (CAS:141-78-6), Acrylic ester co-polymer 41-43% (cas:26634-78-6) dùng trong sx băng keo công nghiệp (180kg/phi). Mới 100%
交易日期
2024/09/09
提单编号
106559708250
供应商
daewon chem co
采购商
công ty tnhh dst vina
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3230
HS编码
35069900
产品标签
glues,adhesives
产品描述
YSR3022#&Keo dính có chứa Toluene 60-100%(Cas:108-88-3), ETHYL METHYL KETONE 7-13%(78-93-3) dạng lỏng dùng trong sản xuất băng keo công nghiệp - YSR3022, 17KG/thùng
产品描述
YC6831#&Chất đông cứng có chứa Toluene 60-70%(Cas:108-88-3), Dibutyltin diacetate 30%-40%(Cas:1067-33-0) dùng trong sản xuất băng keo công nghiệp - YC6831 (12kg/thùng)
产品描述
HAR-08116#&Chất đông cứng có chứa Toluene 65-75%(Cas:108-88-3), Ethanol 15-25%(Cas:64-17-5),... dùng trong sản xuất băng keo công nghiệp - HAR-08116 (8kg/thùng)
产品描述
RTD-1#&Chất đông cứng chứa Organic Solvent (2,4-Pentanedione) 99.5% (CAS:123-54-6) dạng lỏng, dùng trong sản xuất băng keo công nghiệp - RTD-1 (15kg/thùng)
产品描述
DR-750HD#&DR-750HD-Chất đông cứng có chứa Hexamethylene diisocyanate homopolymer 70-80%(Cas:28182-81-2), Ethylacetate 20-30%(Cas:141-78-6), dùng trong sx băng keo công nghiệp (15kg/can). Mới 100%
产品描述
DSL8350#&Chất đông cứng chứa 3-glycidyl-oxypropyltrimethoxy-silane 90-100% (CAS:2530-83-8) dạng lỏng, dùng trong sản xuất băng keo công nghiệp - DSL8350 (20kg/thùng)
产品描述
HAR-08116#&Chất đông cứng có chứa Toluene 65-75%(Cas:108-88-3), Ethanol 15-25%(Cas:64-17-5),... dùng trong sản xuất băng keo công nghiệp - HAR-08116 (7kg/thùng)