供应商
anshin co.ltd.
采购商
cong ty tnhh tu van xuc tien thuong mai quoc te viet tin
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19000
HS编码
39074000
产品标签
polycarbonates
产品描述
NHỰA POLYCARBONAT NGUYÊN SINH, DẠNG HẠT DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP PC RESIN (PC- OFF GRADE YUPIZETA PELLET), HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2020/07/01
提单编号
——
供应商
anshin co.ltd.
采购商
cong ty tnhh tu van xuc tien thuong mai quoc te viet tin
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2720
HS编码
39074000
产品标签
polycarbonates
产品描述
NHỰA POLYCARBONAT NGUYÊN SINH, DẠNG HẠT DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP PC RESIN (PC- OFF GRADE NATURAL), HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2020/07/01
提单编号
——
供应商
anshin co.ltd.
采购商
cong ty tnhh tu van xuc tien thuong mai quoc te viet tin
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1780
HS编码
39074000
产品标签
polycarbonates
产品描述
NHỰA POLYCARBONAT NGUYÊN SINH, DẠNG HẠT DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP PC RESIN (PC- OFF GRADE BK 7022L), HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2019/07/04
提单编号
——
供应商
anshin co.ltd.
采购商
công ty cổ phần q m t jp plastics
出口港
tokyo tokyo
进口港
cang vict
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6511.145
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
NHỰA PHẾ LIỆU DẠNG BAO JUMBO ĐƯỢC CẮT THÀNH DẢI, BĂNG DÙNG ĐỂ LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THEO QĐ 73/2014/QĐ-TTG VÀ ĐÁP ỨNG ĐƯỢC CÁC YÊU CẦU CỦA QCVN32:2018/BTNMT @
交易日期
2019/06/05
提单编号
——
供应商
anshin co.ltd.
采购商
công ty cổ phần q m t jp plastics
出口港
nakama okinawa
进口港
c cai mep tcit vt
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4903.244
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
PHẾ LIỆU VÀ MẪU VỤN CỦA PLASTIC (NHỰA) KHÁC. HÀNG PHÙ HỢP VỚI TT 08/2018/TT-BTNMT, ĐÁP ỨNG QUY CHUẨN QUỐC GIA QCVN 32: 2018/BTNMT @
交易日期
2019/05/11
提单编号
——
供应商
anshin co.ltd.
采购商
công ty cổ phần q m t jp plastics
出口港
tokyo tokyo
进口港
cang vict
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5378.619
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
NHỰA PHẾ LIỆU DẠNG BAO JUMBO ĐƯỢC CẮT THÀNH DẢI, BĂNG DÙNG ĐỂ LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THEO QĐ 73/2014/QĐ-TTG VÀ ĐÁP ỨNG ĐƯỢC CÁC YÊU CẦU CỦA QCVN32:2018/BTNMT @
交易日期
2018/09/22
提单编号
——
供应商
anshin co.ltd.
采购商
công ty cổ phần q m t jp plastics
出口港
tokyo tokyo
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4718
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
PHẾ LIỆU VÀ MẪU VỤN CỦA PLASTIC (NHỰA) KHÁC. THEO THÔNG BÁO MÔI TRƯỜNG SỐ: 1090/TB-TCMT (LÔ 98). THEO MỤC SỐ 2.2.3, QUY CHUẨN QCVN 32:2010/BTNMT @