产品描述
DUNG DỊCH HỢP CHẤT HỮU CƠ DÙNG ĐỂ TẨY RỬA TCN 200 C(CONC) CÓ THÀNH PHẦN GỒM GLYCOLIC ACID(CAS:79-14-1) 2%;SODIUM GLUCONATE (CAS:527-07-1) 3%.20KG/CAN.HÀNG MỚI 100% @
产品描述
HỖN HỢP TẨY RỬA DẠNG DUNG DỊCH DÙNG ĐỂ LOẠI BỎ DẦU MỠ VÀ LÀM SẠCH BỀ MẶT KIM LOẠI,CELLUBE 118 B THÀNH PHẦN GỒM WATER: 70-80%; TETRAMETHYLBUTLYPHENYL: 5-15%,20KG/CAN.HÀNG MỚI 100% @
产品描述
HỖN HỢP DẠNG DUNG DỊCH DÙNG ĐỂ TẠO LỚP MÀNG KẼM DIPHOSPHATE CHO BỀ MẶT KIM LOẠI,CELLUBE 2345 THÀNH PHẦN GỒM ZINC OXIDE:5-9%;PHOSPHORIC ACID:20-25%;WATER: 35-45%;NICKEN NITRITE :1-3%.25KG/CAN. MỚI 100% @
交易日期
2021/03/06
提单编号
——
供应商
dginfo co.ltd.
采购商
plachem vina co co.ltd.
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1549.885
HS编码
28261900
产品标签
sodium fluoride
产品描述
DUNG DỊCH CÁC CHẤT HỮU CƠ DÙNG ĐỂ TẨY RỬA ECO-DS255 CÓ THÀNH PHẦN GỒM:AMMONIUM FLUORIDE(CAS:1341-49-7) 25-35%;HYDROGEN PEROXIDE(CAS:7722-84-1) 2-3%;INORGANICACID 3-5%,WATER.20KG/CAN.HÀNG MỚI 100% @
产品描述
DUNG DỊCH HÓA CHẤT ZINCOT 20A, DÙNG TRONG CÔNG ĐOẠN MẠ ĐIỆN, THÀNH PHẦN GỒM: CHROMIUM NITRATENONAHYDRATE (30%), NƯỚC (50%),20KG/CAN. HÀNG MỚI 100% @
产品描述
HỖN HỢP TẨY RỬA DẠNG DUNG DỊCH DÙNG ĐỂ LOẠI BỎ DẦU MỠ VÀ LÀM SẠCH BỀ MẶT KIM LOẠI,CELLUBE 118 A, THÀNH PHẦN GỒM POTASSSIUM HYDROXIDE:2-4%; TRIBASIC SODIUM PHOSPHATE: 10-20%;...20KG/CAN.MỚI 100% @
交易日期
2021/03/06
提单编号
——
供应商
dginfo co.ltd.
采购商
plachem vina co co.ltd.
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1485.306
HS编码
29049900
产品标签
chloronltropropane
产品描述
DUNG DỊCH METHANESULFONIC ACID (CH4O3S), LOẠI MS ACID, LÀ PHỤ GIA PHỤC VỤ CHO MẠ ĐIỆN, THÀNH PHẦN METHANESULFONIC ACID (CH4O3S) 65-75%, 20KG/CAN, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/03/06
提单编号
——
供应商
dginfo co.ltd.
采购商
plachem vina co co.ltd.
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1214.076
HS编码
38101000
产品标签
pickling agent
产品描述
HỢP CHẤT VÔ CƠ- HỮU CƠ DẠNG DUNG DỊCH DÙNG ĐỂ TẨY RỬA MS-DS750 CÓ THÀNH PHẦN GỒM PHOSPHORIC ACID (H3PO4)10-30% VÀ ADDITIVE 30-40%, 20KG/THÙNG, THEO KQPTPL SO 182/TB-KĐHQ NGÀY 20/09/2016 @
产品描述
HỖN HỢP MUỐI CỦA CROMAT DẠNG DUNG DỊCH MS-A240 CÓ THÀNH PHẦN GỒM CHROMC SULFATE 0.5-1.5%(CR2(SO4)3) VÀ WATER 20KG/CAN, THEO KQPTPL SỐ 3211/TB-KĐHQ @
交易日期
2021/03/06
提单编号
——
供应商
dginfo co.ltd.
采购商
plachem vina co co.ltd.
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6509.515
HS编码
32064990
产品标签
pigments
产品描述
THUỐC MÀU DÙNG PHA CHẾ MÀU TRÁNG BỀ MẶT SẢN PHẨM TAC BLACK SG(B) THÀNH PHẦN: METAL SALT 50%, ORGANIC COMPOUND:45%;1KG/GÓI.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/03/06
提单编号
——
供应商
dginfo co.ltd.
采购商
plachem vina co co.ltd.
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1347.673
HS编码
32064990
产品标签
pigments
产品描述
THUỐC MÀU DÙNG PHA CHẾ MÀU TRÁNG BỀ MẶT SẢN PHẨM TAC BLACK GLH(402) THÀNH PHẦN: METAL SALT 50%, ORGANIC COMPOUND:45%.1KG/GÓI.HÀNG MỚI 100% @
产品描述
HỖN HỢP TẨY RỬA DẠNG DUNG DỊCH SG-1 CÓ THÀNH PHẦN GỒM 1,2-PROPANEDIOL 5-10%(C3H8O2), 20KG/THÙNG, HÀNG MỚI 100%, THEO KQPTPL SO 182/TB-KĐHQ NGÀY 20/9/2016 @
交易日期
2021/03/06
提单编号
——
供应商
dginfo co.ltd.
采购商
plachem vina co co.ltd.
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
193.736
HS编码
28341000
产品标签
nitrites
产品描述
CHẤT PHỤ GIA DÙNG ĐỂ XỬ LÝ BỀ MẶT KIM LOẠI,CELLUBE 1600, CÓ THÀNH PHẦN GỒM SODIUM NITRITE: 10-20%, WATER: 80-90%.20KG/CAN.HÀNG MỚI 100% @