产品描述
MÁY MÓC TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT: MÁY BƠM NƯỚC DÙNG ĐIỆN, KHÔNG NHÃN HIỆU, NĂM SẢN XUẤT 2013 TRỞ LÊN (ĐÃ QUA SỬ DỤNG)
交易日期
2022/05/20
提单编号
——
供应商
yahata shokai
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu sản xuất thu nguyên
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
26700other
金额
17975.422
HS编码
84589100
产品标签
cnc lathe
产品描述
MÁY MÓC TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT: MÁY TIỆN KIM LOẠI CNC , ĐIỀU KHIỂN SỐ, CS5HP, KHÔNG NHÃN HIỆU,NĂM SẢN XUẤT 2014 TRỞ LÊN (ĐÃ QUA SỬ DỤNG)
交易日期
2022/05/20
提单编号
——
供应商
yahata shokai
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu sản xuất thu nguyên
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
26700other
金额
153.286
HS编码
76161090
产品标签
gearcase
产品描述
THANG BẰNG NHÔM ( HÀNG MỚI 100% )
交易日期
2022/05/20
提单编号
——
供应商
yahata shokai
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu sản xuất thu nguyên
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
26700other
金额
145.621
HS编码
84145930
产品标签
centrifugal ventilators
产品描述
MÁY MÓC TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT: MÁY THỔI KHÍ CÔNG NGHIỆP, ( ĐIỆN ÁP 380V )KHÔNG NHÃN HIỆU, NĂM SẢN XUẤT 2013 TRỞ LÊN, (ĐÃ QUA SỬ DỤNG)
交易日期
2022/05/20
提单编号
——
供应商
yahata shokai
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu sản xuất thu nguyên
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
26700other
金额
38.321
HS编码
84615010
产品标签
cutting machine
产品描述
MÁY MÓC TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT:MÁY CẮT KIM LOẠI, CS2HP,KHÔNG NHÃN HIỆU,NĂM SẢN XUẤT 2013 TRỞ LÊN (ĐÃ QUA SỬ DỤNG)
交易日期
2022/05/20
提单编号
——
供应商
yahata shokai
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu sản xuất thu nguyên
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
26700other
金额
86.223
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
DÂY DẪN ĐIỆN CÓ ĐẦU NỐI, DẠNG DẸT CÓ BA SỢI, ĐIỆN ÁP 380V ( 1 CUỘN 10 MÉT ) HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/05/20
提单编号
——
供应商
yahata shokai
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu sản xuất thu nguyên
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
26700other
金额
126.461
HS编码
84671900
产品标签
pneumatic hand tools
产品描述
MÁY MÓC TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT: DỤNG CỤ CẦM TAY (CƯA, MÀI, BÚA, VÍT) BẰNG KHÍ NÉN, KHÔNG NHÃN HIỆU, NĂM SẢN XUẤT 2013 TRỞ LÊN (ĐÃ QUA SỬ DỤNG)
交易日期
2022/05/20
提单编号
——
供应商
yahata shokai
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu sản xuất thu nguyên
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
26700other
金额
61.314
HS编码
84248950
产品标签
spray robort
产品描述
MÁY MÓC TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT: MÁY PHUN SƠN DÙNG ĐIỆN, CS 3.7KW,KHÔNG NHÃN HIỆU, NĂM SẢN XUẤT 2013 TRỞ LÊN (ĐÃ QUA SỬ DỤNG)
交易日期
2022/05/20
提单编号
——
供应商
yahata shokai
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu sản xuất thu nguyên
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
26700other
金额
11.496
HS编码
85153990
产品标签
welding machine
产品描述
MÁY MÓC TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT: MÁY PHÁT HÀN KIM LOẠI, CS2 KVA, KHÔNG NHÃN HIỆU, NĂM SẢN XUẤT 2013 TRỞ LÊN (ĐÃ QUA SỬ DỤNG)
交易日期
2022/05/20
提单编号
——
供应商
yahata shokai
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu sản xuất thu nguyên
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
26700other
金额
42.154
HS编码
85362013
产品标签
automatic breaker
产品描述
MÁY MÓC TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT: CẦU DAO ĐIỆN CÔNG NGHIỆP TỰ NGẮT KHI RÒ RỈ ĐIỆN, KHÔNG NHÃN HIỆU,NĂM SẢN XUẤT 2013 TRỞ LÊN (ĐÃ QUA SỬ DỤNG)
交易日期
2022/05/20
提单编号
——
供应商
yahata shokai
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu sản xuất thu nguyên
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
26700other
金额
57.482
HS编码
82041100
产品标签
wrenches
产品描述
CỜ LÊ-MỎ LẾT, KHÔNG NHÃN HIỆU, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/05/20
提单编号
——
供应商
yahata shokai
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu sản xuất thu nguyên
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
26700other
金额
45.986
HS编码
84602910
产品标签
cylindrical grindg mach
产品描述
MÁY MÓC TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT: MÁY MÀI KIM LOẠI ,CS2HP,KHÔNG NHÃN HIỆU, NĂM SẢN XUẤT 2014 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG)