以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-28共计7906笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是fine ms vina co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
202496795396579.99101021.99
20254154574500
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979115940
供应商
fine ms vina co.ltd.
采购商
công ty tnhh sewon vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
629.28
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
NL02#&Miếng kẹp bằng thép của dao cạo râu TNA 4000 (Hàng chưa mạ) ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106970738340
供应商
fine ms vina co.ltd.
采购商
công ty tnhh o sung vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6349
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
NL03#&Thân dao rọc giấy bằng thép STEEL BODY chưa hoàn chỉnh, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106970738340
供应商
fine ms vina co.ltd.
采购商
công ty tnhh o sung vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
78.89
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
NL04#&Dụng cụ lẫy bằng thép của dao rọc giấy Snapper Steel cutter S401 (No Logo) chưa hoàn chỉnh, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106970738340
供应商
fine ms vina co.ltd.
采购商
công ty tnhh o sung vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
276.115
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
NL02#&Dụng cụ lẫy bằng thép của dao rọc giấy Snapper Steel cutter S401 SPA-30 chưa hoàn chỉnh, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
106968202130
供应商
fine ms vina co.ltd.
采购商
công ty tnhh ki sung tech
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25681.8
HS编码
82129000
产品标签
non-electric razors
产品描述
HC#&Ghim kẹp bằng thép của đầu nối cán dao và đầu giữ lưỡi dao hoàn chỉnh ...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106964091620
供应商
fine ms vina co.ltd.
采购商
công ty tnhh dorco vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11358
HS编码
82129000
产品标签
non-electric razors
产品描述
3110317 HOLDER CLIP#&Ghim kẹp bằng thép của đầu nối cán dao và đầu giữ lưỡi dao ...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106964091620
供应商
fine ms vina co.ltd.
采购商
công ty tnhh dorco vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
492.2
HS编码
82129000
产品标签
non-electric razors
产品描述
3100542 Holder Right-1#&Miếng kẹp bên phải bằng đồng của dao cạo râu TNA3000 RIGHT HOLDER ...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106964091620
供应商
fine ms vina co.ltd.
采购商
công ty tnhh dorco vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
492.2
HS编码
82129000
产品标签
non-electric razors
产品描述
3100544 Holder Left-1#&Miếng kẹp bên trái bằng đồng của dao cạo râu TNA3000 LEFT HOLDER ...
展开
交易日期
2025/02/20
提单编号
106957923660
供应商
fine ms vina co.ltd.
采购商
công ty tnhh dorco living vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
733
HS编码
73201090
产品标签
leaves,leaf-springs
产品描述
Lò xo (dạng lá) giữ chốt đẩy bằng thép của dao rọc giấy LOCK SPRING (LEAF) CUTTER M202, kích thước: 13,3x6,74x3 mm, mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/20
提单编号
106957923660
供应商
fine ms vina co.ltd.
采购商
công ty tnhh dorco living vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
683.25
HS编码
73201090
产品标签
leaves,leaf-springs
产品描述
Lò xo trên (dạng lá) bằng thép dùng cho dao CONNECT SPRING(LEAF) Cutter XL701, kích thước: 19x8x0,25mm, mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/20
提单编号
106957923660
供应商
fine ms vina co.ltd.
采购商
công ty tnhh dorco living vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3.3905
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Dụng cụ lẫy bằng thép của dao rọc giấy SNAPPER STEEL CUTTER S401(SPA-30) NO LOGO, kích thước: 43.67x9.29x7.5 mm, mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/20
提单编号
106957923660
供应商
fine ms vina co.ltd.
采购商
công ty tnhh dorco living vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
237.335
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Dụng cụ lẫy bằng thép của dao rọc giấy SNAPPER STEEL CUTTER S401 SPA- 30, kích thước: 43,67x9,29x7,5 mm, mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/20
提单编号
106957923660
供应商
fine ms vina co.ltd.
采购商
công ty tnhh dorco living vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1186.675
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Dụng cụ lẫy bằng thép của dao rọc giấy SNAPPER STEEL CUTTER S401(SPA-30) NO LOGO, kích thước: 43.67x9.29x7.5 mm, mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/20
提单编号
106957923660
供应商
fine ms vina co.ltd.
采购商
công ty tnhh dorco living vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5881.65
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Thân dao rọc giấy bằng thép BODY STEEL CUTTER S401 (SPA- 30), kích thước: 136,94x11x0,64 mm, mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/20
提单编号
106957923660
供应商
fine ms vina co.ltd.
采购商
công ty tnhh dorco living vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1960.55
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Thân dao rọc giấy bằng thép BODY STEEL CUTTER S401 (SPA- 30), kích thước: 136,94x11x0,64 mm, mới 100% ...
展开
fine ms vina co.ltd.是一家其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-28,fine ms vina co.ltd.共有7906笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从fine ms vina co.ltd.的7906笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出fine ms vina co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。