供应商
adifo n.v.
采购商
công ty tnhh thương mại phúc khang hưng
出口港
unknown zz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12922.978
HS编码
84714190
产品标签
automatic data processing equipment
产品描述
PHẦN MỀM BESTMIX (ENTERPRISE 2 USER), DÙNG ĐỂ THIẾT LẬP KHẨU PHẦN THỨC ĂN CHĂN NUÔI, TÍNH TOÁN GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA THỨC ĂN, NGUYÊN LIỆU VÀ ĐƯỢC CÀI ĐẶT TRÊN MÁY VI TÍNH HỆ ĐIỀU HÀNH WINDOW. @
交易日期
2021/06/09
提单编号
——
供应商
adifo n.v.
采购商
công ty tnhh thương mại phúc khang hưng
出口港
unknown zz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3.603
HS编码
85238099
产品标签
media for recording voice
产品描述
USB CHỨA PHẦN MỀM BESTMIX (SINGLEBLEND ENTERPRISE 2 USERS) VÀ (SINGLEBLEND SALES & CONSULTANT), ĐƯỢC CÀI ĐẶT TRÊN MÁY VI TÍNH HỆ ĐIỀU HÀNH WINDOW. @
交易日期
2021/06/09
提单编号
——
供应商
adifo n.v.
采购商
công ty tnhh thương mại phúc khang hưng
出口港
unknown zz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3266.775
HS编码
84714190
产品标签
automatic data processing equipment
产品描述
PHẦN MỀM BESTMIX (SALES & CONSULTANT), DÙNG ĐỂ THIẾT LẬP KHẨU PHẦN THỨC ĂN CHĂN NUÔI, TÍNH TOÁN GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA THỨC ĂN, NGUYÊN LIỆU VÀ ĐƯỢC CÀI ĐẶT TRÊN MÁY VI TÍNH HỆ ĐIỀU HÀNH WINDOW. @
交易日期
2020/11/25
提单编号
——
供应商
adifo n.v.
采购商
công ty tnhh thương mại phúc khang hưng
出口港
unknown zz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3.509
HS编码
85238099
产品标签
media for recording voice
产品描述
USB CHỨA PHẦN MỀM BESTMIX (SINGLEBLEND ENTERPRISE), ĐƯỢC CÀI ĐẶT TRÊN MÁY VI TÍNH HỆ ĐIỀU HÀNH WINDOW. @
交易日期
2020/11/25
提单编号
——
供应商
adifo n.v.
采购商
công ty tnhh thương mại phúc khang hưng
出口港
unknown zz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11112.034
HS编码
84714190
产品标签
automatic data processing equipment
产品描述
PHẦN MỀM BESTMIX (SINGLEBLEND ENTERPRISE), DÙNG ĐỂ THIẾT LẬP KHẨU PHẦN THỨC ĂN CHĂN NUÔI, TÍNH TOÁN GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA THỨC ĂN, NGUYÊN LIỆU VÀ ĐƯỢC CÀI ĐẶT TRÊN MÁY VI TÍNH HỆ ĐIỀU HÀNH WINDOW. @
交易日期
2020/11/12
提单编号
——
供应商
adifo n.v.
采购商
công ty tnhh thương mại phúc khang hưng
出口港
unknown zz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7202.426
HS编码
84714190
产品标签
automatic data processing equipment
产品描述
PHẦN MỀM BESTMIX (SINGLEBLEND PROFESSIONAL), DÙNG ĐỂ THIẾT LẬP KHẨU PHẦN THỨC ĂN CHĂN NUÔI, TÍNH TOÁN GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA THỨC ĂN, NGUYÊN LIỆU VÀ ĐƯỢC CÀI ĐẶT TRÊN MÁY VI TÍNH HỆ ĐIỀU HÀNH WINDOW. @
交易日期
2020/11/12
提单编号
——
供应商
adifo n.v.
采购商
công ty tnhh thương mại phúc khang hưng
出口港
unknown zz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13.94
HS编码
85238099
产品标签
media for recording voice
产品描述
USB CHỨA PHẦN MỀM BESTMIX (SINGLEBLEND ENTERPRISE) VÀ (SINGLEBLEND PROFESSIONAL), ĐƯỢC CÀI ĐẶT TRÊN MÁY VI TÍNH HỆ ĐIỀU HÀNH WINDOW. @
交易日期
2020/11/12
提单编号
——
供应商
adifo n.v.
采购商
công ty tnhh thương mại phúc khang hưng
出口港
unknown zz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8828.781
HS编码
84714190
产品标签
automatic data processing equipment
产品描述
PHẦN MỀM BESTMIX (SINGLEBLEND ENTERPRISE), DÙNG ĐỂ THIẾT LẬP KHẨU PHẦN THỨC ĂN CHĂN NUÔI, TÍNH TOÁN GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA THỨC ĂN, NGUYÊN LIỆU VÀ ĐƯỢC CÀI ĐẶT TRÊN MÁY VI TÍNH HỆ ĐIỀU HÀNH WINDOW. @
交易日期
2019/07/06
提单编号
——
供应商
adifo n.v.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thương mại lebico
出口港
unknown
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3.408
HS编码
85238099
产品标签
media for recording voice
产品描述
USB CHỨA PHẦN MỀM BESTMIX LÀM CÔNG THỨC THỨC ĂN CHĂN NUÔI @
交易日期
2019/07/06
提单编号
——
供应商
adifo n.v.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thương mại lebico
出口港
unknown
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12638.647
HS编码
85238099
产品标签
media for recording voice
产品描述
PHẦN MỀM BESTMIX LÀM CÔNG THỨC THỨC ĂN CHĂN NUÔI (PHẦN MỀM MULTIBLEND ENTERPRISE-1 USERS) @
交易日期
2019/07/06
提单编号
——
供应商
adifo n.v.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thương mại lebico
出口港
unknown
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3635.386
HS编码
85238099
产品标签
media for recording voice
产品描述
PHẦN MỀM BESTMIX LÀM CÔNG THỨC THỨC ĂN CHĂN NUÔI (PHẦN MỀM SINGLEBLEND ENTERPRISE-1 USERS) @
交易日期
2018/09/18
提单编号
——
供应商
adifo n.v.
采购商
công ty tnhh thái việt long
出口港
unknown
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6.939
HS编码
85238099
产品标签
media for recording voice
产品描述
USB CHỨA PHẦN MỀM BESTMIX LÀM CÔNG THỨC THỨC ĂN CHĂN NUÔI @
交易日期
2018/09/18
提单编号
——
供应商
adifo n.v.
采购商
công ty tnhh thái việt long
出口港
unknown
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25731.139
HS编码
85238099
产品标签
media for recording voice
产品描述
PHẦN MỀM BESTMIX LÀM CÔNG THỨC THỨC ĂN CHĂN NUÔI (PHẦN MỀM MULTIBLEND ENTERPRISE-1 USERS) @
交易日期
2018/01/04
提单编号
——
供应商
adifo n.v.
采购商
công ty tnhh thái việt long
出口港
brussel bruxelles
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11253.364
HS编码
85238099
产品标签
media for recording voice
产品描述
PHẦN MỀM BESTMIX LÀM CÔNG THỨC THỨC ĂN CHĂN NUÔI (PHẦN MỀM SINGLEBLEND PROFESSIONAL-1 USERS) @
交易日期
2018/01/04
提单编号
——
供应商
adifo n.v.
采购商
công ty tnhh thái việt long
出口港
brussel bruxelles
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17.862
HS编码
85238099
产品标签
media for recording voice
产品描述
USB CHỨA PHẦN MỀM BESTMIX LÀM CÔNG THỨC THỨC ĂN CHĂN NUÔI @