供应商
gpion co.ltd.
采购商
công ty tnhh trace tec việt nam
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14980
HS编码
85299099
产品标签
equipment accessories
产品描述
Bộ tuần hoàn sóng, bộ phận của thiết bị thu sóng trong hệ thống radar thời tiết. PN: SC300TB-2496-2690-30-1. Hãng sản xuất NXB. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/22
提单编号
106664371000
供应商
gpion co.ltd.
采购商
công ty tnhh trace tec việt nam
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14000
HS编码
85299099
产品标签
equipment accessories
产品描述
Bộ tuần hoàn sóng, bộ phận của thiết bị thu sóng trong hệ thống radar thời tiết. PN: SC300TB-2496-2690-30-2. Hãng sản xuất NXB. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/14
提单编号
106640392020
供应商
gpion co.ltd.
采购商
công ty tnhh e components
出口港
guangzhou
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22400
HS编码
85291040
产品标签
antenna
产品描述
Bộ lọc tín hiệu tần số cho ăng ten 2.6 GHz,hàng mới 100% ,mã hàng: FX2-2496-2690-8-194-01, nhà sản xuất Shenzhen Nordson Bo Communication Co., Ltd.
交易日期
2024/09/24
提单编号
106595514650
供应商
gpion co.ltd.
采购商
công ty tnhh e components
出口港
guangzhou
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7440
HS编码
85291040
产品标签
antenna
产品描述
Bộ lọc tín hiệu tần số cho ăng ten, 2.6 Ghz, hàng mới 100% Mã hàng: FX4-2496-2690-15-194-01 nhà sản xuất Shenzhen Nordson Bo Communication Co., Ltd.
交易日期
2024/09/17
提单编号
106578402120
供应商
gpion co.ltd.
采购商
công ty tnhh e components
出口港
shenzhen
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3720
HS编码
85291040
产品标签
antenna
产品描述
Bộ lọc tín hiệu tần số cho ăng ten, 2.6 Ghz, hàng mới 100% Mã hàng: FX4-2496-2690-15-194-01 nhà sản xuất Shenzhen Nordson Bo Communication Co., Ltd.
交易日期
2024/09/16
提单编号
106572950630
供应商
gpion co.ltd.
采购商
công ty tnhh e components
出口港
guangzhou
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17488
HS编码
85177100
产品标签
——
产品描述
Ăng ten dùng cho trạm thu phát sóng viễn thông, hàng mới 100% ,mã hàng: T4268C82A03 , nhà sản xuất Tongyu
交易日期
2024/08/28
提单编号
——
供应商
gpion co.ltd.
采购商
thien hoa phat trading joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
40
HS编码
34039990
产品标签
high efficient anti adherent
产品描述
Thermal Grease TGRE-602, grease, main ingredient: Alumina, cas: 1344-28-1, used to reduce heat for mechanical machines, 0.5kg/2 bags, HSX: Shanghai Allied Industrial, sample, 100% new
交易日期
2024/08/28
提单编号
——
供应商
gpion co.ltd.
采购商
thien hoa phat trading joint stock company
产品描述
Antenna for telecommunication broadcasting station, frequency 2496-2690MHz, 100% new, item code: T4268C82A03, manufacturer Tongyu, no radio transmitter and receiver installed
交易日期
2024/07/15
提单编号
ajam2406031
供应商
gpion co.ltd.
采购商
vietnam enterprises solution&integrated joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
32340
HS编码
85177100
产品标签
——
产品描述
Antenna used for telecommunications equipment. Manufacturer code: T4268C82A01. Manufacturer: Tongyu. 100% new product.
交易日期
2024/07/12
提单编号
777282859606
供应商
gpion co.ltd.
采购商
vietnam enterprises solution&integrated joint stock co