供应商
glod trading co
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu thang máy fuji
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1755
HS编码
84313120
产品标签
bulldozer,lift
产品描述
MÁY KÉO THANG MÁY KHÔNG HỘP SỐ, MODEL: FJ200, HIỆU: FUJI TECH KOREA, TRỌNG LƯỢNG KÉO: 1000 KG, TỐC ĐỘ KÉO: 1.5M/S, CÔNG SUẤT: 10KW, ĐƯỜNG KÍNH: 400 MM, HÀNG MỚI 100%- GEARLESS TRACTION MACHINE @
交易日期
2018/08/03
提单编号
——
供应商
glod trading co
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu thang máy fuji
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1545
HS编码
84313120
产品标签
bulldozer,lift
产品描述
MÁY KÉO THANG MÁY KHÔNG HỘP SỐ, MODEL: FJ200, HIỆU: FUJI TECH KOREA, TRỌNG LƯỢNG KÉO: 630 KG, TỐC ĐỘ KÉO: 1.0M/S, CÔNG SUẤT: 4.3KW, ĐƯỜNG KÍNH: 400 MM, HÀNG MỚI 100%- GEARLESS TRACTION MACHINE @
交易日期
2018/08/03
提单编号
——
供应商
glod trading co
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu thang máy fuji
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1755
HS编码
84313120
产品标签
bulldozer,lift
产品描述
MÁY KÉO THANG MÁY KHÔNG HỘP SỐ, MODEL: FJ200, HIỆU: FUJI TECH KOREA, TRỌNG LƯỢNG KÉO: 800 KG, TỐC ĐỘ KÉO: 1.5M/S, CÔNG SUẤT: 8.1KW, ĐƯỜNG KÍNH: 400 MM, HÀNG MỚI 100%- GEARLESS TRACTION MACHINE @
交易日期
2018/08/03
提单编号
——
供应商
glod trading co
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu thang máy fuji
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1442
HS编码
84313120
产品标签
bulldozer,lift
产品描述
MÁY KÉO THANG MÁY KHÔNG HỘP SỐ, MODEL: FJ200-P, HIỆU: FUJI TECH KOREA, TRỌNG LƯỢNG KÉO: 320 KG, TỐC ĐỘ KÉO: 0.4M/S, CÔNG SUẤT: 0.9KW, ĐƯỜNG KÍNH: 200 MM, HÀNG MỚI 100%- GEARLESS TRACTION MACHINE @
交易日期
2018/08/03
提单编号
——
供应商
glod trading co
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu thang máy fuji
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1465
HS编码
84313120
产品标签
bulldozer,lift
产品描述
MÁY KÉO THANG MÁY KHÔNG HỘP SỐ, MODEL: FJ100, HIỆU: FUJI TECH KOREA, TRỌNG LƯỢNG KÉO: 450 KG, TỐC ĐỘ KÉO: 1.5M/S, CÔNG SUẤT: 4.7KW, ĐƯỜNG KÍNH: 320 MM, HÀNG MỚI 100%- GEARLESS TRACTION MACHINE @
交易日期
2018/08/03
提单编号
——
供应商
glod trading co
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu thang máy fuji
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1435
HS编码
84313120
产品标签
bulldozer,lift
产品描述
MÁY KÉO THANG MÁY KHÔNG HỘP SỐ, MODEL: FJ100, HIỆU: FUJI TECH KOREA, TRỌNG LƯỢNG KÉO: 320 KG, TỐC ĐỘ KÉO: 1.0M/S, CÔNG SUẤT: 2.2KW, ĐƯỜNG KÍNH: 320 MM, HÀNG MỚI 100%- GEARLESS TRACTION MACHINE @
交易日期
2018/08/03
提单编号
——
供应商
glod trading co
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu thang máy fuji
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3510
HS编码
84313120
产品标签
bulldozer,lift
产品描述
MÁY KÉO THANG MÁY KHÔNG HỘP SỐ, MODEL: FJ200, HIỆU: FUJI TECH KOREA, TRỌNG LƯỢNG KÉO: 1000 KG, TỐC ĐỘ KÉO: 1.75M/S, CÔNG SUẤT: 11.7KW, ĐƯỜNG KÍNH: 400 MM, HÀNG MỚI 100%- GEARLESS TRACTION MACHINE @
交易日期
2018/08/03
提单编号
——
供应商
glod trading co
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu thang máy fuji
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1755
HS编码
84313120
产品标签
bulldozer,lift
产品描述
MÁY KÉO THANG MÁY KHÔNG HỘP SỐ, MODEL: FJ200, HIỆU: FUJI TECH KOREA, TRỌNG LƯỢNG KÉO: 800 KG, TỐC ĐỘ KÉO: 1.0M/S, CÔNG SUẤT: 5.4KW, ĐƯỜNG KÍNH: 400 MM, HÀNG MỚI 100%- GEARLESS TRACTION MACHINE @
交易日期
2018/08/03
提单编号
——
供应商
glod trading co
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu thang máy fuji
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1755
HS编码
84313120
产品标签
bulldozer,lift
产品描述
MÁY KÉO THANG MÁY KHÔNG HỘP SỐ, MODEL: FJ200, HIỆU: FUJI TECH KOREA, TRỌNG LƯỢNG KÉO: 1000 KG, TỐC ĐỘ KÉO: 1.0M/S, CÔNG SUẤT: 6.7KW, ĐƯỜNG KÍNH: 400 MM, HÀNG MỚI 100%- GEARLESS TRACTION MACHINE @
交易日期
2018/08/03
提单编号
——
供应商
glod trading co
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu thang máy fuji
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1465
HS编码
84313120
产品标签
bulldozer,lift
产品描述
MÁY KÉO THANG MÁY KHÔNG HỘP SỐ, MODEL: FJ100, HIỆU: FUJI TECH KOREA, TRỌNG LƯỢNG KÉO: 450 KG, TỐC ĐỘ KÉO: 1.0M/S, CÔNG SUẤT: 3.1KW, ĐƯỜNG KÍNH: 320 MM, HÀNG MỚI 100%- GEARLESS TRACTION MACHINE @
交易日期
2018/08/03
提单编号
——
供应商
glod trading co
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu thang máy fuji
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1545
HS编码
84313120
产品标签
bulldozer,lift
产品描述
MÁY KÉO THANG MÁY KHÔNG HỘP SỐ, MODEL: FJ200, HIỆU: FUJI TECH KOREA, TRỌNG LƯỢNG KÉO: 630 KG, TỐC ĐỘ KÉO: 1.5M/S, CÔNG SUẤT: 6.4KW, ĐƯỜNG KÍNH: 400 MM, HÀNG MỚI 100%- GEARLESS TRACTION MACHINE @
交易日期
2017/10/06
提单编号
——
供应商
glod trading co
采购商
cong ty co phan xuat nhap khau thang may fuji
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1625
HS编码
84313120
产品标签
bulldozer,lift
产品描述
TRACTOR ELEVATOR NO BOX NUMBER, MODEL: FT100 INTEGRATES, WEIGHT PULL: 450 POUNDS, SPEED PULL: 1.0/S, DIAMETER: 320 MM, EVERY NEW 100 PERCENT- GEARLESS TRACTION MACHINE @
交易日期
2017/10/06
提单编号
——
供应商
glod trading co
采购商
cong ty co phan xuat nhap khau thang may fuji
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3810
HS编码
84313120
产品标签
bulldozer,lift
产品描述
TRACTOR ELEVATOR NO BOX NUMBER, MODEL: FT200, WEIGHT PULL: 1000 KG, SPEED PULL: 1.75/S, DIAMETER: 400 MM, EVERY NEW 100 PERCENT- GEARLESS TRACTION MACHINE @
交易日期
2017/10/06
提单编号
——
供应商
glod trading co
采购商
cong ty co phan xuat nhap khau thang may fuji
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6550
HS编码
84313120
产品标签
bulldozer,lift
产品描述
TRACTOR ELEVATOR NO BOX NUMBER, MODEL: FJ1600T, WEIGHT PULL: 1,600 POUNDS, SPEED PULL: 1.0/S, DIAMETER: 400 MM, EVERY NEW 100 PERCENT- GEARLESS TRACTION MACHINE @
交易日期
2017/10/06
提单编号
——
供应商
glod trading co
采购商
cong ty co phan xuat nhap khau thang may fuji
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1625
HS编码
84313120
产品标签
bulldozer,lift
产品描述
TRACTOR ELEVATOR NO BOX NUMBER, MODEL: FT100 INTEGRATES, WEIGHT PULL: 450 POUNDS, SPEED PULL: 1.5/S, DIAMETER: 320 MM, EVERY NEW 100 PERCENT- GEARLESS TRACTION MACHINE @