产品描述
THIẾT BỊ HIỂN THỊ BÁO MỨC CHẤT LỎNG , MODEL: DI-200D, ĐIỆN ÁP 220V, NHÀ SẢN XUÂT: DAEHAN, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/10/27
提单编号
——
供应商
pibs co.ltd.
采购商
công ty tnhh pibs vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
130
金额
1807.84
HS编码
90261030
产品标签
electrical machinery,sensor
产品描述
THIẾT BỊ CHỈ BÁO MỨC CHẤT LỎNG,MODEL: DLT-500, LOẠI HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, ĐIỆN ÁP 24 V, NHÀ SẢN XUÂT: DAEHAN, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/10/27
提单编号
——
供应商
pibs co.ltd.
采购商
công ty tnhh pibs vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
130
金额
72.33
HS编码
90261030
产品标签
electrical machinery,sensor
产品描述
THIẾT BỊ BÁO MỨC CHẤT LỎNG, MODEL : DI-100N, LOẠI HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, DC: 4~20MA, 220VAC, 50-60HZ, NHÀ SẢN XUÂT: DAEHAN, HIỆU HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/10/27
提单编号
——
供应商
pibs co.ltd.
采购商
công ty tnhh pibs vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
130
金额
1004.85
HS编码
84818063
产品标签
valve
产品描述
VAN ĐIỀU KHIỂN 2 CHIỀU DÙNG CHO ĐƯỜNG NƯỚC, ĐƯỜNG KÍNH 40MM, NHÀ SẢN XUÂT: DAEHAN, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/10/27
提单编号
——
供应商
pibs co.ltd.
采购商
công ty tnhh pibs vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
130
金额
723.12
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
TỦ ĐIỀU KHIỂN THIẾT BỊ BÁO MỨC CHẤT LỎNG, DÙNG CHO ĐIỆN ÁP 220V, NHÀ SẢN XUÂT: DAEHAN, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/09/28
提单编号
——
供应商
pibs co.ltd.
采购商
công ty tnhh pibs vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
194.79
HS编码
90261030
产品标签
electrical machinery,sensor
产品描述
THIẾT BỊ ĐO MỨC CHẤT LỎNG , DÙNG CHO ĐIỆN ÁP 220V, MODEL DFS - 1B, NHÀ SẢN XUẤT DAEHAN SENSOR, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/09/28
提单编号
——
供应商
pibs co.ltd.
采购商
công ty tnhh pibs vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
194.79
HS编码
90261030
产品标签
electrical machinery,sensor
产品描述
THIẾT BỊ ĐO MỨC CHẤT LỎNG , DÙNG CHO ĐIỆN ÁP 220V, MODEL DFS - 1B, NHÀ SẢN XUẤT DAEHAN SENSOR, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/09/07
提单编号
——
供应商
pibs co.ltd.
采购商
công ty tnhh pibs vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
11
金额
1044.18
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN CẢM BIẾN ĐO MỨC NƯỚC , DÙNG CHO ĐIỆN ÁP 220V, MODEL DFIC-4U, NHÀ SẢN XUẤT DAEHAN SENSOR, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/29
提单编号
——
供应商
pibs co.ltd.
采购商
công ty tnhh pibs vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1263.503
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
TỦ ĐIỀU KHIỂN HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG LCP-OB-2-3, 1-1, LCP-OL-1, ĐIỆN ÁP 220V. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/29
提单编号
——
供应商
pibs co.ltd.
采购商
công ty tnhh pibs vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
777.702
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN CẢM BIẾN ĐO MỨC NƯỚC , DÙNG CHO ĐIỆN ÁP 220V, MODEL DFIC-4U, NHÀ SẢN XUẤT DAEHAN SENSOR, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/29
提单编号
——
供应商
pibs co.ltd.
采购商
công ty tnhh pibs vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
605.768
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
TỦ ĐIỀU KHIỂN HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG LCP-OB-B1-1 ĐIỆN ÁP 220V. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/29
提单编号
——
供应商
pibs co.ltd.
采购商
công ty tnhh pibs vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
862.029
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
TỦ ĐIỀU KHIỂN HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG LCP-OA-4-1, OB-4-1, ĐIỆN ÁP 220V. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/29
提单编号
——
供应商
pibs co.ltd.
采购商
công ty tnhh pibs vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1105.018
HS编码
90261030
产品标签
electrical machinery,sensor
产品描述
CẢM BIẾN ĐO MỨC NƯỚC, MODEL: DQL 4S, LOẠI HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN 24V, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/09
提单编号
——
供应商
pibs co.ltd.
采购商
công ty tnhh pibs vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1647
HS编码
85444913
产品标签
cable,telephone wire
产品描述
DÂY ĐIỆN DÙNG CHO VIỄN THÔNG LOẠI 3 LÕI, ĐƯỜNG KÍNH LÕI 1MM, DÙNG CHO ĐIỆN ÁP 24V, VỎ BỌC CÁCH ĐIỆN BẰNG NHỰA, CHƯA GẮN ĐẦU NỐI, DÀI 300MM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/19
提单编号
——
供应商
pibs co.ltd.
采购商
công ty tnhh pibs vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
TỦ ĐIỀU KHIỂN HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG LCPU-OA-B2,1,2,5,9,12,14,LCPU-OB-B3,B2,5,6, ĐIỆN ÁP 220V. HÀNG MỚI 100% @