【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
wincell korea
活跃值75
south korea供应商,最后一笔交易日期是
2024-09-26
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-09-26共计793笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是wincell korea公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
77
97434
0
- 2024
66
94004
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/09/26
提单编号
106601872310
-
供应商
wincell korea
采购商
công ty tnhh dịch vụ thương mại và nội thất an phú
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
105
-
HS编码
54076990
产品标签
polyester,dacron
-
产品描述
Vải mành rèm (Silk look B), 100% Polyester, khổ 280cm, Nhà sx: WINCELL KOREA. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/09/26
提单编号
106601872310
-
供应商
wincell korea
采购商
công ty tnhh dịch vụ thương mại và nội thất an phú
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1866
-
HS编码
54076990
产品标签
polyester,dacron
-
产品描述
Vải mành rèm (Silk look), 100% Polyester, khổ 280cm, Nhà sx: WINCELL KOREA. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/09/12
提单编号
106554827150
-
供应商
wincell korea
采购商
công ty tnhh thương mại nội thất phương vy
-
出口港
pusan
进口港
cang dinh vu - hp
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
100
-
HS编码
39253000
产品标签
similar articles of plastics
-
产品描述
phụ kiện mành rèm: khớp nối máng rèm ( two on one ) bằng nhựa. NSX: WINCELL. hàng mới 100%. ...
展开
-
交易日期
2024/09/12
提单编号
106554827150
-
供应商
wincell korea
采购商
công ty tnhh thương mại nội thất phương vy
-
出口港
pusan
进口港
cang dinh vu - hp
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1040
-
HS编码
56090000
产品标签
articles of yarn
-
产品描述
phụ kiện mành rèm: dây kéo rèm (cord string) sợi polyester phi 4mm 300m/ cuộn. 13 thùng x 8 cuộn/thùng, NSX: WINCELL. hàng mới 100%. ...
展开
-
交易日期
2024/09/09
提单编号
106554827150
-
供应商
wincell korea
采购商
công ty tnhh thương mại nội thất phương vy
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7848
-
HS编码
54076190
产品标签
polyester,spandex,nylon
-
产品描述
Vải dệt thoi,mã Behan, thành phần:100% Filament Polyester,không dún, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, trọng lượng: 180GSM, dạng cu...
展开
-
交易日期
2024/09/09
提单编号
106554827150
-
供应商
wincell korea
采购商
công ty tnhh thương mại nội thất phương vy
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
12632
-
HS编码
54076190
产品标签
polyester,spandex,nylon
-
产品描述
Vải dệt thoi,mã Carisma, thành phần:100% Filament Polyester,không dún, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, trọng lượng: 180GSM, dạng ...
展开
-
交易日期
2024/09/09
提单编号
106554827150
-
供应商
wincell korea
采购商
công ty tnhh thương mại nội thất phương vy
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6688
-
HS编码
54076190
产品标签
polyester,spandex,nylon
-
产品描述
Vải dệt thoi,mã Petra, thành phần:100% Filament Polyester,không dún, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, trọng lượng: 180GSM, dạng cu...
展开
-
交易日期
2024/09/09
提单编号
106554827150
-
供应商
wincell korea
采购商
công ty tnhh thương mại nội thất phương vy
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2714.4
-
HS编码
54076190
产品标签
polyester,spandex,nylon
-
产品描述
Vải dệt thoi,mã COZY, thành phần:100% Filament Polyester,không dún, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, trọng lượng: 320GSM, dạng cuộ...
展开
-
交易日期
2024/09/09
提单编号
106554827150
-
供应商
wincell korea
采购商
công ty tnhh thương mại nội thất phương vy
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
12359.2
-
HS编码
54076190
产品标签
polyester,spandex,nylon
-
产品描述
Vải dệt thoi,mã Cuna, thành phần:100% Filament Polyester,không dún, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, trọng lượng: 129GSM, dạng cuộ...
展开
-
交易日期
2024/09/09
提单编号
106554827150
-
供应商
wincell korea
采购商
công ty tnhh thương mại nội thất phương vy
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1572.5
-
HS编码
54076190
产品标签
polyester,spandex,nylon
-
产品描述
Vải dệt thoi,mã Hana, thành phần:100% Filament Polyester,không dún, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, trọng lượng: 129GSM, dạng cuộ...
展开
-
交易日期
2024/09/09
提单编号
106554827150
-
供应商
wincell korea
采购商
công ty tnhh thương mại nội thất phương vy
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
22761
-
HS编码
54076190
产品标签
polyester,spandex,nylon
-
产品描述
Vải dệt thoi,mã ROCHE, thành phần:100% Filament Polyester,không dún, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, trọng lượng: 180GSM, dạng cu...
展开
-
交易日期
2024/09/09
提单编号
106554827150
-
供应商
wincell korea
采购商
công ty tnhh thương mại nội thất phương vy
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1745
-
HS编码
54076190
产品标签
polyester,spandex,nylon
-
产品描述
Vải dệt thoi,mã Lucir, thành phần:100% Filament Polyester, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, trọng lượng: 320GSM, dạng cuộn khổ 153...
展开
-
交易日期
2024/09/09
提单编号
106554827150
-
供应商
wincell korea
采购商
công ty tnhh thương mại nội thất phương vy
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1398.4
-
HS编码
54076190
产品标签
polyester,spandex,nylon
-
产品描述
Vải dệt thoi,mã N.F, thành phần:100% Filament Polyester, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, trọng lượng: 62GSM, dạng cuộn khổ 290cm,...
展开
-
交易日期
2024/09/09
提单编号
106554827150
-
供应商
wincell korea
采购商
công ty tnhh thương mại nội thất phương vy
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
16908
-
HS编码
54076190
产品标签
polyester,spandex,nylon
-
产品描述
Vải dệt thoi,mã Duke, thành phần:100% Filament Polyester,không dún, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, trọng lượng: 180GSM, dạng cuộ...
展开
-
交易日期
2024/09/09
提单编号
106554827150
-
供应商
wincell korea
采购商
công ty tnhh thương mại nội thất phương vy
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3624.6
-
HS编码
54076190
产品标签
polyester,spandex,nylon
-
产品描述
Vải dệt thoi,mã Magic eye, thành phần:100% Filament Polyester,không dún, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, trọng lượng: 142GSM, dạn...
展开
+查阅全部
采供产品
-
nylon
157
85.79%
>
-
polyester
157
85.79%
>
-
spandex
157
85.79%
>
-
similar articles of plastics
7
3.83%
>
-
accessories of plastics
5
2.73%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
54076190
157
85.79%
>
-
39253000
7
3.83%
>
-
39262090
5
2.73%
>
-
54075300
5
2.73%
>
-
39269099
2
1.09%
>
+查阅全部
港口统计
-
busan
195
25.36%
>
-
busan new port kr
172
22.37%
>
-
busan kr
134
17.43%
>
-
incheon intl apt seo kr
38
4.94%
>
-
incheon kr
19
2.47%
>
+查阅全部
wincell korea是一家
其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-09-26,wincell korea共有793笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从wincell korea的793笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出wincell korea在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。