以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-12-29共计23笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是daihyun su ji公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/09/15
提单编号
——
供应商
daihyun su ji
采购商
công ty cổ phần vận tải và khai thác khoáng sản xuân hoà
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3600
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
NHỰA PHẾ LIỆU PP DẠNG MÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG ĐƯỢC LÀM SẠCH LOẠI BỎ TẠP CHẤT NGUY HẠI . PHÙ HỢP VỚI,QĐ28/2020/QĐ-TTG,QCVN 32:2018/BTNMT.NHẬP KHẨU DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT. @
交易日期
2021/08/04
提单编号
——
供应商
daihyun su ji
采购商
công ty cổ phần vận tải và khai thác khoáng sản xuân hoà
出口港
incheon kr
进口港
cang xanh vip vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5700
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
NHUAPP#&NHỰA PHẾ LIỆU PP Ở DẠNG MÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG ĐƯỢC LÀM SẠCH LOẠI BỎ TẠP CHẤT NGUY HẠI. PHÙ HỢP VỚI,QĐ28/2020/QĐ-TTG,QCVN 32:2018/BTNMT.NHẬP KHẨU DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SX. @
交易日期
2021/07/15
提单编号
——
供应商
daihyun su ji
采购商
công ty cổ phần vận tải và khai thác khoáng sản xuân hoà
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10350
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
NHUAPP#&NHỰA PHẾ LIỆU PP Ở DẠNG MÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG ĐƯỢC LÀM SẠCH LOẠI BỎ TẠP CHẤT NGUY HẠI. PHÙ HỢP VỚI,QĐ28/2020/QĐ-TTG,QCVN 32:2018/BTNMT.NHẬP KHẨU DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SX. @
交易日期
2021/06/30
提单编号
——
供应商
daihyun su ji
采购商
công ty cổ phần vận tải và khai thác khoáng sản xuân hoà
出口港
kwangyang kr
进口港
cang xanh vip vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2250
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
NHUAPP#&NHỰA PHẾ LIỆU PP Ở DẠNG MÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG ĐƯỢC LÀM SẠCH LOẠI BỎ TẠP CHẤT NGUY HẠI. PHÙ HỢP VỚI,QĐ28/2020/QĐ-TTG,QCVN 32:2018/BTNMT.NHẬP KHẨU DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SX. @
交易日期
2021/06/20
提单编号
——
供应商
daihyun su ji
采购商
công ty cổ phần vận tải và khai thác khoáng sản xuân hoà
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10689
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
NHUAPP#&NHỰA PHẾ LIỆU PP Ở DẠNG MÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG ĐƯỢC LÀM SẠCH LOẠI BỎ TẠP CHẤT NGUY HẠI. PHÙ HỢP VỚI,QĐ28/2020/QĐ-TTG,QCVN 32:2018/BTNMT.NHẬP KHẨU DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SX. @
交易日期
2021/06/03
提单编号
——
供应商
daihyun su ji
采购商
công ty cổ phần vận tải và khai thác khoáng sản xuân hoà
出口港
kwangyang kr
进口港
cang xanh vip vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2250
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
NHUAPP#&NHỰA PHẾ LIỆU PP Ở DẠNG MÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG ĐƯỢC LÀM SẠCH LOẠI BỎ TẠP CHẤT NGUY HẠI. PHÙ HỢP VỚI,QĐ28/2020/QĐ-TTG,QCVN 32:2018/BTNMT.NHẬP KHẨU DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SX. @
交易日期
2021/05/20
提单编号
——
供应商
daihyun su ji
采购商
công ty cổ phần vận tải và khai thác khoáng sản xuân hoà
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6000
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
NHUAPP#&NHỰA PHẾ LIỆU PP Ở DẠNG MÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG ĐƯỢC LÀM SẠCH LOẠI BỎ TẠP CHẤT NGUY HẠI. PHÙ HỢP VỚI,QĐ28/2020/QĐ-TTG,QCVN 32:2018/BTNMT.NHẬP KHẨU DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SX. @
交易日期
2021/05/16
提单编号
——
供应商
daihyun su ji
采购商
công ty cổ phần vận tải và khai thác khoáng sản xuân hoà
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20250
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
NHUAPP#&NHỰA PHẾ LIỆU PP Ở DẠNG MÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG ĐƯỢC LÀM SẠCH LOẠI BỎ TẠP CHẤT NGUY HẠI. PHÙ HỢP VỚI,QĐ28/2020/QĐ-TTG,QCVN 32:2018/BTNMT.NHẬP KHẨU DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SX. @
交易日期
2021/05/09
提单编号
——
供应商
daihyun su ji
采购商
công ty cổ phần vận tải và khai thác khoáng sản xuân hoà
出口港
kwangyang kr
进口港
cang xanh vip vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2250
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
NHUAPP#&NHỰA PHẾ LIỆU PP Ở DẠNG MÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG ĐƯỢC LÀM SẠCH LOẠI BỎ TẠP CHẤT NGUY HẠI. PHÙ HỢP VỚI,QĐ28/2020/QĐ-TTG,QCVN 32:2018/BTNMT.NHẬP KHẨU DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SX. @
交易日期
2021/04/30
提单编号
——
供应商
daihyun su ji
采购商
công ty cổ phần vận tải và khai thác khoáng sản xuân hoà
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2700
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
NHUAPP#&NHỰA PHẾ LIỆU PP Ở DẠNG MÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG ĐƯỢC LÀM SẠCH LOẠI BỎ TẠP CHẤT NGUY HẠI. PHÙ HỢP VỚI,QĐ28/2020/QĐ-TTG,QCVN 32:2018/BTNMT.NHẬP KHẨU DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SX. @
交易日期
2021/04/23
提单编号
——
供应商
daihyun su ji
采购商
công ty cổ phần vận tải và khai thác khoáng sản xuân hoà
出口港
incheon kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6000
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
NHUAPP#&NHỰA PHẾ LIỆU PP Ở DẠNG MÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG ĐƯỢC LÀM SẠCH LOẠI BỎ TẠP CHẤT NGUY HẠI. PHÙ HỢP VỚI,QĐ28/2020/QĐ-TTG,QCVN 32:2018/BTNMT.NHẬP KHẨU DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SX. @
交易日期
2021/04/15
提单编号
——
供应商
daihyun su ji
采购商
công ty cổ phần vận tải và khai thác khoáng sản xuân hoà
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
42
HS编码
39019090
产品标签
ethylene-vinyl copolymers
产品描述
HẠT NHỰA PE PELLET TÁI SINH DẠNG NGUYÊN SINH, MÀU TRẮNG, THU ĐƯỢC BẰNG QUÁ TRÌNH TỔNG HỢP HÓA HỌC, HÀNG DO HÀN QUỐC SẢN XUẤT, MỚI 100% @
交易日期
2021/04/08
提单编号
——
供应商
daihyun su ji
采购商
công ty cổ phần vận tải và khai thác khoáng sản xuân hoà
出口港
incheon kr
进口港
cang xanh vip vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3121.5
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
NHUAPP#&NHỰA PHẾ LIỆU PP Ở DẠNG MÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG ĐƯỢC LÀM SẠCH LOẠI BỎ TẠP CHẤT NGUY HẠI. PHÙ HỢP VỚI,QĐ28/2020/QĐ-TTG,QCVN 32:2018/BTNMT.NHẬP KHẨU DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SX. @
交易日期
2021/04/07
提单编号
——
供应商
daihyun su ji
采购商
công ty cổ phần vận tải và khai thác khoáng sản xuân hoà
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10350
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
NHUAPP#&NHỰA PHẾ LIỆU PP Ở DẠNG MÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG ĐƯỢC LÀM SẠCH LOẠI BỎ TẠP CHẤT NGUY HẠI. PHÙ HỢP VỚI,QĐ28/2020/QĐ-TTG,QCVN 32:2018/BTNMT.NHẬP KHẨU DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SX. @
交易日期
2021/03/30
提单编号
——
供应商
daihyun su ji
采购商
công ty cổ phần vận tải và khai thác khoáng sản xuân hoà
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10350
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
NHUAPP#&NHỰA PHẾ LIỆU PP Ở DẠNG MÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG ĐƯỢC LÀM SẠCH LOẠI BỎ TẠP CHẤT NGUY HẠI. PHÙ HỢP VỚI,QĐ28/2020/QĐ-TTG,QCVN 32:2018/BTNMT.NHẬP KHẨU DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SX. @
daihyun su ji是一家其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-29,daihyun su ji共有23笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从daihyun su ji的23笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出daihyun su ji在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。