供应商
tukasa kikaku
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu trường an
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
MÁY ĐÀO BÁNH XÍCH HIỆU: KOMATSU PC120-8 (80658) HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2022/07/23
提单编号
——
供应商
tukasa kikaku
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu trường an
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
MÁY ĐÀO BÁNH XÍCH HIỆU: KOMATSU PC60-7 (50707) HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2021/10/01
提单编号
——
供应商
tukasa kikaku
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu express delivery
出口港
tomakomai hokkaido jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
44.795
HS编码
84322900
产品标签
cultivators,scarifiers,weeder
产品描述
MÁY XỚI TAY DÙNG TRONG NÔNG NGHIỆP KHÔNG HIỆU, KHÔNG MODEL, CS: 4PS, (2011) ĐÃ QUA SỬ DỤNG.DN CAM KẾT NHẬP KHẨU HÀNG HÓA TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN. @
交易日期
2021/10/01
提单编号
——
供应商
tukasa kikaku
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu express delivery
产品描述
MÁY ĐẦM KHÔNG HIỆU, KHÔNG MODEL, CS: 3HP, ĐÃ QUA SỬ DỤNG (2011) DN CAM KẾT HÀNG HÓA NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN @
交易日期
2021/10/01
提单编号
——
供应商
tukasa kikaku
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu express delivery
出口港
tomakomai hokkaido jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
268.767
HS编码
84289090
产品标签
handling machinery
产品描述
NÂNG TAY DÙNG TRONG NHÀ XƯỞNG(CƠ CẤU CÀNG NÂNG) KHÔNG GẮN ĐỘNG CƠ,KHÔNG HIỆU, KHÔNG MODEL,SỨC NÂNG 850KGS (2012) ĐÃ QUA SỬ DỤNG. DN CAM KẾT NHẬP KHẨU HÀNG HÓA TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN. @
交易日期
2021/10/01
提单编号
——
供应商
tukasa kikaku
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu express delivery
出口港
tomakomai hokkaido jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
403.151
HS编码
85021210
产品标签
dynamo
产品描述
TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN KHÔNG TỰ ĐỘNG CHUYỂN NGUỒN KHÔNG HIỆU, KHÔNG MODEL, CS: 80KVA, ĐÃ QUA SỬ DỤNG. DN CAM KẾT HÀNG HÓA NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN @
交易日期
2021/10/01
提单编号
——
供应商
tukasa kikaku
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu express delivery
出口港
tomakomai hokkaido jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
537.535
HS编码
84322900
产品标签
cultivators,scarifiers,weeder
产品描述
MÁY XỚI ĐẤT TỪ DƯỚI LÊN DÙNG TRONG NÔNG NGHIỆP KUBOTA,ISEKI, HINOMOTO KHÔNG MODEL, CS: 10-18PS (2011), ĐÃ QUA SỬ DỤNG. DN CAM KẾT NHẬP KHẨU HÀNG HÓA TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN. @
交易日期
2021/10/01
提单编号
——
供应商
tukasa kikaku
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu express delivery
出口港
tomakomai hokkaido jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1075.07
HS编码
84081030
产品标签
diesel engine,hydraulic motor
产品描述
ĐỘNG CƠ MÁY THUỶ KHÔNG HIỆU, KHÔNG MODEL, CS: 110KW (2012), ĐÃ QUA SỬ DỤNG.DN CAM KÊT NHẬP HÀNG HÓA TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN @
交易日期
2021/10/01
提单编号
——
供应商
tukasa kikaku
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu express delivery
出口港
tomakomai hokkaido jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
537.535
HS编码
85153910
产品标签
welding machine
产品描述
MÁY HÀN SỬ DỤNG ĐIỆN KHÔNG HIỆU, KHÔNG MODEL, CS: 10KW,(2011) ĐÃ QUA SỬ DỤNG. DN CAM KẾT HÀNG HÓA NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN @
交易日期
2021/10/01
提单编号
——
供应商
tukasa kikaku
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu express delivery
出口港
tomakomai hokkaido jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
447.946
HS编码
84335100
产品标签
combine harvester-threshers
产品描述
MÁY GẶT LÚA DÙNG TRONG NÔNG NGHIỆP SHIBAURA, KHÔNG MODEL, CS: 40PS (2011) ĐÃ QUA SỬ DỤNG. DN CAM KẾT NHẬP KHẨU HÀNG HÓA TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT. @
交易日期
2021/10/01
提单编号
——
供应商
tukasa kikaku
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu express delivery
产品描述
MÁY CẮT CỎ SỬ DỤNG ĐỘNG CƠ XĂNG DÙNG TRONG NÔNG NGHIỆP KHÔNG HIỆU, KHÔNG MODEL, CS: 5HP (2011), ĐÃ QUA SỬ DỤNG.DN CAM KÊT NHẬP HÀNG HÓA TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN @
交易日期
2021/10/01
提单编号
——
供应商
tukasa kikaku
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu express delivery
出口港
tomakomai hokkaido jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
179.178
HS编码
84089010
产品标签
diesel,engines
产品描述
ĐỘNG CƠ XĂNG KHÔNG HIỆU, KHÔNG MODEL, 2PS (2011), ĐÃ QUA SỬ DỤNG. DN CAM KẾT HÀNG HÓA NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN @
交易日期
2021/10/01
提单编号
——
供应商
tukasa kikaku
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu express delivery
出口港
tomakomai hokkaido jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
44.795
HS编码
84678100
产品标签
chain saws
产品描述
CƯA XÍCH CẦM TAY KHÔNG HIỆU, KHÔNG MODEL (2012) ĐÃ QUA SỬ DỤNG. DN CAM KẾT HÀNG HÓA NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN @
交易日期
2020/08/20
提单编号
——
供应商
tukasa kikaku
采购商
công ty tnhh thương mại hòa phan
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
tomakomai hokkaido jp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
464.638
HS编码
84148049
产品标签
drying oven,compressor,screw
产品描述
MÁY NÉN KHÍ KHÔNG BÌNH NÉN HITACHI,TOSHIBA CÔNG SUẤT: 1 HP XUẤT XỨ: JAPAN ĐÃ QUA SỬ DỤNG (SẢN XUẤT: 2011-2012) @
交易日期
2020/08/20
提单编号
——
供应商
tukasa kikaku
采购商
công ty tnhh thương mại hòa phan
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
tomakomai hokkaido jp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
929.277
HS编码
84321000
产品标签
ploughs
产品描述
MÁY CÀY DÙNG TRONG NÔNG NGHIỆP FISEKI,YANMAR,KUBOTA CÔNG SUẤT: 5-15HP. XUẤT XỨ: JAPAN ĐÃ QUA SỬ DỤNG (SẢN XUẤT: 2011-2012) @