产品描述
CẨU RỜI KHÔNG TỰ HÀNH (CẦN TRỤC) HIỆU TADANO MODEL ZR234, SERIAL ED7567, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, TRỌNG TẢI NÂNG 2.33 TẤN, NHẬT BẢN SX NĂM 1995 DÙNG LẮP TRÊN XE TẢI. @
交易日期
2022/07/08
提单编号
——
供应商
marysa co.ltd.
采购商
cong ty tnhh timcom
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
84269900
产品标签
cranes
产品描述
CẨU RỜI KHÔNG TỰ HÀNH (CẦN TRỤC) HIỆU UNIC MODEL URV343, SERIAL F120172, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, TRỌNG TẢI NÂNG 2.93 TẤN, NHẬT BẢN SX NĂM 1997 DÙNG LẮP TRÊN XE TẢI. @
交易日期
2022/07/08
提单编号
——
供应商
marysa co.ltd.
采购商
cong ty tnhh timcom
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
84269900
产品标签
cranes
产品描述
CẨU RỜI KHÔNG TỰ HÀNH (CẦN TRỤC) HIỆU UNIC MODEL URA303, SERIAL N800454, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, TRỌNG TẢI NÂNG 2.93 TẤN, NHẬT BẢN SX NĂM 1997 DÙNG LẮP TRÊN XE TẢI. @
交易日期
2022/07/08
提单编号
——
供应商
marysa co.ltd.
采购商
cong ty tnhh timcom
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
84269900
产品标签
cranes
产品描述
CẨU RỜI KHÔNG TỰ HÀNH (CẦN TRỤC) HIỆU UNIC MODEL URA264, SERIAL A309869, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, TRỌNG TẢI NÂNG 2.63 TẤN, NHẬT BẢN SX NĂM 1992 DÙNG LẮP TRÊN XE TẢI. @
交易日期
2022/07/08
提单编号
——
供应商
marysa co.ltd.
采购商
cong ty tnhh timcom
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
84269900
产品标签
cranes
产品描述
CẨU RỜI KHÔNG TỰ HÀNH (CẦN TRỤC) HIỆU TADANO MODEL ZR265, SERIAL EL1721, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, TRỌNG TẢI NÂNG 2.63 TẤN, NHẬT BẢN SX NĂM 1996 DÙNG LẮP TRÊN XE TẢI. @
交易日期
2022/07/08
提单编号
——
供应商
marysa co.ltd.
采购商
cong ty tnhh timcom
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
84269900
产品标签
cranes
产品描述
CẨU RỜI KHÔNG TỰ HÀNH (CẦN TRỤC) HIỆU TADANO MODEL ZR295, SERIAL 790632, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, TRỌNG TẢI NÂNG 2.93 TẤN, NHẬT BẢN SX NĂM 1996 DÙNG LẮP TRÊN XE TẢI. @
交易日期
2022/07/08
提单编号
——
供应商
marysa co.ltd.
采购商
cong ty tnhh timcom
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
84269900
产品标签
cranes
产品描述
CẨU RỜI KHÔNG TỰ HÀNH (CẦN TRỤC) HIỆU UNIC MODEL URA344, SERIAL 605303, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, TRỌNG TẢI NÂNG 2.93 TẤN, NHẬT BẢN SX NĂM 1998 DÙNG LẮP TRÊN XE TẢI. @
交易日期
2022/07/08
提单编号
——
供应商
marysa co.ltd.
采购商
cong ty tnhh timcom
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
84269900
产品标签
cranes
产品描述
CẨU RỜI KHÔNG TỰ HÀNH (CẦN TRỤC) HIỆU UNIC MODEL URA343, SERIAL N100528, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, TRỌNG TẢI NÂNG 2.93 TẤN, NHẬT BẢN SX NĂM 2002 DÙNG LẮP TRÊN XE TẢI. @