供应商
howdy co.ltd.
采购商
vinh an investment&services joint stock co
出口港
rotterdam
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
39682.81
HS编码
44079190
产品标签
birch,poplar board
产品描述
GSD1#&Sawn red oak wood (scientific name: Quercus sp), actual cubic number: 60.77m3, 22mm thick, not in the Citation list
交易日期
2024/03/28
提单编号
030224oolu2732038480
供应商
howdy co.ltd.
采购商
vinh an investment&services joint stock co
出口港
rotterdam
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
39721.99
HS编码
44079190
产品标签
birch,poplar board
产品描述
GSD1#&SAWN RED OAK WOOD (SCIENTIFIC NAME: QUERCUS SP), ACTUAL VOLUME: 60,831M3, 22MM THICK, NOT IN THE CITATION LIST
交易日期
2023/10/12
提单编号
260723oolu2721765460
供应商
howdy co.ltd.
采购商
vinh an investment&services joint stock co
出口港
rotterdam
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
57594.61
HS编码
44079190
产品标签
birch,poplar board
产品描述
GSD1#&SAWN RED OAK WOOD (SCIENTIFIC NAME: QUERCUS SP), ACTUAL VOLUME: 86,799M3, 19MM THICK, NOT IN THE CITATION LIST
交易日期
2023/04/11
提单编号
——
供应商
howdy co.ltd.
采购商
vinh an investment&services joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
72580
金额
52000
HS编码
44079190
产品标签
birch,poplar board
产品描述
GSD1#&GỖ SỒI ĐỎ XẺ TẤM( TÊN KHOA HỌC:QUERCUS SP), SỐ KHỐI THỰC TẾ:87.467M3,HÀNG DẦY 22MM,HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES @
交易日期
2023/04/11
提单编号
170123224266953
供应商
howdy co.ltd.
采购商
vinh an investment&services joint stock co
出口港
rotterdam
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
52000
HS编码
44079190
产品标签
birch,poplar board
产品描述
GSD1#&RED OAK SAWN SLABS (SCIENTIFIC NAME: QUERCUS SP), ACTUAL BLOCK NUMBER: 87,467M3, 22MM THICK, GOODS NOT IN CITES LIST
交易日期
2023/03/25
提单编号
——
供应商
howdy co.ltd.
采购商
vinh an investment&services joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
48150
金额
30664.25
HS编码
44079190
产品标签
birch,poplar board
产品描述
GST1#&GỖ SỒI TRẮNG XẺ TẤM ( TÊN KHOA HỌC: QUERCUS SP ),SỐ KHỐI THỰC TẾ: 53.219M3, HÀNG DẦY 20 MM, HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES @
交易日期
2023/03/25
提单编号
281222223626402
供应商
howdy co.ltd.
采购商
vinh an investment&services joint stock co
出口港
rotterdam
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
30664.25
HS编码
44079190
产品标签
birch,poplar board
产品描述
GST1#&SLICE WHITE OAK (SCIENTIFIC NAME: QUERCUS SP), ACTUAL BLOCK NUMBER: 53,219M3, 20MM THICK, GOODS NOT IN CITES LIST
交易日期
2022/07/20
提单编号
——
供应商
howdy co.ltd.
采购商
vinh an investment and service joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
44079190
产品标签
birch,poplar board
产品描述
GST1#&GỖ SỒI TRẮNG XẺ TẤM ( TÊN KHOA HỌC: QUERCUS SP ),SỐ KHỐI THỰC TẾ: 54.524M3, HÀNG DẦY 20 MM , RỘNG TỪ 100MM TRỞ LÊN,DÀI TỪ 2000MM TRỞ LÊN, HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES @
交易日期
2022/07/20
提单编号
——
供应商
howdy co.ltd.
采购商
vinh an investment and service joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
44079190
产品标签
birch,poplar board
产品描述
GSD1#&GỖ SỒI ĐỎ XẺ TẤM( TÊN KHOA HỌC:QUERCUS SP), SỐ KHỐI THỰC TẾ:81.016M3,HÀNG DẦY 19MM,RỘNG TỪ 100MM TRỞ LÊN,DÀI TỪ 2000MM TRỞ LÊN,HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES @
交易日期
2022/06/25
提单编号
——
供应商
howdy co.ltd.
采购商
vinh an investment&services joint stock co
出口港
rotterdam nl
进口港
nam hai vn
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
78980other
金额
54900.889
HS编码
44079190
产品标签
birch,poplar board
产品描述
GST1#&GỖ SỒI ĐỎ XẺ TẤM ( TÊN KHOA HỌC: QUERCUS SP ),SỐ KHỐI THỰC TẾ: 92,738 M3, HÀNG DẦY 22 MM , RỘNG TỪ 100MM TRỞ LÊN,DÀI TỪ 2000MM TRỞ LÊN, HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES @
交易日期
2022/02/19
提单编号
181221eglv560100609321
供应商
howdy co.ltd.
采购商
vinh an investment&services joint stock co
出口港
rotterdam
进口港
cang tan vu hp
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
73500other
金额
51091.38
HS编码
44079190
产品标签
birch,poplar board
产品描述
GST1#&GỖ SỒI ĐỎ XẺ TẤM ( TÊN KHOA HỌC: QUERCUS SP ),SỐ KHỐI THỰC TẾ: 86.303 M3, HÀNG DẦY 19 MM , RỘNG TỪ 100MM TRỞ LÊN,DÀI TỪ 2000MM TRỞ LÊN, HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES
交易日期
2021/10/02
提单编号
——
供应商
howdy co.ltd.
采购商
cong ty tnhh sepia
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
tancang cai mep tvai vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
154.74
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
MẶT BÀN BẰNG GỖ THÔNG NHẬT (WOODEN TABLE TOP BOARD), KÍCH THƯỚC: 0.45M X 3.9M, MỚI 100% @
交易日期
2021/10/02
提单编号
——
供应商
howdy co.ltd.
采购商
cong ty tnhh sepia
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
tancang cai mep tvai vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
327.72
HS编码
44189990
产品标签
woodwork
产品描述
THANH KẾT CẤU ĐÃ XỬ LÝ NHIỆT BẰNG GỖ THÔNG NHẬT, DÙNG LẮP ĐẶT CỬA GỖ HOÀN CHỈNH (STRUCTURAL LUMBER (OF THE BOOTH), KÍCH THƯỚC: 4M X 1M, MỚI 100% @
交易日期
2021/10/02
提单编号
——
供应商
howdy co.ltd.
采购商
cong ty tnhh sepia
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
tancang cai mep tvai vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
681.84
HS编码
44182000
产品标签
doors,frames,thresholds
产品描述
CỬA THÔNG PHÒNG BẰNG GỖ THÔNG NHẬT (WOODEN DOOR (FOR THE INTERIOR), KÍCH THƯỚC: 0.838M X 2.226M, MỚI 100% @
交易日期
2021/10/02
提单编号
——
供应商
howdy co.ltd.
采购商
cong ty tnhh sepia
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
tancang cai mep tvai vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1547.56
HS编码
44182000
产品标签
doors,frames,thresholds
产品描述
CỬA RA VÀO BẰNG GỖ THÔNG NHẬT (WOODEN DOOR (FOR THE ENTRANCE), KÍCH THƯỚC: 0.978M X 2.444M, MỚI 100% @