产品描述
Primary polyamide, powder form, uneven texture. Polyamide 6.6 flock(sheet) (CAS Nr. 32131-17-2, coated on KT paper sheet 53cmx39cm, The paper sheet has no gtri, creating stickiness when heated on the fabric. 100% new
交易日期
2023/09/14
提单编号
200823jtsl2308035
供应商
baek vien
采购商
cong ty tnhh kumnam print
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
3000
HS编码
84798969
产品标签
——
产品描述
SCREEN TENSIONING MACHINE (FRAME TENSIONING MACHINE) USED TO STRETCH PRINTED PRODUCTS, AUTOMATIC, VOLTAGE 380V/50HZ, CAPACITY 3KW, MODEL BH-STR1530, YEAR OF MANUFACTURE 2020, USED PRODUCT
产品描述
SCREEN PRINTING MACHINE (SILK) USED FOR EMBOSSING FABRIC AND TEXTILE PRODUCTS, AUTOMATIC, 380V/50HZ, CAPACITY 50KW, MODEL BH-DJ-12C, SERIAL BH20190809120, YEAR OF MANUFACTURE 2019, USED GOODS
交易日期
2023/03/14
提单编号
——
供应商
baek vien
采购商
cong ty tnhh kumnam print
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
69
金额
650
HS编码
49089000
产品标签
decalcomanias
产品描述
GIẤY ĐỀ CAN ÉP NHIỆT, KÍCH THƯỚC 53CM X 39CM, DÙNG TRANG TRÍ TRÊN VẢI. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/03/14
提单编号
mhg230304
供应商
baek vien
采购商
cong ty tnhh kumnam print
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
65kg
金额
650
HS编码
49089000
产品标签
decalcomanias
产品描述
HEAT-PRESS DECAL PAPER, SIZE 53CM X 39CM, USED FOR DECORATION ON FABRIC. NEW 100%
交易日期
2022/11/15
提单编号
——
供应商
baek vien
采购商
cong ty tnhh kumnam print
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
180
金额
2130
HS编码
39139090
产品标签
polyethylene plastic resin
产品描述
POLYMER LOẠI NHỎ DẠNG BỘT POLYAMIDE 6.6 (CAS NR. 32131-17-2, ĐÃ ĐƯỢC PHỦ LÊN TẤM GIẤY CÓ KT 53CM X 39CM, TẤM GIẤY KHÔNG CÓ GIÁ TRỊ HÀNG HÓA), DÙNG ĐỂ TẠO ĐỘ DÍNH KHI ÉP NHIỆT TRÊN VẢI. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/15
提单编号
——
供应商
baek vien
采购商
cong ty tnhh kumnam print
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
180
金额
300
HS编码
49089000
产品标签
decalcomanias
产品描述
GIẤY ĐỀ CAN ÉP NHIỆT, KÍCH THƯỚC 53CM X 39CM, DÙNG TRANG TRÍ TRÊN VẢI. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/03
提单编号
——
供应商
baek vien
采购商
cong ty tnhh kumnam print
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1800
HS编码
32121000
产品标签
stamping foils
产品描述
LÁ PHÔI DẬP DÙNG ĐỂ ÉP TRANG TRÍ TRÊN VẢI. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/04/08
提单编号
——
供应商
baek vien
采购商
cong ty tnhh kumnam print
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
176other
金额
2520
HS编码
39139090
产品标签
polyethylene plastic resin
产品描述
POLYMER LOẠI NHỎ DẠNG BỘT POLYAMIDE 6.6 (CAS NR. 32131-17-2, ĐÃ ĐƯỢC PHỦ LÊN TẤM GIẤY CÓ KT 53CM X 39CM, TẤM GIẤY KHÔNG CÓ GIÁ TRỊ HÀNG HÓA), DÙNG ĐỂ TẠO ĐỘ DÍNH KHI ÉP NHIỆT TRÊN VẢI. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/02/23
提单编号
mhg220204
供应商
baek vien
采购商
cong ty tnhh kumnam print
出口港
incheon intl apt seo
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
521other
金额
7500
HS编码
39139090
产品标签
polyethylene plastic resin
产品描述
POLYMER LOẠI NHỎ DẠNG BỘT POLYAMIDE 6.6 (CAS NR. 32131-17-2, ĐÃ ĐƯỢC PHỦ LÊN TẤM GIẤY CÓ KT 53CM X 39CM, TẤM GIẤY KHÔNG CÓ GIÁ TRỊ HÀNG HÓA), DÙNG ĐỂ TẠO ĐỘ DÍNH KHI ÉP NHIỆT TRÊN VẢI. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/27
提单编号
——
供应商
baek vien
采购商
cong ty tnhh kumnam print
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3150
HS编码
39139090
产品标签
polyethylene plastic resin
产品描述
POLYMER LOẠI NHỎ DẠNG BỘT POLYAMIDE 6.6 (CAS NR. 32131-17-2, ĐÃ ĐƯỢC PHỦ LÊN TẤM GIẤY CÓ KT 53CM X 39CM, TẤM GIẤY KHÔNG CÓ GIÁ TRỊ HÀNG HÓA), DÙNG ĐỂ TẠO ĐỘ DÍNH KHI ÉP NHIỆT TRÊN VẢI. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/07/23
提单编号
——
供应商
baek vien
采购商
cong ty tnhh kumnam print
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2000
HS编码
32151900
产品标签
printing ink
产品描述
MỰC IN PLASTISOL (NP-SF BASE) DÙNG ĐỂ IN TRANG TRÍ TRÊN VẢI. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/04/14
提单编号
——
供应商
baek vien
采购商
công ty tnhh kumnam print
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7192
HS编码
39139090
产品标签
polyethylene plastic resin
产品描述
POLYMER LOẠI NHỎ DẠNG BỘT (THÀNH PHẦN CHÍNH CELLULOSE 84-95%) DÙNG ĐỂ TẠO ĐỘ DÍNH KHI ÉP NHIỆT TRÊN VẢI. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/09/06
提单编号
——
供应商
baek vien
采购商
công ty tnhh kumnam print
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
200
HS编码
39139090
产品标签
polyethylene plastic resin
产品描述
POLYMER LOẠI NHỎ DẠNG BỘT P.06, DÙNG ĐỂ TẠO ĐỘ DÍNH KHI ÉP NHIỆT TRÊN VẢI, HÀNG MỚI 100% @