产品描述
CHẤT XÚC TÁC POLYOL DẠNG LỎNG DÙNG ĐỂ TRỘN VỚI HỖN HỢP CHẤT KHÁC LÀM ĐẾ GIÀY (10KG/BOX), TÊN CHẤT: ST-160, NHÀ SẢN XUẤT: MCNS, CAS NO: 57913-80-1 @
交易日期
2021/12/01
提单编号
——
供应商
mcns
采购商
công ty cổ phần tập đoàn tonmat
出口港
seoul kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10
HS编码
39072090
产品标签
polyethers
产品描述
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT XỐP PU CÁCH NHIỆT, CÁCH ÂM POLYOXYPROPYLENE GLYCOL DF-4000, MÃ CAS: 25322-69-4, HÃNG MCNS (MITSUI CHEMICALS & SKC POLYURETHANES INC), 5KG/CAN, HÀNG MẪU. MỚI 100% @
交易日期
2021/12/01
提单编号
——
供应商
mcns
采购商
công ty cổ phần tập đoàn tonmat
出口港
seoul kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10
HS编码
39072090
产品标签
polyethers
产品描述
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT XỐP PU CÁCH NHIỆT, CÁCH ÂM POLYOXYPROPYLENE GLYCOL DF-3000, MÃ CAS: 25322-69-4, HÃNG MCNS (MITSUI CHEMICALS & SKC POLYURETHANES INC), 5KG/CAN, HÀNG MẪU. MỚI 100% @
交易日期
2021/04/10
提单编号
——
供应商
mcns
采购商
công ty tnhh hwaseung chemical việt nam
出口港
seoul kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
180
HS编码
39211999
产品标签
air filter
产品描述
VẬT LIỆU CHO ĐẾ GIÀY BẰNG XỐP EVA, 2.9KG/ HỘP, MỚI 100% @
交易日期
2021/02/25
提单编号
——
供应商
mcns
采购商
mcns polyurethanes india pvt.ltd.
出口港
——
进口港
chennai
供应区
Korea
采购区
India
重量
——
金额
32
HS编码
38159000
产品标签
toy,catalyst,cat
产品描述
TOYOCAT-CX40 (CATALYST)-2.5 KGS X 4 -SAMPLE FOR TEST (FOC