供应商
nankou co.ltd.
采购商
công ty tnhh cơ khí chính xác dịch vụ và thương mại việt nam
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
52.847
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
BẠC LÓT LẮP VÀO KHUÔN DẬP,BẰNG THÉP, SIZE: PHI 40X30MM, HÃNG SX: MISUMI, MỚI 100% @
交易日期
2020/02/29
提单编号
——
供应商
nankou co.ltd.
采购商
công ty tnhh cơ khí chính xác dịch vụ và thương mại việt nam
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17.616
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
TẤM ĐỆM, LẮP VÀO KHUÔN DẬP,BẰNG THÉP, SIZE: 200X48X20MM, HÃNG SX: MISUMI, MỚI 100% @
交易日期
2020/02/29
提单编号
——
供应商
nankou co.ltd.
采购商
công ty tnhh cơ khí chính xác dịch vụ và thương mại việt nam
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35.231
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
TẤM ĐỆM, LẮP VÀO KHUÔN DẬP,BẰNG THÉP, SIZE: 75X75X20 MM, HÃNG SX: MISUMI, MỚI 100% @
交易日期
2020/02/29
提单编号
——
供应商
nankou co.ltd.
采购商
công ty tnhh cơ khí chính xác dịch vụ và thương mại việt nam
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
48.443
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
BẠC LÓT LẮP VÀO KHUÔN DẬP,BẰNG THÉP, SIZE: PHI 48X30MM, HÃNG SX: MISUMI, MỚI 100% @
交易日期
2018/12/26
提单编号
——
供应商
nankou co.ltd.
采购商
công ty tnhh cơ khí chính xác dịch vụ và thương mại việt nam
出口港
hakata fukuoka
进口港
tan cang hai phong
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
368.003
HS编码
84825000
产品标签
bearings,cylindrical roller
产品描述
Ổ ĐŨA HÌNH TRỤ BẰNG THÉP DÙNG CHO SẢN XUẤT KHUÔN DẬP PHI 50X250MM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/12/26
提单编号
——
供应商
nankou co.ltd.
采购商
công ty tnhh cơ khí chính xác dịch vụ và thương mại việt nam
出口港
hakata fukuoka
进口港
tan cang hai phong
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
928.77
HS编码
72112330
产品标签
iron roll,steel foil,steel
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM KHÔNG GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NGUỘI DẠNG TẤM(CHƯA DÁT PHỦ MẠ, CHƯA TRÁNG) DÀY 1.6MM; KT:(L 1829* W120MM), C: 0.14 % NSX: NIPPON, TIỂU CHUẨN JIS 3101 DÙNG ĐỂ DẬP HÀNG MẪU, MỚI100% @
交易日期
2018/12/26
提单编号
——
供应商
nankou co.ltd.
采购商
công ty tnhh cơ khí chính xác dịch vụ và thương mại việt nam
出口港
hakata fukuoka
进口港
tan cang hai phong
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
420.575
HS编码
72112390
产品标签
stainless steel
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM KHÔNG GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NGUỘI DẠNG TẤM(CHƯA DÁT PHỦ MẠ, CHƯA TRÁNG) DÀY 1.8MM; KT:(L 1829* W310MM), C: 0.07 % NSX: NIPPON, TIỂU CHUẨN JIS 3101 DÙNG ĐỂ DẬP HÀNG MẪU, MỚI100% @
交易日期
2018/12/13
提单编号
——
供应商
nankou co.ltd.
采购商
công ty tnhh cơ khí chính xác dịch vụ và thương mại việt nam
出口港
hakata fukuoka
进口港
tan cang hai phong
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
371.873
HS编码
84825000
产品标签
bearings,cylindrical roller
产品描述
Ổ ĐŨA HÌNH TRỤ BẰNG THÉP DÙNG CHO SẢN XUẤT KHUÔN DẬP PHI 63X85MM (N/W 10.00 KGS/ 7 PCS ), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/12/13
提单编号
——
供应商
nankou co.ltd.
采购商
công ty tnhh cơ khí chính xác dịch vụ và thương mại việt nam
出口港
hakata fukuoka
进口港
tan cang hai phong
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
92.374
HS编码
84669400
产品标签
accessories
产品描述
BẠC DÙNG CHO KHUÔN DẬP PHI 20X20MM, (N/W: 2.00KGS/ 5 PCS), VẬT LIỆU THÉP, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/12/13
提单编号
——
供应商
nankou co.ltd.
采购商
công ty tnhh cơ khí chính xác dịch vụ và thương mại việt nam
出口港
hakata fukuoka
进口港
tan cang hai phong
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
55.424
HS编码
84669400
产品标签
accessories
产品描述
BẠC DÙNG CHO KHUÔN DẬP PHI 22X20MM, (N/W: 1.00KGS/ 3 PCS), VẬT LIỆU THÉP, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/12/13
提单编号
——
供应商
nankou co.ltd.
采购商
công ty tnhh cơ khí chính xác dịch vụ và thương mại việt nam
出口港
hakata fukuoka
进口港
tan cang hai phong
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23.1
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
CỨ HÀNH TRÌNH KHUÔN DẬP (N/W 1.00 KGS/1PCS), BẰNG THÉP, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/12/13
提单编号
——
供应商
nankou co.ltd.
采购商
công ty tnhh cơ khí chính xác dịch vụ và thương mại việt nam
出口港
hakata fukuoka
进口港
tan cang hai phong
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
92.365
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
TẤM ĐỆM CHI TIẾT KHUÔN DẬP KÍCH THƯỚC 15MMX75MMX75MM, BẰNG THÉP, XUẤT XỨ NHẬT BẢN, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/12/13
提单编号
——
供应商
nankou co.ltd.
采购商
công ty tnhh cơ khí chính xác dịch vụ và thương mại việt nam
出口港
hakata fukuoka
进口港
tan cang hai phong
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
369.53
HS编码
84669390
产品标签
accessories
产品描述
ĐỒ GÁ JIG DÙNG ĐỂ KIỂM TRA KHUÔN DẬP CỦA PHỤ TÙNG Ô TÔ. (N/W19.00 KGS/2PCS ) HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/12/13
提单编号
——
供应商
nankou co.ltd.
采购商
công ty tnhh cơ khí chính xác dịch vụ và thương mại việt nam
出口港
hakata fukuoka
进口港
tan cang hai phong
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
184.835
HS编码
84825000
产品标签
bearings,cylindrical roller
产品描述
Ổ ĐŨA HÌNH TRỤ BẰNG THÉP DÙNG CHO SẢN XUẤT KHUÔN DẬP PHI 50X250MM (N/W 10.00 KGS/ 4 PCS ), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/12/13
提单编号
——
供应商
nankou co.ltd.
采购商
công ty tnhh cơ khí chính xác dịch vụ và thương mại việt nam
出口港
hakata fukuoka
进口港
tan cang hai phong
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
110.866
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
GÁ CHÀY DẬP DÙNG CHO KHUÔN DẬP W25X80MM (N/W2.00KGS/8PCS) HÀNG MỚI 100% @