供应商
maxgate co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư trang anh
出口港
yokohama kanagawa
进口港
tan cang hai phong
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20452.483
HS编码
39011092
产品标签
polyethylene,plastic resin
产品描述
HẠT NHỰA NGUYÊN SINH LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE RESIN PE LLDPE (OFF GRADE) FLEXY BAG 700 KG X 36 BAO, HÀNG NHẬP SẢN XUẤT KINH DOANH, KHÔNG DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỰC PHẨM, MỚI 100% @
交易日期
2019/03/19
提单编号
——
供应商
maxgate co.ltd.
采购商
cong ty co phan nhua hung yen
出口港
osaka osaka
进口港
cang xanh vip
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25605.582
HS编码
39012000
产品标签
polyethylene
产品描述
HDPE#&HẠT NHỰA POLYETHYLENE RESIN HDPE (WHITE) OFF GRADE DẠNG NGUYÊN SINH CÓ TRỌNG LƯỢNG RIÊNG TỪ 0,94 TRỞ LÊN. ĐÓNG BAO 650KG/BAO. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/11/30
提单编号
——
供应商
maxgate co.ltd.
采购商
cong ty tnhh dau tu trang anh
出口港
yokohama kanagawa
进口港
vndvn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12693.397
HS编码
39011092
产品标签
polyethylene,plastic resin
产品描述
HẠT NHỰA NGUYÊN SINH LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE LLDPE OFF GRADE FLEXY BAG 540 KG X 30 BAO, HÀNG NHẬP SẢN XUẤT KINH DOANH, KHÔNG DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỰC PHẨM, MỚI 100% @
交易日期
2018/11/30
提单编号
——
供应商
maxgate co.ltd.
采购商
cong ty tnhh dau tu trang anh
出口港
yokohama kanagawa
进口港
vndvn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6033.282
HS编码
39011092
产品标签
polyethylene,plastic resin
产品描述
HẠT NHỰA NGUYÊN SINH LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE LLDPE OFF GRADE FLEXY BAG 550 KG X 14 BAO, HÀNG NHẬP SẢN XUẤT KINH DOANH, KHÔNG DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỰC PHẨM, MỚI 100% @
交易日期
2018/05/11
提单编号
——
供应商
maxgate co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư trang anh
出口港
yokohama kanagawa
进口港
vndvn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20613.103
HS编码
39011092
产品标签
polyethylene,plastic resin
产品描述
HẠT NHỰA NGUYÊN SINH LLDPE OFF GRADE FLEXY BAG 700 KG/PALLET, HÀNG NHẬP SẢN XUẤT KINH DOANH, KHÔNG DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỰC PHẨM, MỚI 100% @
交易日期
2018/05/09
提单编号
——
供应商
maxgate co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư trang anh
出口港
yokohama kanagawa
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20613.103
HS编码
39011092
产品标签
polyethylene,plastic resin
产品描述
HẠT NHỰA NGUYÊN SINH LLDPE OFF GRADE FLEXY BAG 700 KG/PALLET, HÀNG NHẬP SẢN XUẤT KINH DOANH, KHÔNG DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỰC PHẨM, MỚI 100% @
交易日期
2018/04/07
提单编号
——
供应商
maxgate co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư trang anh
出口港
tokyo tokyo
进口港
tan cang hai phong
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21228.121
HS编码
39011012
产品标签
plastic resin
产品描述
HẠT NHỰA NGUYÊN SINH LLDPE LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE OFF FLEXY BAG 700KG X 36 BAO, SẢN XUẤT BỞI MAXGATE CO.,LTD, KHÔNG DÙNG TRONG CHÊ BIẾN THỰC PHẨM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2017/11/22
提单编号
——
供应商
maxgate co.ltd.
采购商
cong ty tnhh dau tu trang anh
出口港
tokyo tokyo
进口港
tan cang hai phong
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20012
HS编码
39011012
产品标签
plastic resin
产品描述
RESINS CAUSE BIRTH DENSITY POLYETHYLENE RESIN LLDPE OFF JUNIOR GRADE FLEXY BAG 700KG/BAG X 36 BAGS, THE IMPORT MANUFACTURING BUSINESS, NOT USED IN PROCESSED FOOD AND NEW 100% @
交易日期
2017/07/18
提单编号
——
供应商
maxgate co.ltd.
采购商
cong ty tnhh dau tu trang anh
出口港
nakama okinawa
进口港
ptsc dinh vu
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21341.181
HS编码
39011099
产品标签
polyethylene
产品描述
RESINS CAUSE BIRTH LLDPE OFF JUNIOR GRADE FLEXY BAG (BIG BAG, 700KGS X 36 BAGS, NEW 100% @
交易日期
2017/01/06
提单编号
——
供应商
maxgate co.ltd.
采购商
công ty cổ phần nhựa hưng yên
出口港
osaka osaka
进口港
tan cang hai phong
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
879.595
HS编码
39232119
产品标签
ethylene polymer bags
产品描述
N-HD-SANKYO LEASH-FCH ALLOCATES#&PLASTIC BAG PURCHASE (230 X 340 MM) RE-IN SECTION 4 OF TK 301050769520 EVERY NEW 100% @
交易日期
2017/01/06
提单编号
——
供应商
maxgate co.ltd.
采购商
công ty cổ phần nhựa hưng yên
出口港
osaka osaka
进口港
tan cang hai phong
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1119.815
HS编码
39232119
产品标签
ethylene polymer bags
产品描述
N-HD-SANKYO LEASH-FCH EARLIER PROPOSITIONS PASSED#&PLASTIC BAG PURCHASE (280 X 410 MM) RE-IN SECTION 6 OF TK 301050769520 EVERY NEW 100% @
交易日期
2017/01/06
提单编号
——
供应商
maxgate co.ltd.
采购商
công ty cổ phần nhựa hưng yên
出口港
osaka osaka
进口港
tan cang hai phong
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2602.328
HS编码
39232119
产品标签
ethylene polymer bags
产品描述
N-HD-SANKYO HOKKAIDOU-15#&PLASTIC BAG PURCHASE (400 X PROVIDES MM) RE-IN SECTION 12 OF TK 300810473520 EVERY NEW 100% @
交易日期
2017/01/06
提单编号
——
供应商
maxgate co.ltd.
采购商
công ty cổ phần nhựa hưng yên
出口港
osaka osaka
进口港
tan cang hai phong
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1986.614
HS编码
39232119
产品标签
ethylene polymer bags
产品描述
N-HD-SANKYO HOKKAIDOU-11#&PLASTIC BAG PURCHASE (280 X 400 MM) RE-IN SECTION 8 OF TK 300810473520 EVERY NEW 100% @
交易日期
2017/01/06
提单编号
——
供应商
maxgate co.ltd.
采购商
công ty cổ phần nhựa hưng yên
出口港
osaka osaka
进口港
tan cang hai phong
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
338.349
HS编码
39232119
产品标签
ethylene polymer bags
产品描述
N-LLD-GB-SANKYO-LN-23 20L#&PLASTIC BAG FILLED TRASH (650 X 800 MM) RE-IN SECTION 5 OF TK 300869239000 EVERY NEW 100% @
交易日期
2017/01/06
提单编号
——
供应商
maxgate co.ltd.
采购商
công ty cổ phần nhựa hưng yên
出口港
osaka osaka
进口港
tan cang hai phong
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
990.534
HS编码
39232119
产品标签
ethylene polymer bags
产品描述
N-HD-SANKYO HOKKAIDOU-04#&PLASTIC BAG PURCHASE (140 X. MM) RE-IN SECTION 1 OF TK 300810473520 EVERY NEW 100% @