供应商
yeonwoo craft
采购商
công ty tnhh đồ gỗ gia dụng màu xanh
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
57.86
HS编码
54078400
产品标签
synthetic filaments
产品描述
Vải dệt thoi Polyester 100% (Fabric wine) màu tím, khổ 46cm, dài 115cm, đã in, dùng để bọc hộp đựng trang sức. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/10
提单编号
106637974000
供应商
yeonwoo craft
采购商
công ty tnhh đồ gỗ gia dụng màu xanh
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
57.75
HS编码
54078400
产品标签
synthetic filaments
产品描述
Vải dệt thoi Polyester 100% (Fabric gold) màu vàng, khổ 46cm, dài 115cm, đã in, dùng để bọc hộp đựng trang sức. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/10
提单编号
106637974000
供应商
yeonwoo craft
采购商
công ty tnhh đồ gỗ gia dụng màu xanh
出口港
incheon
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
360
HS编码
48115999
产品标签
paper,paperboard
产品描述
Giấy dán bề mặt, đã tráng Plastic, không tẩy trắng, không phủ chất dính, đã in, dạng cuộn, khổ 1.2 cm (DECO PAPER), L: 2500mm, định lượng: 33g/m2, dùng để sản xuất hộp đựng trang sức. Hàng mới 100%
交易日期
2024/03/25
提单编号
170324cmo2403091
供应商
yeonwoo craft
采购商
green wood funiture co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
720
HS编码
48115999
产品标签
paper,paperboard
产品描述
SURFACE STICKER PAPER, COATED WITH PLASTIC, UNBLEACHED, UNADHESIVE COATED, PRINTED, ROLLS, SIZE 1.2 CM (DECO PAPER), L: 2500MM, WEIGHT: 33G/M2, USED TO PRODUCE PAGE BOXES STRENGTH. NEW 100%
交易日期
2023/07/28
提单编号
180723cmo2307077
供应商
yeonwoo craft
采购商
green wood funiture co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
360
HS编码
48115999
产品标签
paper,paperboard
产品描述
SURFACE STICKERS, PLASTIC COATED, UNBLEACHED, UNCOATED, PRINTED, ROLLS, SIZE 1.2 CM (DECO PAPER), L: 2500MM, WEIGHT: 33G/M2, USED TO MANUFACTURE PAGE BOXES STRENGTH. NEW 100%
交易日期
2023/06/05
提单编号
——
供应商
yeonwoo craft
采购商
green wood funiture co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
117.465
HS编码
54078400
产品标签
synthetic filaments
产品描述
100% POLYESTER (FABRIC BLACK) WOVEN FABRIC, BLACK, 46CM WIDE, 115CM LONG, PRINTED, USED TO WRAP JEWELRY BOXES. NEW 100%
交易日期
2023/06/05
提单编号
——
供应商
yeonwoo craft
采购商
green wood funiture co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
68.531
HS编码
54078400
产品标签
synthetic filaments
产品描述
100% POLYESTER (FABRIC GOLD) WOVEN FABRIC, YELLOW, 46CM WIDE, 115CM LONG, PRINTED, USED TO WRAP JEWELRY BOXES. NEW 100%
交易日期
2023/06/05
提单编号
——
供应商
yeonwoo craft
采购商
green wood funiture co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
68.76
HS编码
54078400
产品标签
synthetic filaments
产品描述
POLYESTER WOVEN FABRIC 100% (FABRIC BLUE) BLUE, SIZE 46CM, LENGTH 115CM, PRINTED, USED TO WRAP JEWELRY BOXES. NEW 100%
交易日期
2023/01/12
提单编号
——
供应商
yeonwoo craft
采购商
green wood funiture co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1055
金额
360
HS编码
48115999
产品标签
paper,paperboard
产品描述
GIẤY DÁN BỀ MẶT, ĐÃ TRÁNG PLASTIC, KHÔNG TẨY TRẮNG, KHÔNG PHỦ CHẤT DÍNH, ĐÃ IN, DẠNG CUỘN, KHỔ 1.2 CM (DECO PAPER), L: 2500MM, ĐỊNH LƯỢNG: 33G/M2, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT HỘP ĐỰNG TRANG SỨC. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/01/11
提单编号
——
供应商
yeonwoo craft
采购商
green wood funiture co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
103.292
HS编码
54078400
产品标签
synthetic filaments
产品描述
VẢI DỆT THOI POLYESTER 100% (FABRIC) KHỔ 46CM, DÀI 115CM, ĐÃ IN, DÙNG ĐỂ BỌC HỘP ĐỰNG TRANG SỨC. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/10/11
提单编号
——
供应商
yeonwoo craft
采购商
green wood funiture co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1000
金额
360
HS编码
48115999
产品标签
paper,paperboard
产品描述
GIẤY DÁN BỀ MẶT, ĐÃ TRÁNG PLASTIC, KHÔNG TẨY TRẮNG, KHÔNG PHỦ CHẤT DÍNH, ĐÃ IN, DẠNG CUỘN, KHỔ 1.2 CM (DECO PAPER), L: 2500MM, ĐỊNH LƯỢNG: 33G/M2, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT HỘP ĐỰNG TRANG SỨC. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/18
提单编号
——
供应商
yeonwoo craft
采购商
green wood funiture co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
723.68
HS编码
48115999
产品标签
paper,paperboard
产品描述
GIẤY DÁN BỀ MẶT, ĐÃ TRÁNG PLASTIC, KHÔNG TẨY TRẮNG, KHÔNG PHỦ CHẤT DÍNH, ĐÃ IN, DẠNG CUỘN, KHỔ 1.2 CM (DECO PAPER), L: 2500MM, ĐỊNH LƯỢNG: 33G/M2, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT HỘP ĐỰNG TRANG SỨC. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/05/16
提单编号
——
供应商
yeonwoo craft
采购商
green wood funiture co.ltd.
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1112other
金额
115.5
HS编码
54078400
产品标签
synthetic filaments
产品描述
VẢI DỆT THOI POLYESTER 100% (FABRIC) KHỔ 46CM, DÀI 115CM, ĐÃ IN, DÙNG ĐỂ BỌC HỘP ĐỰNG TRANG SỨC. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/05/16
提单编号
——
供应商
yeonwoo craft
采购商
green wood funiture co.ltd.
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1112other
金额
360
HS编码
48115999
产品标签
paper,paperboard
产品描述
GIẤY DÁN BỀ MẶT, ĐÃ TRÁNG PLASTIC, DẠNG CUỘN, KHỔ 1.2 CM ( DECO PAPER), L: 2500MM NHẬP NPL ĐỂ SẢN XUẤT HỘP ĐỰNG TRANG SỨC LÀM BẰNG PLASTIC. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/01/25
提单编号
——
供应商
yeonwoo craft
采购商
green wood funiture co.ltd.
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1000other
金额
360
HS编码
48115999
产品标签
paper,paperboard
产品描述
GIẤY DÁN BỀ MẶT, ĐÃ TRÁNG PLASTIC, DẠNG CUỘN, KHỔ 1.2 CM ( DECO PAPER), L: 2500MM NHẬP NPL ĐỂ SẢN XUẤT HỘP ĐỰNG TRANG SỨC LÀM BẰNG PLASTIC. HÀNG MỚI 100% @