产品描述
chất tăng dính (dạng hạt): ADHESIVE RESIN AN220, trọng lượng net weight: 25kg/bao, mã CAS: 108-46-3, dùng để sản xuất sản phẩm cao su, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/22
提单编号
106664635600
供应商
c.y.n chem llc
采购商
công ty cổ phần cao su đà nẵng
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
70728
HS编码
29215100
产品标签
naphthyl p phenylenediamine
产品描述
Hóa chất hữu cơ điều chế dùng để phòng lão trong sx cao su; hạt màu nâu xám, N-(1,3-Dimethylbutyl)-N'-phenyl-1,4-phenylenediamine; CTHH:C18H24N2; mã CAS:793-24-8. RUBBER ANTIOXIDANT 6PPD.Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/22
提单编号
106664962500
供应商
c.y.n chem llc
采购商
công ty cổ phần cao su đà nẵng
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
220990
HS编码
28030041
产品标签
toner
产品描述
Mồ hóng (muội) carbon N234, dùng trong sx lốp xe; không phải là chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, chế biến, cung ứng hóa chất vô cơ; mã CAS: 1333-86-4. CARBON BLACK N234. Hàng mới 100%.
交易日期
2024/10/04
提单编号
106623673920
供应商
c.y.n chem llc
采购商
công ty cổ phần cao su đà nẵng
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
91200
HS编码
29072100
产品标签
resorcinol,salts
产品描述
Chất tăng dính cho cao su; 1,3-DIHYDROXYBENZENE. CTHH: C6H6O2; mã CAS: 108-46-3; dạng vảy, màu trắng; dùng sản xuất lốp xe. RESORCINOL TECH FLAKE. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/01
提单编号
106614007620
供应商
c.y.n chem llc
采购商
công ty cổ phần cao su bến hải
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25830
HS编码
28112210
产品标签
silica gel
产品描述
CHẤT ĐỘN Silic dioxide ZC-185 Gr. MÃ CAS 14808-60-7. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2024/09/26
提单编号
106601809860
供应商
c.y.n chem llc
采购商
công ty cổ phần cao su đà nẵng
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
220990
HS编码
28030041
产品标签
toner
产品描述
Mồ hóng (muội) carbon N234, dùng trong sx lốp xe; không phải là chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, chế biến, cung ứng hóa chất vô cơ; mã CAS: 1333-86-4. CARBON BLACK N234. Hàng mới 100%.
交易日期
2024/09/17
提单编号
106579618940
供应商
c.y.n chem llc
采购商
công ty cổ phần cao su bến hải
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
32000
HS编码
28170010
产品标签
zinc oxide
产品描述
Ôxít kẽm họat tính ACTIVITY ZINC OXIDE. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2024/09/17
提单编号
106580973810
供应商
c.y.n chem llc
采购商
công ty cổ phần cao su đà nẵng
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
33000
HS编码
38122000
产品标签
compound plasticisers
产品描述
Chất chống mài mòn cao su- hợp chất hóa dẻo; dạng rắn,màu đen;dùng sx lốp xe. RUBBER VULCANIZED ADDITIVE SILANE JH-S69C.MIXTURE OF BIS[3-(TRIETHOXYSILYL)PROPYL] TETRASULFIDE(50%)&CARBON BLACK(50%).
交易日期
2024/08/29
提单编号
——
供应商
c.y.n chem llc
采购商
da nang rubber joint stock com pany vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
110000kg
金额
162800
HS编码
28030041
产品标签
toner
产品描述
Carbon black N234, used in tire manufacturing; not a waste from the production, preparation, processing, and supply of inorganic chemicals; CAS code: 1333-86-4. CARBON BLACK N234. 100% new.
交易日期
2024/08/27
提单编号
——
供应商
c.y.n chem llc
采购商
da nang rubber joint stock com pany vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
24000kg
金额
70728
HS编码
29215100
产品标签
naphthyl p phenylenediamine
产品描述
Organic chemical preparation used to prevent aging in rubber production; gray-brown granule, N-(1,3-Dimethylbutyl)-N'-phenyl-1,4-phenylenediamine; Chemical formula: C18H24N2; CAS code: 793-24-8. RUBBER ANTIOXIDANT 6PPD. 100% new product
交易日期
2024/08/20
提单编号
——
供应商
c.y.n chem llc
采购商
ben thanh rubber joint stock
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
14000kg
金额
44800
HS编码
28170010
产品标签
zinc oxide
产品描述
ZINC OXIDE TR839. 100% NEW.
交易日期
2024/08/15
提单编号
——
供应商
c.y.n chem llc
采购商
ben thanh rubber joint stock
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
25830
HS编码
28112210
产品标签
silica gel
产品描述
FILLER Silica dioxide ZC-185 Gr. CAS CODE 14808-60-7. 100% NEW
交易日期
2024/08/01
提单编号
——
供应商
c.y.n chem llc
采购商
baxen viet nam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
10000kg
金额
13900
HS编码
28170010
产品标签
zinc oxide
产品描述
Zinc oxide RA (ingredients: ZnO/Zn(OH)2 CAS code 1314-13-2, CaSO4 - Calcium sulfate CAS code 7778-18-9) powder, white, used in shoe industry, 100% new (1 bag = 25kg)
交易日期
2024/08/01
提单编号
——
供应商
c.y.n chem llc
采购商
da nang rubber joint stock com pany vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
198000kg
金额
293040
HS编码
28030041
产品标签
toner
产品描述
Carbon black N234, used in tire manufacturing; not a waste from the production, preparation, processing, and supply of inorganic chemicals; CAS code: 1333-86-4. CARBON BLACK N234. 100% new.
交易日期
2024/07/26
提单编号
——
供应商
c.y.n chem llc
采购商
da nang rubber joint stock com pany vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
40000kg
金额
120800
HS编码
29215100
产品标签
naphthyl p phenylenediamine
产品描述
Organic chemicals prepared for use in preventing aging in rubber production; gray-brown granules, N-(1,3-Dimethylbutyl)-N'-phenyl-1,4-phenylenediamine; CTHH:C18H24N2; CAS code:793-24-8. RUBBER ANTIOXIDANT 6PPD. 100% new product