产品描述
KIT#&MÀN HÌNH ĐIỀU KHIỂN HMI M2I (MONITOR). MODEL: TOPRW0700WD, CÔNG SUẤT: 15W, ĐIỆN ÁP: DC24V, KÍCH THƯỚC MÀN HÌNH: 7 INCH LOẠI TFT. ĐỘ PHÂN GIẢI 800X480. HÀNG MẪU @
交易日期
2022/05/11
提单编号
——
供应商
glide write
采购商
công ty tnhh trữ liệu
出口港
milpitas ca us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
1.4other
金额
1
HS编码
85285910
产品标签
coloured monitors
产品描述
KIT#&MÀN HÌNH ĐIỀU KHIỂN HMI M2I (DIAGNOSTIC KIT). MODEL: TOPRW0700WD, CÔNG SUẤT: 15W, ĐIỆN ÁP: DC24V, KÍCH THƯỚC MÀN HÌNH: 7 INCH LOẠI TFT. ĐỘ PHÂN GIẢI 800X480. HÀNG MẪU @
交易日期
2022/03/30
提单编号
——
供应商
glide write
采购商
công ty tnhh trữ liệu
出口港
milpitas ca us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
3.6other
金额
20
HS编码
84145999
产品标签
air blower,welding machine
产品描述
FAN-C#&QUẠT TẢN NHIỆT CPU MÁY TÍNH EPM PAPST. XUẤT XỨ TỪ ĐỨC. NHÃN HIỆU: EPMPAPST. MODEL NO. 6314/2TDHHP. CÔNG SUẤT: 67 W, ĐIỆN ÁP: 24V. AMPE: 2.8A. KT: 172 X 51 MM. HÀNG MẪU @
交易日期
2022/03/07
提单编号
——
供应商
glide write
采购商
công ty tnhh trữ liệu
出口港
oakland ca us
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
9071.48other
金额
2000
HS编码
39169042
产品标签
plastic rod
产品描述
ZINC-CORE#&THANH NẸP MŨI. CHẤT LIỆU: NHỰA DẺO CÓ LÕI KẼM, ĐỘ ĐÀN HỒI CAO, MÀU SẮC: TRẮNG. KÍCH THƯỚC: 3.3-3.5 MM (4-5KG/ROLL). NVL HỖ TRỢ SẢN XUẤT KHẨU TRANG Y TẾ @
交易日期
2022/03/07
提单编号
——
供应商
glide write
采购商
công ty tnhh trữ liệu
出口港
oakland ca us
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
9071.48other
金额
2720
HS编码
56041000
产品标签
rubber thread,rubber cord
产品描述
EARLOOP#&DÂY THUN ĐEO TAI CO GIÃN, CHẤT LIỆU: POLYESTER, MÀU SẮC: TRẮNG, KÍCH THƯỚC 3 MM. CÔNG DỤNG: NVL HỖ TRỢ SẢN XUẤT KHẨU TRANG Y TẾ @
交易日期
2022/03/07
提单编号
——
供应商
glide write
采购商
công ty tnhh trữ liệu
出口港
oakland ca us
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
9071.48other
金额
9400
HS编码
56031200
产品标签
filament,polyester
产品描述
SPUN-IN#&VẢI KHÔNG DỆT LỚP BÊN TRONG (INSIDE PP SPUNBOND), CHẤT LIỆU: PP HYDROPHOBIC, MÀU SẮC: TRẮNG, ĐỘ DÀY 25-30 GSM, CHIỀU RỘNG: 240 MM. NVL SẢN XUẤT KHẨU TRANG Y TẾ @
交易日期
2022/03/07
提单编号
——
供应商
glide write
采购商
công ty tnhh trữ liệu
出口港
oakland ca us
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
9071.48other
金额
7800
HS编码
56031200
产品标签
filament,polyester
产品描述
SPUN-OUT#&VẢI KHÔNG DỆT LỚP BÊN NGOÀI (OUTSIDE PP SPUNBOND), CHẤT LIỆU: PP HYDROPHOBIC, MÀU SẮC: TRẮNG, ĐỘ DÀY 35-40 GSM, CHIỀU RỘNG 240 MM. NVL SẢN XUẤT KHẨU TRANG Y TẾ @
交易日期
2022/03/07
提单编号
——
供应商
glide write
采购商
công ty tnhh trữ liệu
出口港
oakland ca us
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
9071.48other
金额
14114.63
HS编码
56031200
产品标签
filament,polyester
产品描述
PP-MELT#&MÀNG LỌC KHÁNG KHUẨN (PP MELTBLOWN), CÓ ĐỘ KHÁNG KHUẨN BFE 97%, THÀNH PHẦN POLY PROPYLENE, MÀU TRẮNG, ĐỘ DÀY: 25 GSM, CHIỀU RỘNG 260 MM. NVL SẢN XUẤT KHẨU TRANG Y TẾ @
交易日期
2022/03/07
提单编号
——
供应商
glide write
采购商
công ty tnhh trữ liệu
出口港
oakland ca us
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
9071.48other
金额
161047.45
HS编码
84490010
产品标签
machinery for stitich
产品描述
MASK-MACHINE#&MÁY SẢN XUẤT KHẨU TRANG Y TẾ TỰ ĐỘNG. NHÃN HIỆU: ACE, CÔNG SUẤT: 88 KW, ĐIỆN ÁP: 380V, KÍCH THƯỚC: (6100 X 3100 X 600) MM, TRỌNG LƯỢNG: 1200 KG. NĂM SX: 2021. HÀNG MÁY MỚI 100% @
交易日期
2021/03/09
提单编号
——
供应商
glide write
采购商
công ty tnhh trữ liệu
出口港
mountain view ca us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.1
HS编码
39073090
产品标签
epoxy molding compound
产品描述
HN01#&HẠT NHỰA EPOXIT (SEAGATE SLIDERS), KÍCH THƯỚC 9 MILES, LÀ NGUYÊN LIỆU DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT LINH KIỆN ĐIỆN TỬ CỦA DNCX @
交易日期
2021/03/08
提单编号
9639718034
供应商
glide write
采购商
công ty tnhh trữ liệu
出口港
mountain view ca
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
2.6other
金额
25
HS编码
75089090
产品标签
articles of ni
产品描述
NIK#&MIẾNG NIKEN MÀU TRẮNG BẠC CÓ BỀ MẶT BÓNG LÁNG, CỨNG, DẠNG HÌNH TRÒN CÓ ĐƯỜNG KÍNH 95MM, SỬ DỤNG ĐỂ LẮP RÁP LINH KIỆN ĐIỆN TỬ
交易日期
2020/12/22
提单编号
——
供应商
glide write
采购商
công ty tnhh trữ liệu
出口港
oakland ca us
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1150.3
HS编码
39231090
产品标签
plastic case
产品描述
SUS03#&KHAY NHỰA DÙNG ĐỂ ĐỰNG SẢN PHẨM XUẤT ĐI. KT: 23CM X 18CM X 2CM @