【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值72
japan供应商,最后一笔交易日期是
2024-12-31
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31共计52笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是kcm engineering co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106845765352
-
供应商
kcm engineering co.ltd.
采购商
công ty tnhh vật tư quảng ninh
-
出口港
japan
进口港
ha noi
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7120.08405
-
HS编码
90251919
产品标签
refrigerator,thermometer
-
产品描述
Thiết bị đo nhiệt độ ( bao gồm dây kết nối), hoạt động bằng điện, model: TW-8K, dùng trong hầm lò. nsx: KCM ENGINEERING CO., LTD, Hàn...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106845765352
-
供应商
kcm engineering co.ltd.
采购商
công ty tnhh vật tư quảng ninh
-
出口港
japan
进口港
ha noi
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
——
-
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
-
产品描述
Bộ nguồn (AC adapters 5.5 mm), model: GF12-US0913, I/P:AC100-240V 50/60 Hz 0.3a, O/P:DC 9V 1.3V nsx: Go forward enterprise Corp, Hàng...
展开
-
交易日期
2024/12/23
提单编号
106812007410
-
供应商
kcm engineering co.ltd.
采购商
công ty tnhh vật tư quảng ninh
-
出口港
japan
进口港
ha noi
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1678.0046
-
HS编码
85049090
产品标签
ballasts,static converters
-
产品描述
Bảng mạch nguồn dùng cho bộ ổn định điện trong hệ thống quan chắc, mã VT-ALAM3, nsx: KCM Engineering CO., LTD ,hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/11/11
提单编号
106708420713
-
供应商
kcm engineering co.ltd.
采购商
công ty tnhh vật tư quảng ninh
-
出口港
japan
进口港
ha noi
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1285.7936
-
HS编码
85049090
产品标签
ballasts,static converters
-
产品描述
Bảng mạch nguồn, 1 set gồm có bảng mạch và dây kết nối, dùng cho bộ ổn định điện trong hệ thống quan chắc, mã VT-TB5, nsx: KCM Engine...
展开
-
交易日期
2024/11/11
提单编号
106708420713
-
供应商
kcm engineering co.ltd.
采购商
công ty tnhh vật tư quảng ninh
-
出口港
japan
进口港
ha noi
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
——
-
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
-
产品描述
Bộ nguồn (AC adapters 5.5 mm), 950mah*2, model: GF12-US0913. nsx: Go forward enterprise Corp, Hàng mới 100%, hàng mẫu (Hàng F.O.C) ...
展开
-
交易日期
2024/11/11
提单编号
106708420713
-
供应商
kcm engineering co.ltd.
采购商
công ty tnhh vật tư quảng ninh
-
出口港
japan
进口港
ha noi
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
12215.03965
-
HS编码
90251919
产品标签
refrigerator,thermometer
-
产品描述
Thiết bị đo nhiệt độ ( bao gồm dây kết nối), hoạt động bằng điện, model: TW-8K, dùng trong hầm lò. nsx: KCM ENGINEERING CO., LTD, Hàn...
展开
-
交易日期
2023/12/20
提单编号
en291602167jp
-
供应商
kcm engineering co.ltd.
采购商
quang ninh material ltd co
-
出口港
japan
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
3720.266
-
HS编码
90268000
产品标签
——
-
产品描述
WIND SPEED MEASURING DEVICE TFP-1000-1, ELECTRICALLY OPERATED, MANUFACTURER: KCM ENGINEERING CO., LTD, 100% NEW PRODUCT ...
展开
-
交易日期
2023/12/20
提单编号
en291602167jp
-
供应商
kcm engineering co.ltd.
采购商
quang ninh material ltd co
-
出口港
japan
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
17992.558
-
HS编码
90251919
产品标签
refrigerator,thermometer
-
产品描述
TEMPERATURE MEASURING DEVICE, ELECTRICALLY OPERATED, MODEL: TW-8K, USED IN UNDERGROUND MINES. NSX: KCM ENGINEERING CO., LTD, 100% NEW...
展开
-
交易日期
2023/12/20
提单编号
en291602167jp
-
供应商
kcm engineering co.ltd.
采购商
quang ninh material ltd co
-
出口港
japan
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
35.512
-
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
-
产品描述
POWER SUPPLY (AC ADAPTERS 5.5 MM), MODEL: GF12-US0913. NSX: GO FORWARD ENTERPRISE CORP, 100% NEW PRODUCTS. (FOC GOODS) ...
展开
-
交易日期
2023/12/20
提单编号
en291602167jp
-
供应商
kcm engineering co.ltd.
采购商
quang ninh material ltd co
-
出口港
japan
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
0.947
-
HS编码
82041100
产品标签
wrenches
-
产品描述
HEX WRENCH FOR TEMPERATURE GAUGE TW-8K, MADE OF STEEL, MANUAL SCREW TYPE, NON-ADJUSTABLE, MANUFACTURER: KCM ENGINEERING CO., LTD, 100...
展开
-
交易日期
2023/06/16
提单编号
nec25453164
-
供应商
kcm engineering co.ltd.
采购商
quang ninh material ltd co
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
0.424
-
HS编码
82041100
产品标签
wrenches
-
产品描述
HEX WRENCH FOR ANEMOMETER TFP-1000-1, STEEL, MANUAL SCREW TYPE, NON-ADJUSTABLE. NSX: KCM ENGINEERING CO.,LTD. 100% BRAND NEW (FOC) ...
展开
-
交易日期
2023/06/16
提单编号
nec25453164
-
供应商
kcm engineering co.ltd.
采购商
quang ninh material ltd co
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
7210.493
-
HS编码
90251919
产品标签
refrigerator,thermometer
-
产品描述
THERMOMETER, ELECTRICALLY OPERATED, MODEL: TW-8K, FOR UNDERGROUND USE, NSX: KCM ENGINEERING CO.,LTD. NEW 100% ...
展开
-
交易日期
2023/06/16
提单编号
nec25453164
-
供应商
kcm engineering co.ltd.
采购商
quang ninh material ltd co
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
15.906
-
HS编码
85044019
产品标签
voltage stabilized suppliers
-
产品描述
POWER SUPPLY (AC ADAPTERS 5.5 MM), MODEL: GF12-US0913. NSX: KCM ENGINEERING CO., LTD. NEW 100%. (FOC GOODS) ...
展开
-
交易日期
2022/10/18
提单编号
——
-
供应商
kcm engineering co.ltd.
采购商
quang ninh material ltd co
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
12.5
金额
1245.84
-
HS编码
90281090
产品标签
gas meters
-
产品描述
THIẾT BỊ ĐO KHÍ CHUYÊN DỤNG (ỐNG HÚT KHÍ). NHÀ SẢN XUẤT : KCM ENGINEERING CO., LTD. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2022/10/18
提单编号
——
-
供应商
kcm engineering co.ltd.
采购商
quang ninh material ltd co
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
12.5
金额
9091.33
-
HS编码
90268010
产品标签
apparatus for measuring the flow of gases
-
产品描述
THIẾT BỊ ĐO TỐC ĐỘ GIÓ TFP-1000-1, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN. NHÀ SẢN XUẤT: KCM ENGINEERING CO., LTD. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
refrigerator
2
22.22%
>
-
thermometer
2
22.22%
>
-
wrenches
2
22.22%
>
-
apparatus for measuring the flow of gases
1
11.11%
>
-
gas meters
1
11.11%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
82041100
2
22.22%
>
-
90251919
2
22.22%
>
-
85044019
1
11.11%
>
-
85044090
1
11.11%
>
-
90268000
1
11.11%
>
+查阅全部
港口统计
-
narita apt tokyo
14
34.15%
>
-
tokyo tokyo jp
13
31.71%
>
-
tokyo tokyo
6
14.63%
>
-
narita apt tokyo jp
1
2.44%
>
-
noi bai airport
1
2.44%
>
+查阅全部
kcm engineering co.ltd.是一家
其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,kcm engineering co.ltd.共有52笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从kcm engineering co.ltd.的52笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出kcm engineering co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱