供应商
valmarc corp.
采购商
công ty cổ phần vận tải và dịch vụ hàng hải
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
449.46
HS编码
84733090
产品标签
tablet
产品描述
BO MẠCH GIAO TIẾP CỦA BỘ XỬ LÝ DỮ LIỆU VỚI MÁY QUÉT MÃ VẠCH, NHÃN HIỆU VALMARC, MODEL: VAL-IFB-PCA, MỚI 100% @
交易日期
2020/04/09
提单编号
——
供应商
valmarc corp.
采购商
công ty cổ phần vận tải và dịch vụ hàng hải
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
700.82
HS编码
85044019
产品标签
voltage stabilized suppliers
产品描述
BỘ CẤP NGUỒN 5V HIỆU MEANWELL CHO BỘ XỬ LÝ TRUNG TÂM, P/N: GST25A05-P1J (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2020/04/09
提单编号
——
供应商
valmarc corp.
采购商
công ty cổ phần vận tải và dịch vụ hàng hải
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30001.93
HS编码
84715090
产品标签
process units
产品描述
BỘ XỬ LÝ TRUNG TÂM CỦA THIẾT BỊ ĐỌC MÃ VẠCH HIỆU VALMARC, P/N: VM-SDC-01 (HÀNG KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG MẬT MÃ DÂN SỰ THEO ND53). HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2020/04/09
提单编号
——
供应商
valmarc corp.
采购商
công ty cổ phần vận tải và dịch vụ hàng hải
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
700.82
HS编码
85044019
产品标签
voltage stabilized suppliers
产品描述
BỘ CẤP NGUỒN 5V HIỆU MEANWELL CHO BỘ XỬ LÝ TRUNG TÂM, P/N: GST25A05-P1J (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2020/04/08
提单编号
——
供应商
valmarc corp.
采购商
công ty cổ phần vận tải và dịch vụ hàng hải
出口港
boston ma us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8832.24
HS编码
84719010
产品标签
dvd burner
产品描述
BỘ ĐỌC MÃ VẠCH VALMARC KHÔNG DÂY, MODEL: VM-SDC-01 (BAO GỒM: BỘ XỬ LÝ- XUẤT XỨ USA, THIẾT BỊ SCAN VÀ GIÁ ĐỠ- XUẤT XỨ CHINA, BỘ SẠC- XUẤT XỨ: CHINA), HIỆU VALMARC. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2020/04/08
提单编号
——
供应商
valmarc corp.
采购商
công ty cổ phần vận tải và dịch vụ hàng hải
出口港
boston ma us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7618.08
HS编码
84719010
产品标签
dvd burner
产品描述
BỘ ĐỌC MÃ VẠCH VALMARC CÓ DÂY, MODEL: VM-SDC-01 (BAO GỒM: BỘ XỬ LÝ-XUẤT XỨ: USA, THIẾT BỊ SCAN-XUẤT XỨ: CHINA, BỘ SẠC- XUẤT XỨ: CHINA), HIỆU VALMARC. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2020/03/18
提单编号
——
供应商
valmarc corp.
采购商
công ty cổ phần vận tải và dịch vụ hàng hải
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
948.86
HS编码
84733090
产品标签
tablet
产品描述
BO MẠCH GIAO TIẾP CỦA BỘ XỬ LÝ DỮ LIỆU VỚI MÁY QUÉT MÃ VẠCH, NHÃN HIỆU VALMARC, MODEL: VAL-IFB-PCA, HÀNG MẪU, MỚI 100% @
交易日期
2019/11/26
提单编号
——
供应商
valmarc corp.
采购商
công ty cổ phần vận tải và dịch vụ hàng hải
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
41.96
HS编码
85444296
产品标签
camera,cable
产品描述
CÁP NỐI ĐẦU USB VỎ NHỰA TYPE A, 5V CHO BỆ MÁY QUÉT MÃ VẠCH, P/N: CBL-500-300-500 (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2019/11/26
提单编号
——
供应商
valmarc corp.
采购商
công ty cổ phần vận tải và dịch vụ hàng hải
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1343.36
HS编码
84715090
产品标签
process units
产品描述
BỘ XỬ LÝ TRUNG TÂM CỦA THIẾT BỊ ĐỌC MÃ VẠCH HIỆU VALMARC, P/N: VM-SDC-01 (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2019/11/26
提单编号
——
供应商
valmarc corp.
采购商
công ty cổ phần vận tải và dịch vụ hàng hải
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
36.6
HS编码
85044019
产品标签
voltage stabilized suppliers
产品描述
BỘ CẤP NGUỒN 5V, P/N: GS25A05-P1J (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2019/11/26
提单编号
——
供应商
valmarc corp.
采购商
công ty cổ phần vận tải và dịch vụ hàng hải
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11.12
HS编码
85444296
产品标签
camera,cable
产品描述
DÂY CÁP NGUỒN CÓ GẮN ĐẦU NỐI BỌC NHỰA PVC, P/N: 364002-D01 (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2019/11/26
提单编号
——
供应商
valmarc corp.
采购商
công ty cổ phần vận tải và dịch vụ hàng hải
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
124.85
HS编码
84718090
产品标签
pad
产品描述
CARD GIAO TIẾP GIỮA BỘ XỬ LÝ DỮ LIỆU VÀ MÁY QUÉT, P/N: VAL-IFB-PCA (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2019/11/26
提单编号
——
供应商
valmarc corp.
采购商
công ty cổ phần vận tải và dịch vụ hàng hải
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
501.72
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
BỆ SẠC CHO MÁY QUÉT MÃ VẠCH HIỆU HONEYWELL, P/N: CCB01-010BT-07N (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2019/11/24
提单编号
——
供应商
valmarc corp.
采购商
công ty cổ phần vận tải và dịch vụ hàng hải
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
33.75
HS编码
85076090
产品标签
lithium battery
产品描述
PIN SẠC LI-ION HIỆU HONEYWELL CỦA MÁY QUÉT MÃ VẠCH, P/N: BAT-SCN01 (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2019/11/24
提单编号
——
供应商
valmarc corp.
采购商
công ty cổ phần vận tải và dịch vụ hàng hải
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
478.54
HS编码
84719010
产品标签
dvd burner
产品描述
MÁY QUÉT MÃ VẠCH HIỆU HONEYWELL, P/N: XENON 1902GSR-2 (HÀNG MỚI 100%) @