供应商
ucross corp.
采购商
công ty tnhh đầu tư xây dựng và dịch vụ thương mại trần gia
出口港
busan
进口港
cang hai an
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12304.363
HS编码
85166010
产品标签
electromagnetic ovens
产品描述
NỒI CƠM ĐIỆN HIỆU CUCKOO, MODEL CR-1021R (220V-650W) DUNG TÍCH 1.8L, LOẠI CƠ, CÓ NẮP LIỀN, CÓ CHỐNG DÍNH, CÓ CHẾ ĐỘ Ủ. MỚI 100% @
交易日期
2018/03/13
提单编号
——
供应商
ucross corp.
采购商
công ty tnhh klc tech
出口港
busan
进口港
tan cang hai phong
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2311.141
HS编码
85166090
产品标签
electric ovens,cooking plates,grillers,roasters
产品描述
NỒI ÁP SUẤT DÙNG ĐIỆN CÓ CHỨC NĂNG NẤU CƠM (NỒI ÁP SUẤT ĐA NĂNG). MODEL: CR-1713, 220V-50HZ/60HZ, CÔNG SUẤT 990W, DUNG TÍCH: 2.8L. NHÃN HIỆU: CUCKOO, MỚI 100% @
交易日期
2018/03/13
提单编号
——
供应商
ucross corp.
采购商
công ty tnhh klc tech
出口港
busan
进口港
tan cang hai phong
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4305.066
HS编码
85166090
产品标签
electric ovens,cooking plates,grillers,roasters
产品描述
NỒI ÁP SUẤT DÙNG ĐIỆN CÓ CHỨC NĂNG NẤU CƠM (NỒI ÁP SUẤT ĐA NĂNG). MODEL: CRP-G1030MP, 220V-60HZ-1150W, DUNG TÍCH: 1800ML. NHÃN HIỆU: CUCKOO, MỚI 100% @
交易日期
2018/03/06
提单编号
——
供应商
ucross corp.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu và thương mại thành huynh
出口港
busan new port
进口港
cang dinh vu hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8000
HS编码
84291100
产品标签
diesel engine,scraper
产品描述
MÁY XÚC ĐÀO BÁNH XÍCH ĐÃ QUA SỬ DỤNG, ĐỘNG CƠ DIEZEL, HIỆU DOOSAN SOLAR DX55, SẢN XUẤT 2007. SỐ KHUNG, SỐ MÁY KHAI CHI TIẾT THEO BẢNG KÊ. @
交易日期
2018/02/27
提单编号
——
供应商
ucross corp.
采购商
công ty tnhh đầu tư xây dựng và dịch vụ thương mại trần gia
出口港
busan
进口港
cang hai an
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12362.546
HS编码
85166010
产品标签
electromagnetic ovens
产品描述
NỒI CƠM ĐIỆN HIỆU CUCKOO, MODEL CR-1021R (220V-650W) DUNG TÍCH 1.8L, LOẠI CƠ, CÓ NẮP LIỀN, CÓ CHỐNG DÍNH, CÓ CHẾ ĐỘ Ủ. MỚI 100% @
交易日期
2018/02/01
提单编号
——
供应商
ucross corp.
采购商
công ty tnhh đầu tư xây dựng và dịch vụ thương mại trần gia
出口港
busan
进口港
cang hai an
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12236.581
HS编码
85166010
产品标签
electromagnetic ovens
产品描述
NỒI CƠM ĐIỆN HIỆU CUCKOO, MODEL CR-1021R (220V-650W) DUNG TÍCH 1.8L, LOẠI CƠ, CÓ NẮP LIỀN, CÓ CHỐNG DÍNH, CÓ CHẾ ĐỘ Ủ. MỚI 100% @
交易日期
2017/12/29
提单编号
——
供应商
ucross corp.
采购商
cong ty tnhh dau tu xay dung va dich vu thuong mai tran gia
出口港
busan
进口港
cang hai an
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6677.6
HS编码
85166010
产品标签
electromagnetic ovens
产品描述
RICE COOKER EFFECT, CUCKOO MODEL CR-1413G (220-820V W) CONTENT ANALYST 2,5L, TYPE OF MUSCLE, CAP MAINLAND, AGAINST STICKY, MODE INCUBATION PERIOD. NEW 100% @
交易日期
2017/12/29
提单编号
——
供应商
ucross corp.
采购商
cong ty tnhh dau tu xay dung va dich vu thuong mai tran gia
出口港
busan
进口港
cang hai an
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6677.6
HS编码
85166010
产品标签
electromagnetic ovens
产品描述
RICE COOKER EFFECT, CUCKOO MODEL CR-1713R 220-900V W) CONTENT ANALYST 3L, TYPE OF MUSCLE, CAP MAINLAND, AGAINST STICKY, MODE INCUBATION PERIOD. NEW 100% @
交易日期
2017/12/01
提单编号
——
供应商
ucross corp.
采购商
cong ty co phan thuong mai va dich vu xnk toan thinh
出口港
incheon
进口港
cang hai an
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6000
HS编码
84291100
产品标签
diesel engine,scraper
产品描述
THE DIG OF USE, ENGINE DIEZEL CAKE, SAUSAGES, EFFECTIVE DOOSAN SOLAR IMPULSE SL55-VGP BY SOUTH KOREA PRODUCTION 2004, NUMBER OF FRAMES OF THE PANEL STATISTICS DETAIL. @
交易日期
2017/12/01
提单编号
——
供应商
ucross corp.
采购商
cong ty tnhh xuat nhap khau va thuong mai thanh huynh
出口港
incheon
进口港
cang hai an
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8000
HS编码
84291100
产品标签
diesel engine,scraper
产品描述
THE EMOTIONS DIG OF USE, ENGINE DIEZEL CAKE, SAUSAGES, EFFECTIVE DOOSAN SOLAR IMPULSE DX 5X5, LIFE 2008. NUMBER OF FRAMES, NUMBER OPENING DETAILS YOUR PANEL LISTS. @
交易日期
2017/10/10
提单编号
——
供应商
ucross corp.
采购商
cong ty tnhh dau tu xay dung va dich vu thuong mai tran gia
出口港
busan
进口港
cang hai an
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2939.844
HS编码
85166010
产品标签
electromagnetic ovens
产品描述
RICE COOKER EFFECT, CUCKOO MODEL CR-1122R 220-650V W) CONTENT ANALYSIS 2L, TYPE OF MUSCLE, CAP MAINLAND, AGAINST STICKY. NEW 100% @
交易日期
2017/10/10
提单编号
——
供应商
ucross corp.
采购商
cong ty tnhh dau tu xay dung va dich vu thuong mai tran gia
出口港
busan
进口港
cang hai an
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11759.376
HS编码
85166010
产品标签
electromagnetic ovens
产品描述
RICE COOKER EFFECT, CUCKOO MODEL CR-1021R 220-650V W) CONTENT ANALYST 1.8L, TYPE OF MUSCLE, CAP MAINLAND, AGAINST STICKY. NEW 100% @
交易日期
2017/09/19
提单编号
——
供应商
ucross corp.
采购商
cong ty tnhh dau tu xay dung va dich vu thuong mai tran gia
出口港
busan
进口港
cang hai an
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10393.883
HS编码
85166010
产品标签
electromagnetic ovens
产品描述
RICE COOKER EFFECT, CUCKOO MODEL CR-1021R 220-650V W) CONTENT ANALYST 1.8L, TYPE OF MUSCLE, CAP MAINLAND, AGAINST STICKY. NEW 100% @
交易日期
2017/09/19
提单编号
——
供应商
ucross corp.
采购商
cong ty tnhh dau tu xay dung va dich vu thuong mai tran gia
出口港
busan
进口港
cang hai an
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5939.362
HS编码
85166010
产品标签
electromagnetic ovens
产品描述
RICE COOKER EFFECT, CUCKOO MODEL CR-1122R 220-650V W) CONTENT ANALYSIS 2L, TYPE OF MUSCLE, CAP MAINLAND, AGAINST STICKY. NEW 100% @
交易日期
2017/09/15
提单编号
——
供应商
ucross corp.
采购商
cong ty tnhh thuong mai va dich vu xuat nhap khau thuy duong
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2250
HS编码
84314190
产品标签
drawer
产品描述
THE PARTS OF THE EMOTION DIG: HAMMER OF THE EMOTION DIG USED TO BEAT ROCK, TRADEMARKS KB300,USED FOR YOUR EMOTIONS DIG POWERED 55-70 HORSEPOWER, NSX INSUNG: THE PRIME AND BEST CO.,LTD,NEW 100% @