以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2023-01-27共计25114笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是nexpian co ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2023/01/27
提单编号
——
供应商
nexpian co ltd.
采购商
công ty tnhh synopex việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4781.295
HS编码
74101110
产品标签
——
产品描述
FRFC02-000042-1#&TẤM ÉP LỚP ĐƯỢC TRÁNG PHỦ ĐỒNG T/LUYỆN DÙNG LÀM TẤM MẠCH IN. CODE: FRFC02-000042-1FCCL_DSFLEX600 122512R PD/R(W500), Đ/DÀY ĐỒNG 12-75 UM, KT: 500MM X 100M. MỚI 100% @
交易日期
2023/01/27
提单编号
——
供应商
nexpian co ltd.
采购商
công ty tnhh synopex việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1495.26
HS编码
74101110
产品标签
——
产品描述
FRFC02-000124-1#&TẤM ÉP LỚP ĐƯỢC TRÁNG PHỦ ĐỒNG T/LUYỆN DÙNG LÀM TẤM MẠCH IN. CODE: FRFC02-000124-1, FCCL_DSFLEX600 122512E P/T,BỒI TRÊN NHỰA PI, Đ/DÀY ĐỒNG 12-75UM, KT: 500MM X 100M. MỚI 100% @
交易日期
2023/01/27
提单编号
——
供应商
nexpian co ltd.
采购商
công ty tnhh synopex việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3176.51
HS编码
74101110
产品标签
——
产品描述
FRFC02-000042-1 TẤM ÉP LỚP ĐƯỢC TRÁNG PHỦ ĐỒNG TINH LUYỆN DÙNG LÀM TẤM MẠCH IN FCCL_DSFLEX600 122512R PD/R(W500), KT: 500MM X 100M, Đ/DÀY ĐỒNG 12-75 UM. MỚI 100% @
交易日期
2023/01/27
提单编号
——
供应商
nexpian co ltd.
采购商
công ty tnhh synopex việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
843.21
HS编码
74101110
产品标签
——
产品描述
FRFC02-000033-1 TẤM ÉP LỚP ĐƯỢC TRÁNG PHỦ ĐỒNG TINH LUYỆN DÙNG LÀM TẤM MẠCH IN FCCL_DSFLEX600 121212E P/M(W500), KT: 500MM X 100M, Đ/DÀY ĐỒNG 12-75 UM. MỚI 100% @
交易日期
2023/01/18
提单编号
——
供应商
nexpian co ltd.
采购商
công ty tnhh synopex việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
5
金额
314.25
HS编码
39219090
产品标签
plastics
产品描述
FRPP02-000004#&TẤM NHỰA MỎNG KHÔNG CÓ CHẤT KẾT DÍNH DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BẢN MẠCH. CODE: FRPP02-000004, PREPREG_DS7402 BS DF 1067, BẰNG NHỰA EPOXY, ĐÃ ĐƯỢC GIA CỐ BỞI VẢI SỢI THỦY TINH. MỚI 100% @
交易日期
2023/01/17
提单编号
——
供应商
nexpian co ltd.
采购商
công ty tnhh synopex việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2416.44
HS编码
74101110
产品标签
——
产品描述
FRFC02-000117-1 TẤM ÉP LỚP ĐƯỢC TRÁNG PHỦ ĐỒNG TINH LUYỆN DÙNG LÀM TẤM MẠCH IN FCCL_DSFLEX600 121200R PC/KX(W500), ĐỘ DÀY ĐỒNG 12-75UM, KT: 500MM X 100M. MỚI 100% @
交易日期
2023/01/16
提单编号
——
供应商
nexpian co ltd.
采购商
công ty tnhh synopex việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10911.25
HS编码
74101110
产品标签
——
产品描述
FRFC02-000123-1#&TẤM ÉP LỚP ĐƯỢC TRÁNG PHỦ ĐỒNG T/LUYỆN DÙNG LÀM TẤM MẠCH IN. CODE: FRFC02-000123-1, FCCL_DSFLEX600 121212E P/T(W500), Đ/DÀY ĐỒNG 12-75UM, KT: 500MM X 100M. MỚI 100% @
交易日期
2023/01/16
提单编号
——
供应商
nexpian co ltd.
采购商
công ty tnhh synopex việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1615.51
HS编码
74101110
产品标签
——
产品描述
FRFC02-000021-1#&TẤM ÉP LỚP ĐƯỢC TRÁNG PHỦ ĐỒNG T/LUYỆN DÙNG LÀM TẤM MẠCH IN. CODE: FRFC02-000021-1, FCCL_DSFLEX600 121200E PC/M(W500), Đ/DÀY ĐỒNG 12-75 UM, KT: 500MM X 100M. MỚI 100% @
交易日期
2023/01/16
提单编号
——
供应商
nexpian co ltd.
采购商
công ty tnhh synopex việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1615.51
HS编码
74101110
产品标签
——
产品描述
FRFC02-000022#&TẤM ÉP LỚP ĐƯỢC TRÁNG PHỦ ĐỒNG TINH LUYỆN DÙNG LÀM TẤM MẠCH IN. CODE: FRFC02-000022, FCCL_DSFLEX600 122000E P/M, ĐỘ DÀY ĐỒNG 12-75 UM, KT: 250MM X 100M. MỚI 100% @
交易日期
2023/01/12
提单编号
——
供应商
nexpian co ltd.
采购商
công ty tnhh synopex việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5138.19
HS编码
74101110
产品标签
——
产品描述
FRFC02-000035#&TẤM ÉP LỚP ĐƯỢC TRÁNG PHỦ ĐỒNG T/LUYỆN DÙNG LÀM TẤM MẠCH IN. CODE: FRFC02-000035, FCCL_DSFLEX600 122012E P/M, Đ/DÀY ĐỒNG 12-75 UM, KT: 250MM X 100M. MỚI 100% @
交易日期
2023/01/12
提单编号
——
供应商
nexpian co ltd.
采购商
công ty tnhh synopex việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
848.25
HS编码
74101110
产品标签
——
产品描述
FRFC02-000035-N TẤM ÉP LỚP ĐƯỢC TRÁNG PHỦ ĐỒNG TINH LUYỆN DÙNG LÀM TẤM MẠCH IN FCCL_DSFLEX600 122012E P/M, ĐỘ DÀY ĐỒNG 12-75UM, KT: 250MM X 100M. MỚI 100% @
交易日期
2023/01/10
提单编号
——
供应商
nexpian co ltd.
采购商
công ty tnhh synopex việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
213
金额
2216
HS编码
39219090
产品标签
plastics
产品描述
FRPP02-000005#&MÀNG NHỰA TỪ NHỰA EPOXY, KHÔNG XỐP, KHÔNG TỰ DÍNH. CODE: FRPP02-000005, PREPREG_DS7402 BS DF 1078,ĐÃ ĐƯỢC BỔ TRỢ BỞI VẢI SỢI THỦY TINH, KT: 250MM X 100M. MỚI 100% @
交易日期
2023/01/10
提单编号
——
供应商
nexpian co ltd.
采购商
công ty tnhh synopex việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
320.24
HS编码
74101110
产品标签
——
产品描述
FRFC02-000152#&TẤM ÉP LỚP ĐƯỢC TRÁNG PHỦ ĐỒNG T/L DÙNG LÀM TẤM MẠCH IN. CODE: FRFC02-000152, FCCL_FR4- DS-7402C T/C H/H 0.2T JM, Đ/DÀY ĐỒNG 12-75UM, KT: 500MM X 335MM. MỚI 100% @
交易日期
2023/01/10
提单编号
——
供应商
nexpian co ltd.
采购商
công ty tnhh synopex việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8534.45
HS编码
74101110
产品标签
——
产品描述
FRFC02-000035-1#&TẤM ÉP LỚP ĐƯỢC TRÁNG PHỦ ĐỒNG T/L DÙNG LÀM TẤM MẠCH IN. CODE: FRFC02-000035-1, FCCL_DSFLEX600 122012E P/M(W500), Đ/DÀY ĐỒNG 12-75UM, KT: 500MM X 100M. MỚI 100% @
交易日期
2023/01/07
提单编号
——
供应商
nexpian co ltd.
采购商
công ty tnhh synopex việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
25
金额
2109
HS编码
39219090
产品标签
plastics
产品描述
FRPP02-000006-N MÀNG PHIM TỪ NHỰA EPOXY, KHÔNG XỐP, KHÔNG TỰ DÍNH, ĐÃ ĐƯỢC GIA CỐ BỞI VẢI SỢI THỦY TINH, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BẢN MẠCH PREPREG_DS7402 BS DF 3313, KT: 250MM X 100M. MỚI 100% @
nexpian co ltd.是一家其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2023-01-27,nexpian co ltd.共有25114笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从nexpian co ltd.的25114笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出nexpian co ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。