以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2018-04-20共计19笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是tim sing co公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2018/04/20
提单编号
——
供应商
tim sing co
采购商
công ty cổ phần thương mại xuất nhập khẩu cường thịnh
出口港
hong kong
进口港
cang dinh vu hp
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5949.465
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
MÁY ĐÀO BÁNH XÍCH ĐÃ QUA SỬ DỤNG, HIỆU KOBELCO, MODEL: SK200-YN-07513. CHẠY ĐỘNG CƠ DIEZEL. SỐ KHUNG, SỐ MÁY THEO BẢNG KÊ CHI TIẾT. CÓ PHẦN TRÊN QUAY ĐƯỢC 360 ĐỘ. @
交易日期
2018/04/20
提单编号
——
供应商
tim sing co
采购商
công ty cổ phần thương mại xuất nhập khẩu cường thịnh
出口港
hong kong
进口港
cang dinh vu hp
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4557.037
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
MÁY ĐÀO BÁNH XÍCH ĐÃ QUA SỬ DỤNG, HIỆU KOBELCO, MODEL: SK120-LP-14904. CHẠY ĐỘNG CƠ DIEZEL. SỐ KHUNG, SỐ MÁY THEO BẢNG KÊ CHI TIẾT. CÓ PHẦN TRÊN QUAY ĐƯỢC 360 ĐỘ. @
交易日期
2018/04/20
提单编号
——
供应商
tim sing co
采购商
công ty cổ phần thương mại xuất nhập khẩu cường thịnh
出口港
hong kong
进口港
cang dinh vu hp
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1417.745
HS编码
84122100
产品标签
hydraulic power engines and motors
产品描述
XI LANH TỊNH TIẾN THỦY LỰC DÙNG CHO MÁY XÚC ĐÀO,NHẬT BẢN SẢN XUẤT NĂM 2016, HÀNG TỒN KHO CHƯA QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2017/10/15
提单编号
——
供应商
tim sing co
采购商
công ty cổ phần sản xuất thương mại hoàng mai
出口港
hong kong
进口港
green port hp
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6003.254
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
THE DIG CAKE CHAIN HAS,BRAND SUMITOMO, MODEL: S280. RUN ENGINE. DIEZEL NUMBER OF FRAMES OF THE PANEL STATISTICS DETAIL.HAVE THE UPPER BACK 360 DEGREES. @
交易日期
2017/10/15
提单编号
——
供应商
tim sing co
采购商
công ty cổ phần sản xuất thương mại hoàng mai
出口港
hong kong
进口港
green port hp
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6003.254
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
THE DIG CAKE CHAIN HAS,BRAND KOMATSU, MODEL:200-6 PC. RUN ENGINE. DIEZEL NUMBER OF FRAMES OF THE PANEL STATISTICS DETAIL.HAVE THE UPPER BACK 360 DEGREES. @
交易日期
2017/10/15
提单编号
——
供应商
tim sing co
采购商
công ty cổ phần sản xuất thương mại hoàng mai
出口港
hong kong
进口港
green port hp
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1070.303
HS编码
84122100
产品标签
hydraulic power engines and motors
产品描述
LINEN OXYGEN FORWARD MOTION WITCH FORCE USED FOR YOUR EMOTIONS DIG, OF USE. @
交易日期
2017/10/12
提单编号
——
供应商
tim sing co
采购商
công ty cổ phần thương mại xuất nhập khẩu cường thịnh
出口港
hong kong
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2822.526
HS编码
85021390
产品标签
diesel engine
产品描述
ORGANIZATIONS GENERATOR: THE MODEL BELKIN: HC 444 F1, POWERED 380KVA,RUNNING OIL DIESL VOLTAGE 3 PHASE V. 380 NSX: ENGLAND OF OF USE, PRODUCTION 2013, PUT FIXED. @
交易日期
2017/10/12
提单编号
——
供应商
tim sing co
采购商
công ty cổ phần thương mại xuất nhập khẩu cường thịnh
出口港
hong kong
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2388.194
HS编码
85021220
产品标签
alternator,rotary generator
产品描述
ORGANIZATIONS GENERATOR: THE MODEL BELKIN: HC 444 D1, POWERED 295 KVA,RUNNING OIL DIESL VOLTAGE 3 PHASE V. 380 NSX: ENGLAND OF OF USE, PRODUCTION 2013, PUT FIXED. @
交易日期
2017/07/22
提单编号
——
供应商
tim sing co
采购商
công ty cổ phần sản xuất thương mại hoàng mai
出口港
hong kong
进口港
cang dinh vu hp
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7210.06
HS编码
84295100
产品标签
front end shovel loaders
产品描述
THE DIG CAKE CHAIN HAS,BRANDS, KOBELCO MODEL: SK300LC, NUMBER OF FRAMES: SK300LC-03217, NUMBER ENGINE: GD22-181710.RUN ENGINE DIEZEL. @
交易日期
2017/07/22
提单编号
——
供应商
tim sing co
采购商
công ty cổ phần sản xuất thương mại hoàng mai
出口港
hong kong
进口港
cang dinh vu hp
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7210.06
HS编码
84295100
产品标签
front end shovel loaders
产品描述
THE DIG CAKE CHAIN HAS,BRANDS, KOBELCO MODEL: SK300LC, NUMBER OF FRAMES: SK300LC-03520, NUMBER ENGINE: 6D22-216736.RUN ENGINE DIEZEL. @
交易日期
2017/07/20
提单编号
——
供应商
tim sing co
采购商
công ty tnhh đầu tư thương mại thuỷ hoàng
出口港
hong kong
进口港
cang dinh vu hp
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1685.49
HS编码
84522900
产品标签
sewing machines
产品描述
THE MACHINE STITCHES INDUSTRIAL INCLUDING THE FIRST (MACHINE, LEGS TABLE,MOTOR) EFFECT:JUKI.MODEL:LBH783,MB373,DDL-5550,DDL9000S.POWERED 250W-500WHÀNG SPENT.SOLUTIONS 2009. @
交易日期
2017/07/20
提单编号
——
供应商
tim sing co
采购商
công ty tnhh đầu tư thương mại thuỷ hoàng
出口港
hong kong
进口港
cang dinh vu hp
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
629.352
HS编码
84522900
产品标签
sewing machines
产品描述
THE MACHINE STITCHES INDUSTRIAL INCLUDING THE FIRST (MACHINE, LEGS TABLE,MOTOR) EFFECT PEGASUP.MODEL:L 1, E52,W,562 W613.POWERED 250W-500W.A SPENT.SOLUTIONS 2009. @
交易日期
2017/07/20
提单编号
——
供应商
tim sing co
采购商
công ty tnhh đầu tư thương mại thuỷ hoàng
出口港
hong kong
进口港
cang dinh vu hp
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
318.498
HS编码
84522900
产品标签
sewing machines
产品描述
THE MACHINE STITCHES INDUSTRIAL INCLUDING THE FIRST (MACHINE,LEG TABLE,MOTOR) EFFECT:DUKOP.MODEL: 568 AP.POWERED 250W-500W.A SPENT.SOLUTIONS 2009. @
交易日期
2017/07/20
提单编号
——
供应商
tim sing co
采购商
công ty tnhh đầu tư thương mại thuỷ hoàng
出口港
hong kong
进口港
cang dinh vu hp
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
382.197
HS编码
84518000
产品标签
machines for wring
产品描述
THE WASHING MACHINE DRY USED IN INDUSTRIAL EFFICIENCY HIGH-TECH GIZMOS,MODEL:55-NP,POWERED 5,5KW.VOLTAGE 200V,3 PHASE, PUT FIXED,SOLUTIONS:2009.EVERY SPENT. @
交易日期
2017/07/20
提单编号
——
供应商
tim sing co
采购商
công ty tnhh đầu tư thương mại thuỷ hoàng
出口港
hong kong
进口港
cang dinh vu hp
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
318.498
HS编码
84522900
产品标签
sewing machines
产品描述
THE MACHINE STITCHES INDUSTRIAL INCLUDING THE FIRST (MACHINE,LEG TABLE,MOTOR) EFFECT:REEC.MODEL:101,LSM-150.POWERED 250W-500W.A SPENT.SOLUTIONS 2009. @
tim sing co是一家中国香港供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国香港原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2018-04-20,tim sing co共有19笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从tim sing co的19笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出tim sing co在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。