供应商
tataus
采购商
công ty cổ phần thương mại tự động hóa new star
出口港
melbourne vi
进口港
noi bai airport
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
——
金额
908.787
HS编码
84139140
产品标签
centrifugal pump,pump
产品描述
PHỤ KIỆN CỦA BƠM LY TÂM SPX FRES 50-125 R6MQ1:CÁNH BƠM FRE 050-125,P/N:3.13609.31. MỚI 100%, HÃNG SX: JONHSON . @
交易日期
2018/05/03
提单编号
——
供应商
tataus
采购商
công ty cổ phần thương mại tự động hóa new star
出口港
melbourne vi
进口港
noi bai airport
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17.746
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
PHỤ KIỆN CỦA BƠM LY TÂM SPX FRES 50-125 R6MQ1:GIOĂNG BƠM BẰNG CAO SU LƯU HÓA,P/N:2.80925.11.31. MỚI 100%, HÃNG SX: JONHSON. @
交易日期
2018/05/03
提单编号
——
供应商
tataus
采购商
công ty cổ phần thương mại tự động hóa new star
出口港
melbourne vi
进口港
noi bai airport
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19.494
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
PHỤ KIỆN CỦA BƠM LY TÂM SPX FRES 50-125 R6MQ1:VÒNG ĐỆM BƠM BẰNG CAO SU LƯU HÓA,P/N:0.2197.842. MỚI 100%, HÃNG SX: JONHSON. @
交易日期
2018/05/03
提单编号
——
供应商
tataus
采购商
công ty cổ phần thương mại tự động hóa new star
出口港
melbourne vi
进口港
noi bai airport
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35.795
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
PHỤ KIỆN CỦA BƠM LY TÂM SPX FRES 50-125 R6MQ1:VÒNG ĐỆM BƠM BẰNG CAO SU LƯU HÓA,P/N:0.2197.828. MỚI 100%, HÃNG SX: JONHSON. @
交易日期
2018/05/03
提单编号
——
供应商
tataus
采购商
công ty cổ phần thương mại tự động hóa new star
出口港
melbourne vi
进口港
noi bai airport
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
873.746
HS编码
85015229
产品标签
engine,fan
产品描述
ĐỘNG CƠ LEROY SOMER XOAY CHIỀU 3 PHA THAY ĐỔI TỐC ĐỘ DÙNG TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT BIA,CÔNG SUẤT 5.5KW,LOẠI:1 X LSES13112S 4P 415V 50HZ IP55 B3 IE2,P/N:LSES13112S 5.5KW. MỚI 100%, HÃNG SX: NIDEC. @
交易日期
2017/05/05
提单编号
——
供应商
tataus
采购商
công ty cổ phần thương mại tự động hóa new star
出口港
melbourne vi
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1124.676
HS编码
84821000
产品标签
bearings,ball
产品描述
THE ACCESSORIES FOR ENGINE LEROY SOMER, 2P PLS315VLG2 B3,450KILOWATTS OF PANELS INCLUDE:1 BALL, A BALL LAST. NEW 100 PERCENT, ITS SOLUTIONS: LEROY SOMER. @
交易日期
2017/05/05
提单编号
——
供应商
tataus
采购商
công ty cổ phần thương mại tự động hóa new star
出口港
melbourne vi
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1254.276
HS编码
85015229
产品标签
engine,fan
产品描述
ENGINE LEROY SOMER ALTERNATING CURRENT 3 PHASE CHANGE SPEED USED IN PRODUCTION LINE BEER, POWERED 5.5KW,TYPE:LS132ST-4 4P 415V 50HZ IP ADDRESS 5X5 B3 IEC NEW 100 PERCENT, ITS SOLUTIONS: LEROY SOMER. @
交易日期
2017/05/05
提单编号
——
供应商
tataus
采购商
công ty cổ phần thương mại tự động hóa new star
出口港
melbourne vi
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
899.741
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
THE ACCESSORIES FOR ENGINE LEROY SOMER, 2P PLS315VLG2 B3,450KILOWATTS OF PANELS INCLUDE:1 CONSTITUENTS BLOCK FAT RUBBER CHEMICAL SAVE A BLOCKED CONSTITUENTS SCUM FAT RUBBER CHEMICAL SAVE. NEW 100 PERCENT, ITS SOLUTIONS: LEROY SOMER. @
交易日期
2017/05/05
提单编号
——
供应商
tataus
采购商
công ty cổ phần thương mại tự động hóa new star
出口港
melbourne vi
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2009.421
HS编码
84818082
产品标签
valve
产品描述
VAN BUTTERFLY KYTONE STAINLESS STEEL CONTROL BY COMPRESSED AIR DIAMETER IN MILLIMETERS 150,JOBS.07/1335662 NEW 100 PERCENT, ITS SOLUTIONS: PENTAIR. @
交易日期
2017/01/19
提单编号
——
供应商
tataus
采购商
công ty cổ phần thương mại tự động hóa new star
出口港
melbourne vi
进口港
noi bai airport
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1668.145
HS编码
84818082
产品标签
valve
产品描述
VAN STEEL CONTROLLED BY COMPRESSED AIR DIAMETER IN MILLIMETERS 80GRW,W/MONTH F79TUMOR ACT, CODE BOOLEAN00001. NEW 100 PERCENT, ITS SOLUTIONS: TATAUS. @
交易日期
2017/01/19
提单编号
——
供应商
tataus
采购商
công ty cổ phần thương mại tự động hóa new star
出口港
melbourne vi
进口港
noi bai airport
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1797.473
HS编码
84818082
产品标签
valve
产品描述
VAN STEEL AKO CONTROLLED BY COMPRESSED AIR DIAMETER IN MILLIMETERS 100,MODEL:VF,CODE VF100.03X.31.30LA. NEW 100 PERCENT, ITS SOLUTIONS: TATAUS. @