产品描述
MÁY HÚT ẨM CÔNG NGHIỆP DHU-101, MODEL:MCA-102-60E, CÔNG SUẤT MOTOR: 1.52KW, ĐIỆN ÁP: 380V/3P/50HZ,104A, HSX:MUNTERS. NĂM SX: 2020. HÀNG MỚI 100% @
产品描述
MÁY HÚT ẨM CÔNG NGHIỆP DHU-102, MODEL:MCA-082-40EW/O PF, CÔNG SUẤT MOTOR: 1.12KW, ĐIỆN ÁP: 380V/3P/50HZ, 66.5A, HSX:MUNTERS. NĂM SX: 2020. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/04/24
提单编号
——
供应商
sl corp.co.ltd.
采购商
công ty tnhh c.a.
出口港
shanghai cn
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
623
HS编码
85015229
产品标签
engine,fan
产品描述
ĐỘNG CƠ QUẠT CẤP GIÓ UV-202 (UV SUPPLY FAN MOTOR-202), MODEL 1LE0001-1DB23-3AA4-Z. ĐIỆN ÁP 380V, 50HZ; C/SUẤT 11KW. HSX SIEMENS. MỚI 100% @
交易日期
2020/04/24
提单编号
——
供应商
sl corp.co.ltd.
采购商
công ty tnhh c.a.
出口港
shanghai cn
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2743
HS编码
85015229
产品标签
engine,fan
产品描述
ĐỘNG CƠ QUẠT CẤP GIÓ OFU- 201,202 (OFU SUPPLY FAN MOTOR-201,202), MODEL 1LE0001-2AB43-3AA4-Z. ĐIỆN ÁP 380V, 50HZ; C/SUẤT 30KW. HSX SIEMENS. MỚI 100% @
交易日期
2020/04/24
提单编号
——
供应商
sl corp.co.ltd.
采购商
công ty tnhh c.a.
出口港
shanghai cn
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12900
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
TỦ ĐIỀU KHIỂN OFU- 201,202 (INVERTER CONTROL PANEL FOR OFU-201,202), MODEL SLT-OFU201/202-CP, ĐIỆN ÁP 380V; C/SUẤT 30KW. HSX SHANGHAI JIAYING M.&E. CO.,LTD. MỚI 100% @
交易日期
2020/04/24
提单编号
——
供应商
sl corp.co.ltd.
采购商
công ty tnhh c.a.
出口港
shanghai cn
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
698
HS编码
85015229
产品标签
engine,fan
产品描述
ĐỘNG CƠ QUẠT THÔNG GIÓ THÁP HẤP THỤ ACT EXHAUST FAN MOTOR-201,202(PRIMER), MODEL 1LE0001-1DB43-3AA4-Z. ĐIỆN ÁP 380V, 50HZ; C/SUẤT 30KW. HSX SIEMENS. MỚI 100% @
交易日期
2020/04/24
提单编号
——
供应商
sl corp.co.ltd.
采购商
công ty tnhh c.a.
出口港
shanghai cn
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
623
HS编码
85015229
产品标签
engine,fan
产品描述
ĐỘNG CƠ QUẠT THÔNG GIÓ UV- 202 (UV EXHAUST FAN MOTOR-202), MODEL 1LE0001-1DB23-3AA4-Z. ĐIỆN ÁP 380V, 50HZ; C/SUẤT 11KW. HSX SIEMENS. MỚI 100% @
交易日期
2020/04/24
提单编号
——
供应商
sl corp.co.ltd.
采购商
công ty tnhh c.a.
出口港
shanghai cn
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3125
HS编码
85015239
产品标签
motorcycle
产品描述
ĐỘNG CƠ QUẠT THÔNG GIÓ THÁP HẤP THỤ ACT EXHAUST FAN MOTOR-203,204(#2,3,#4,5), MODEL 1LE0001-2B B 23-3AA4-Z. ĐIỆN ÁP 380V, 50HZ; C/SUẤT 45KW. HSX SIEMENS. MỚI 100% @
交易日期
2020/04/24
提单编号
——
供应商
sl corp.co.ltd.
采购商
công ty tnhh c.a.
出口港
shanghai cn
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8023
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
TỦ ĐIỀU KHIỂN UV ROOM (INVERTER CONTROL PANEL FOR UV ROOM), MODEL SLT-UV11-CP, ĐIỆN ÁP 380V; C/SUẤT 11KW. HSX SHANGHAI JIAYING M.&E. CO.,LTD. MỚI 100% @
交易日期
2020/04/24
提单编号
——
供应商
sl corp.co.ltd.
采购商
công ty tnhh c.a.
出口港
shanghai cn
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5437
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
TỦ ĐIỀU KHIỂN UV ROOM (INVERTER CONTROL PANEL FOR UV ROOM), MODEL SLT-UVR15-CP, ĐIỆN ÁP 380V; C/SUẤT 15KW. HSX SHANGHAI JIAYING M.&E. CO.,LTD. MỚI 100% @
交易日期
2020/04/24
提单编号
——
供应商
sl corp.co.ltd.
采购商
công ty tnhh c.a.
出口港
shanghai cn
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
698
HS编码
85015229
产品标签
engine,fan
产品描述
ĐỘNG CƠ QUẠT THÔNG GIÓ UV- 201 (UV EXHAUST FAN MOTOR-201), MODEL 1LE0001-1DB43-3AA4-Z. ĐIỆN ÁP 380V, 50HZ; C/SUẤT 15KW. HSX SIEMENS. MỚI 100% @
交易日期
2020/04/24
提单编号
——
供应商
sl corp.co.ltd.
采购商
công ty tnhh c.a.
出口港
shanghai cn
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1371
HS编码
85015229
产品标签
engine,fan
产品描述
ĐỘNG CƠ QUẠT THÔNG GIÓ THÁP HẤP THỤ ACT EXHAUST FAN MOTOR-201,202(#1), MODEL 1LE0001-2AB43-3AA4-Z. ĐIỆN ÁP 380V, 50HZ; C/SUẤT 30KW. HSX SIEMENS. MỚI 100% @