产品描述
206#&FABRIC 58% COTTON 37% MODAL 5%SPANDEX (KNITTED FABRIC WITH ELASTIC FIBER DENSITY NOT EXCEEDING 20%, EXCLUDING RUBBER FIBERS, SIZE: 50", 100% NEW PRODUCT)
交易日期
2023/11/25
提单编号
112300026849732
供应商
ukint inc.
采购商
công ty tnhh j d vinako
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
6903.4
HS编码
60041010
产品标签
fabrics of cotton
产品描述
128#&FABRIC 57% COTTON 37%POLYESTER 6%SPANDEX (KNITTED FABRIC WITH ELASTIC FIBER DENSITY NOT EXCEEDING 20%, EXCLUDING RUBBER FIBERS, SIZE: 64" 100% NEW)
交易日期
2022/09/21
提单编号
——
供应商
ukint inc.
采购商
công ty tnhh j d vinako
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
720
金额
5102.04
HS编码
60063290
产品标签
polyester,rayon,spandex
产品描述
168#&VẢI 95% POLYESTER (NYLON) 5% ELASTANE (VẢI DỆT KIM ĐÃ NHUỘM TỪ SƠ SỢI TỔNG HỢP, KHỔ:57/59", HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2021/06/05
提单编号
——
供应商
ukint inc.
采购商
công ty tnhh j d vinako
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13987.046
HS编码
60063290
产品标签
polyester,rayon,spandex
产品描述
151#&VẢI 52% COTTON 48% RAYON (VẢI DỆT KIM ĐÃ NHUỘM TỪ BÔNG, KHỔ: 61", HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2021/06/05
提单编号
——
供应商
ukint inc.
采购商
công ty tnhh j d vinako
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2623.631
HS编码
60063290
产品标签
polyester,rayon,spandex
产品描述
151#&VẢI 52% COTTON 48% RAYON (VẢI DỆT KIM ĐÃ NHUỘM TỪ BÔNG, KHỔ: 61", HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2021/06/05
提单编号
——
供应商
ukint inc.
采购商
công ty tnhh j d vinako
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18190.118
HS编码
60062300
产品标签
fabrics of cotton
产品描述
38#&VẢI 95% COTTON 5% SPANDEX (HÀNG MỚI 100%) (VẢI DỆT KIM TỪ BÔNG, KHỔ: 58") @
交易日期
2021/01/15
提单编号
112100008884694
供应商
ukint inc.
采购商
j&d vinako co.ltd.
出口港
cong ty tnhh mtv kim long
进口港
cong ty tnhh j d vinako
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
32.1other
金额
347
HS编码
58042990
产品标签
lace of textiles
产品描述
51#&DÂY BĂNG VIỀN TRANG TRÍ (HÀNG MỚI 100%) (CÁC LOẠI VẢI TUYN VÀ CÁC LOẠI VẢI DỆT LƯỚI KHÁC, KHÔNG BAO GỒM VẢI DỆT THOI, DỆT KIM HOẶC MÓC; HÀNG REN DẠNG MẢNH, DẠNG DẢI HOẶC DẠNG MẪU HOA VĂN)
交易日期
2021/01/15
提单编号
112100008884694
供应商
ukint inc.
采购商
j&d vinako co.ltd.
出口港
cong ty tnhh mtv kim long
进口港
cong ty tnhh j d vinako
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
32.1other
金额
103.5
HS编码
58042990
产品标签
lace of textiles
产品描述
51#&DÂY BĂNG VIỀN TRANG TRÍ (HÀNG MỚI 100%) (CÁC LOẠI VẢI TUYN VÀ CÁC LOẠI VẢI DỆT LƯỚI KHÁC, KHÔNG BAO GỒM VẢI DỆT THOI, DỆT KIM HOẶC MÓC; HÀNG REN DẠNG MẢNH, DẠNG DẢI HOẶC DẠNG MẪU HOA VĂN)