【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
jaschem international corp.
活跃值76
国际采供商,最后一笔交易日期是
2025-01-18
精准匹配
国际公司
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-18 共计1163 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是jaschem international corp.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2024
322
21055555.5
15958415 2025
15
1895300
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/01/18
提单编号
6237716
供应商
jaschem international corp.
采购商
sreepathi pharmaceuticals ltd.
出口港
——
进口港
madras sea
供应区
Taiwan
采购区
India
重量
——
金额
32160
HS编码
29335990
产品标签
piperazine,organic chemicals
产品描述
PIPERAZINE 68% ORGANIC CHEMICALS
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847970610
供应商
jaschem international corp.
采购商
công ty tnhh westlake compounds việt nam
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
81070
HS编码
39041010
产品标签
paste resins
产品描述
Nguyên liệu SX hạt nhựa: Polyvinyl clorua: PVC RESIN S-70R.Cas no: 9002-86-2. Hàng mới 100%, kiểm hóa ở tk 105455389651 (15/05/2023) ...
展开
交易日期
2024/12/28
提单编号
5783354
供应商
jaschem international corp.
采购商
flora chemicals resources llp
出口港
——
进口港
jnpt
供应区
Taiwan
采购区
India
重量
——
金额
2341.977
HS编码
29221990
产品标签
aeea,aminoethylethanolamine
产品描述
AMINOETHYLETHANOLAMINE (AEEA) AMINOETHYLETHANOLAMINE
交易日期
2024/12/28
提单编号
0184115
供应商
jaschem international corp.
采购商
flora chemicals resources llp
出口港
——
进口港
jnpt
供应区
Taiwan
采购区
India
重量
——
金额
25378.023
HS编码
29221990
产品标签
aeea,aminoethylethanolamine
产品描述
AMINOETHYLETHANOLAMINE (AEEA) AMINOETHYLETHANOLAMINE (AEEA)
交易日期
2024/12/27
提单编号
106837205200
供应商
jaschem international corp.
采购商
công ty cổ phần khuôn chính xác minh đạt
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40
HS编码
39021040
产品标签
polypropylen resin
产品描述
Hạt nhựa polypropylene dùng để sản xuất sản phẩm nhựa: YUNGSOX COPOLYMER PP 1250R (Dạng nguyên sinh,mới 100%); CAS NO. 9003-07-0 ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106836963110
供应商
jaschem international corp.
采购商
công ty tnhh westlake compounds việt nam
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
81400
HS编码
39041010
产品标签
paste resins
产品描述
NLSX hạt nhựa: Poly(vinyl clorua) dạng bột đồng nhất, chưa pha trộn với bất kỳ chất nào khác, sản xuất theo công nghệ huyền phù.-PVC ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106836604230
供应商
jaschem international corp.
采购商
công ty tnhh westlake compounds việt nam
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
81400
HS编码
39041010
产品标签
paste resins
产品描述
NLSX hạt nhựa: Poly(vinyl clorua) dạng bột đồng nhất, chưa pha trộn với bất kỳ chất nào khác, sản xuất theo công nghệ huyền phù.-PVC ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106837205200
供应商
jaschem international corp.
采购商
công ty cổ phần khuôn chính xác minh đạt
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40
HS编码
39021040
产品标签
polypropylen resin
产品描述
Hạt nhựa polypropylene dùng để sản xuất sản phẩm nhựa: YUNGSOX COPOLYMER PP 1350R (Dạng nguyên sinh,mới 100%); CAS NO. 9003-07-0 ...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
106836929140
供应商
jaschem international corp.
采购商
công ty tnhh westlake compounds việt nam
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
81400
HS编码
39041010
产品标签
paste resins
产品描述
E00012#&NLSX hạt nhựa:Poly(vinyl clorua)dạng bột đồng nhất,chưa pha trộn với bất kỳ chất nào khác,sản xuất theo công nghệ huyền phù.-...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
106836573540
供应商
jaschem international corp.
采购商
công ty tnhh westlake compounds việt nam
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
81400
HS编码
39041010
产品标签
paste resins
产品描述
E00012#&NLSX hạt nhựa:Poly(vinyl clorua)dạng bột đồng nhất,chưa pha trộn với bất kỳ chất nào khác,sản xuất theo công nghệ huyền phù.-...
展开
交易日期
2024/12/23
提单编号
106826268250
供应商
jaschem international corp.
采购商
công ty cp hoàng gia pha lê
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
61625
HS编码
39041092
产品标签
pvc paste resin
产品描述
BN#&Bột nhựa PVC - PVC RESIN H-66. Hàng mới 100%_Hàng hóa không phải là hóa chất, tiền chất nguy hiểm, mã CAS: 9002-86-2 ...
展开
交易日期
2024/12/13
提单编号
106802998300
供应商
jaschem international corp.
采购商
công ty tnhh westlake compounds việt nam
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
81070
HS编码
39041010
产品标签
paste resins
产品描述
Nguyên liệu SX hạt nhựa: Polyvinyl clorua: PVC RESIN S-70R.Cas no: 9002-86-2. Hàng mới 100%, kiểm hóa ở tk 105455389651 (15/05/2023) ...
展开
交易日期
2024/12/11
提单编号
106795921740
供应商
jaschem international corp.
采购商
công ty tnhh top glove việt nam
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50750
HS编码
39041092
产品标签
pvc paste resin
产品描述
12002274#&Nguyên liệu sản xuất găng tay: Polyme từ vinyl clorua dạng bột, nguyên sinh, chưa pha trộn với bất kỳ chất nào khác-PVC PAS...
展开
交易日期
2024/12/11
提单编号
106794645420
供应商
jaschem international corp.
采购商
công ty cổ phần nhựa hữu lộc
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
34699.2
HS编码
39081010
产品标签
polyamide,plastic resin
产品描述
Hạt nhựa nguyên sinh POLYAMIDE 6 6N C GRADE, Đóng gói: 800 Kg/Bao Jumbo.Hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/12/11
提单编号
106796564230
供应商
jaschem international corp.
采购商
công ty tnhh u best việt nam polymer industries
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
70848
HS编码
29241990
产品标签
acyclic amides
产品描述
N,N-DIETHYLFORMAMIDE (nl dùng để sx nhựa PU Resin, N-N-diethylformamide - h/c chức carboxyamit; h/c chức amit của axit carbonic, cas ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
paste resins
297
34.7%
>
solid sodium hydroxide
125
14.6%
>
pvc paste resin
99
11.57%
>
polyethylene
84
9.81%
>
dichloromethane
80
9.35%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
39041010
297
34.7%
>
28151100
125
14.6%
>
39041092
99
11.57%
>
29031200
80
9.35%
>
39011092
37
4.32%
>
+ 查阅全部
贸易区域
vietnam
11
91.67%
>
canada
1
8.33%
>
港口统计
taichung tw
5
38.46%
>
taichung
4
30.77%
>
kaohsiung takao
2
15.38%
>
kaoshiung
1
7.69%
>
shenzhen cn
1
7.69%
>
jaschem international corp.是一家
其他供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-18,jaschem international corp.共有1163笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从jaschem international corp.的1163笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出jaschem international corp.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱