【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值75
国际采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-09
地址: os. dabrowsczakow 27/41, 62-020 swarzedz
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-09共计995笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是kom eco sp.z.o.o.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
93
195128
47841.65
- 2024
96
145676.58
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/09
提单编号
106790418010
-
供应商
kom eco sp.z.o.o.
采购商
công ty tnhh sản xuất vina german
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
74119.203936
-
HS编码
31010099
产品标签
organic fertilizer
-
产品描述
Phân bón hữu cơ DEKALB CHIC (OM 80 3-2-2)-VG No 20: Hữu cơ: 80%, Đạm tổng số(Nts): 3%, Lân hữu hiệu(P2O5hh): 2%, Kali hữu hiệu(K2Ohh)...
展开
-
交易日期
2024/11/28
提单编号
106762856430
-
供应商
kom eco sp.z.o.o.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu osaka japan
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
32456.42595
-
HS编码
31010099
产品标签
organic fertilizer
-
产品描述
Phân bón hữu cơ DEKALB CHIC (OM 80 3-2-2)-VG No 20: Chất hữu cơ: 80%, Đạm tổng số(Nts): 3%, Lân hữu hiệu(P2O5hh): 2%, Kali hữu hiệu(K...
展开
-
交易日期
2024/11/23
提单编号
106748169840
-
供应商
kom eco sp.z.o.o.
采购商
công ty tnhh sản xuất vina german
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
32418.08325
-
HS编码
31010099
产品标签
organic fertilizer
-
产品描述
Phân bón hữu cơ DEKALB CHIC (OM 80 3-2-2)-VG No 20: Hữu cơ: 80%, Đạm tổng số(Nts): 3%, Lân hữu hiệu(P2O5hh): 2%, Kali hữu hiệu(K2Ohh)...
展开
-
交易日期
2024/11/21
提单编号
106744130400
-
供应商
kom eco sp.z.o.o.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ đức thuận
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
24596.9451
-
HS编码
31010092
产品标签
organic fertilizer
-
产品描述
Phân bón hữu cơ Minro 70 OM ( thành phần:chất hữu cơ:70%, N: 3%, P2O5: 2%, K2O: 2%, tỷ lệ C/N: 9, phH2O:5, độ ẩm: 20% ) đóng bao 1250...
展开
-
交易日期
2024/11/16
提单编号
106730669032
-
供应商
kom eco sp.z.o.o.
采购商
công ty tnhh sen tra
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
29524.284
-
HS编码
31051090
产品标签
compost
-
产品描述
Phân bón hữu cơ GROWGREEN 3.8-2-2 68 OM, dùng bón gốc có nguồn gốc từ động vật đã qua xử lý hóa học, (đóng gói 25kg/bao), dạng viên,N...
展开
-
交易日期
2024/11/07
提单编号
106707057700
-
供应商
kom eco sp.z.o.o.
采购商
công ty tnhh sản xuất vina german
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
33222.35115
-
HS编码
31010099
产品标签
organic fertilizer
-
产品描述
Phân bón hữu cơ DEKALB CHIC (OM 80 3-2-2)-VG No 20: Chất hữu cơ: 80%, Đạm tổng số(Nts): 3%, Lân hữu hiệu(P2O5hh): 2%, Kali hữu hiệu(K...
展开
-
交易日期
2024/11/02
提单编号
106694537350
-
供应商
kom eco sp.z.o.o.
采购商
công ty tnhh sen tra
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
29750.124375
-
HS编码
31051090
产品标签
compost
-
产品描述
Phân bón hữu cơ GROWGREEN 3.8-2-2 68 OM dùng bón gốc có nguồn gốc từ động vật đã qua xử lý hóa học, (đóng gói 25kg/bao), dạng viên, N...
展开
-
交易日期
2024/10/15
提单编号
106646807520
-
供应商
kom eco sp.z.o.o.
采购商
công ty tnhh sản xuất vina german
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
55969.585975
-
HS编码
31010099
产品标签
organic fertilizer
-
产品描述
Phân bón hữu cơ BRUGSE CHIC - VG No 30: Chất hữu cơ: 70%, Đạm tổng số(Nts): 3%, Lân hữu hiệu(P2O5hh): 2%, Kali hữu hiệu(K2Ohh): 2%, T...
展开
-
交易日期
2024/09/30
提单编号
106610973710
-
供应商
kom eco sp.z.o.o.
采购商
công ty cổ phần phân bón hà lan
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
70114.3275
-
HS编码
31010092
产品标签
organic fertilizer
-
产品描述
Phân hữu cơ Organic Gold (chất hữu cơ:70%,Nts: 3%,P2O5hh:2%,K2Ohh:2%, tỉ lệ C/N:12, pHH2O:7,Độ ẩm: 20%) nguồn gốc phân động vật, 25kg...
展开
-
交易日期
2024/09/25
提单编号
106601129610
-
供应商
kom eco sp.z.o.o.
采购商
công ty tnhh sản xuất vina german
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
87660.459715
-
HS编码
31010099
产品标签
organic fertilizer
-
产品描述
Phân bón hữu cơ BRUGSE CHIC - VG No 30: Chất hữu cơ: 70%, Đạm tổng số(Nts): 3%, Lân hữu hiệu(P2O5hh): 2%, Kali hữu hiệu(K2Ohh): 2%, T...
展开
-
交易日期
2024/09/23
提单编号
106592660860
-
供应商
kom eco sp.z.o.o.
采购商
công ty cổ phần phân bón hà lan
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
70154.02275
-
HS编码
31010092
产品标签
organic fertilizer
-
产品描述
Phân hữu cơ Organic Gold (chất hữu cơ:70%,Nts: 3%,P2O5hh:2%,K2Ohh:2%, tỉ lệ C/N:12, pHH2O:7,Độ ẩm: 20%) nguồn gốc phân động vật, 25kg...
展开
-
交易日期
2024/09/17
提单编号
106579949340
-
供应商
kom eco sp.z.o.o.
采购商
công ty cổ phần phân bón max one
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
44670.192525
-
HS编码
31010092
产品标签
organic fertilizer
-
产品描述
Phân bón hữu cơ OM Seven (chất hữu cơ: 70%, tỉ lệ C/N: 12, pHH2O: 7, Độ ẩm: 20% ), nguồn gốc từ phân động vật, 25kg/bao, theo QĐLH số...
展开
-
交易日期
2024/09/11
提单编号
106566327230
-
供应商
kom eco sp.z.o.o.
采购商
công ty tnhh sản xuất vina german
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
67240.6785
-
HS编码
31010099
产品标签
organic fertilizer
-
产品描述
Phân bón hữu cơ DEKALB CHIC (OM 80 3-2-2)-VG No 20: Chất hữu cơ: 80%, Đạm tổng số(Nts): 3%, Lân hữu hiệu(P2O5hh): 2%, Kali hữu hiệu(K...
展开
-
交易日期
2024/09/09
提单编号
106557937400
-
供应商
kom eco sp.z.o.o.
采购商
công ty cổ phần phân bón hà lan
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
70177.960125
-
HS编码
31010092
产品标签
organic fertilizer
-
产品描述
Phân hữu cơ Organic Gold (chất hữu cơ:70%,Nts: 3%,P2O5hh:2%,K2Ohh:2%, tỉ lệ C/N:12, pHH2O:7,Độ ẩm: 20%) nguồn gốc phân động vật, 25kg...
展开
-
交易日期
2024/09/06
提单编号
106552901820
-
供应商
kom eco sp.z.o.o.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu osaka japan
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
28161.163125
-
HS编码
31010099
产品标签
organic fertilizer
-
产品描述
Phân bón hữu cơ DEKALB CHIC (OM 80 3-2-2)-VG No 20: Chất hữu cơ: 80%, Đạm tổng số(Nts): 3%, Lân hữu hiệu(P2O5hh): 2%, Kali hữu hiệu(K...
展开
+查阅全部
采供产品
-
l'oreal paris
62
27.93%
>
-
l'oréal paris
62
27.93%
>
-
maybelline
62
27.93%
>
-
organic fertilizer
48
21.62%
>
-
body wash
31
13.96%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
33049930
62
27.93%
>
-
34013000
31
13.96%
>
-
31010092
30
13.51%
>
-
31051090
27
12.16%
>
-
31010099
18
8.11%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
135
91.22%
>
-
ukraine
12
8.11%
>
-
india
1
0.68%
>
港口统计
-
incheon kr
157
67.09%
>
-
rotterdam nl
58
24.79%
>
-
pl swarzedz
8
3.42%
>
-
busan
3
1.28%
>
-
incheon
2
0.85%
>
+查阅全部
kom eco sp.z.o.o.是一家
其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-09,kom eco sp.z.o.o.共有995笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从kom eco sp.z.o.o.的995笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出kom eco sp.z.o.o.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱