供应商
synga s.r.o
采购商
sis medikal sanayi ticaret limited şirketi
出口港
——
进口港
esenboğa
供应区
Czech Republic
采购区
Turkey
重量
6.92kg
金额
16314.8
HS编码
701710000019
产品标签
bebe,uv,pipe,borat
产品描述
TÜP BEBEK LABORATUVARI İÇİN CAM PİPET
交易日期
2023/04/19
提单编号
——
供应商
synga s.r.o
采购商
viet nam me77 joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Czech Republic
采购区
Vietnam
重量
4.2
金额
2872.89
HS编码
90183990
产品标签
catheter
产品描述
KIM VI PHẪU DÙNG TRONG HỖ TRỢ SINH SẢN (ĐẦU TÙ,ĐƯỜNG KÍNH TRONG 180UM)MANIPULATION SG PIPETTE 180, MÃ SG-180-50,50 CÁI/HỘP.MỚI 100%,HÃNG SX:SYNGA S.R.O. @
交易日期
2023/04/19
提单编号
——
供应商
synga s.r.o
采购商
viet nam me77 joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Czech Republic
采购区
Vietnam
重量
4.2
金额
1005.51
HS编码
90183990
产品标签
catheter
产品描述
KIM VI PHẪU DÙNG TRONG HỖ TRỢ SINH SẢN (ĐẦU SẮC NHỌN,ĐƯỜNG KÍNH TRONG 140UM)DENUDATION SG PIPETTE 140, MÃ SG-140S-50,50 CÁI/HỘP.MỚI 100%,HÃNG SX:SYNGA S.R.O. @
产品描述
KIM VI PHẪU DÙNG TRONG HỖ TRỢ SINH SẢN (ĐẦU TÙ,ĐƯỜNG KÍNH TRONG 250UM) BLASTOCYST SG PIPETTE 250, MÃ SG-250-50,50 CÁI/HỘP.MỚI 100%,HÃNG SX:SYNGA S.R.O. @