供应商
conhira co.ltd.
采购商
công ty cổ phần yamasan tech việt nam
出口港
japan
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
387.2
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Vòng đệm bằng cao su P20 NBR, đường kính 20 cm.NSX: Conhira Co.,Ltd. Mới 100%
交易日期
2024/12/19
提单编号
106818561250
供应商
conhira co.ltd.
采购商
công ty cổ phần yamasan tech việt nam
出口港
japan
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
129
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Vòng đệm bằng cao su P5 NBR, đường kính 5 cm.NSX: Conhira Co.,Ltd. Mới 100%
交易日期
2024/12/12
提单编号
106794528850
供应商
conhira co.ltd.
采购商
công ty tnhh cơ khí thủy đức thịnh
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5952
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
Vải không dệt, thành phần 100% staple rayon, khối lượng: 42,9g/m2 (Giấy rayon dùng để lọc cặn bẩn cho két đựng dầu, sản phẩm không dệt), Kích thước: dày 15 micromet x rộng 415 mm x dài 200m, mới 100%
交易日期
2024/12/09
提单编号
106789848430
供应商
conhira co.ltd.
采购商
công ty tnhh cơ khí thủy đức thịnh
出口港
japan
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
200
HS编码
73182400
产品标签
cotters
产品描述
Chốt liên kết bằng thép không gỉ ,kích thước D25x70mm.NSX:CONHIRA CO.,LTD.Hàng mẫu mới 100%
交易日期
2024/10/24
提单编号
106669287760
供应商
conhira co.ltd.
采购商
công ty tnhh cơ khí thủy đức thịnh
出口港
japan
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
180
HS编码
82074000
产品标签
tools for taping threading
产品描述
Mũi taro bằng thép M10x1 (PT1/8-28) (TPT-H), lắp cho máy taro dùng để tạo ren, nhà sản xuất: OSG Corporation, mới 100%
交易日期
2024/10/24
提单编号
106669287760
供应商
conhira co.ltd.
采购商
công ty tnhh cơ khí thủy đức thịnh
出口港
japan
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1100
HS编码
82074000
产品标签
tools for taping threading
产品描述
Mũi taro bằng thép M16x2 P4, lắp cho máy taro dùng để tạo ren, nhà sản xuất: NACHI-FUJIKOSHI CORPORATION, mới 100%
交易日期
2024/09/26
提单编号
106600283310
供应商
conhira co.ltd.
采购商
công ty cổ phần yamasan tech việt nam
出口港
osaka - osaka
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2800
HS编码
39021090
产品标签
polypropylene
产品描述
Nhựa PP nguyên sinh dạng cây, chưa gia công bề mặt, dùng để làm chi tiết trong ngành cơ khí, KT: đường kính 25mm, chiều dài 1000mm, không xốp. Hãng sản xuất: SHIBAKEI, hàng mới 100%
产品描述
Positioning pin, no thread, used to fix the base plate, stainless steel material, size: outer diameter of body: 25 mm, length 70mm. 100% new product (FOC)
产品描述
Non-woven fabric, 100% staple rayon, weight: 42.9g/m2 (Rayon paper used to filter dirt for oil tanks, non-woven products), Dimensions: 15 micrometers thick x 415 mm wide x long 200m, 100% new
产品描述
SYNTHETIC RUBBER GASKET, USED FOR DOORS, HATCHES, DIMENSIONS: 45MM WIDE X 15MM THICK X 19M LONG/ROLL, 1 ROLL = 1 PIECE, MANUFACTURER: KURIYAMA CORPORATION, 100% NEW
交易日期
2024/03/07
提单编号
7903316794
供应商
conhira co.ltd.
采购商
yamasan tech viet nam joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
60
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
LEVER IN INDUSTRIAL PLASTIC GRINDER. MATERIAL: BLACK S45C STEEL, BRAND: CONHIRA. CODE: A-404, SAMPLE FOR PRODUCTION, 100% NEW
交易日期
2024/02/21
提单编号
1z70998f0490765843
供应商
conhira co.ltd.
采购商
yamasan tech viet nam joint stock co