供应商
namvie pte ltd.
采购商
công ty cổ phần máy thiết bị dầu khí
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
529
金额
9.18
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
ĐINH VÍT BẰNG THÉP ĐÃ REN, DÙNG ĐỂ CỐ ĐỊNH CÁC LỖ THẲNG HÀNG,PART NO. 9040.4, SỬ DỤNG CHO BƠM TORISHIMA PRODUCT NO. AP384909, MODEL: SPV 1500. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2023/04/18
提单编号
——
供应商
namvie pte ltd.
采购商
công ty cổ phần máy thiết bị dầu khí
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
529
金额
296
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
ĐINH VÍT BẰNG THÉP ĐÃ REN, DÙNG ĐỂ CỐ ĐỊNH CÁC LỖ THẲNG HÀNG, PART NO.: 9041.2, SỬ DỤNG CHO BƠM TORISHIMA PRODUCT NO. AP400653, MODEL: SPV 600. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2023/04/18
提单编号
——
供应商
namvie pte ltd.
采购商
công ty cổ phần máy thiết bị dầu khí
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
529
金额
73.44
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
ĐINH VÍT BẰNG THÉP ĐÃ REN, DÙNG ĐỂ CỐ ĐỊNH CÁC LỖ THẲNG HÀNG,PART NO. 9040.1, SỬ DỤNG CHO BƠM TORISHIMA PRODUCT NO. AP384909, MODEL: SPV 1500. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2023/04/18
提单编号
——
供应商
namvie pte ltd.
采购商
công ty cổ phần máy thiết bị dầu khí
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
529
金额
36850
HS编码
84139130
产品标签
water pump,coupling,fire pump
产品描述
ỐNG LÓT HỘP CHÈN TRỤC BƠM,LÀM BẰNG THÉP KHÔNG GỈ,ĐỂ LÀM KÍN VÀ CHỊU MÀI MÒN THAY CHO TRỤC BƠM. PART NO. 5240. SD CHO BƠM TORISHIMA PRODUCT NO. AP384909, MODEL: SPV 1500. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2023/04/18
提单编号
——
供应商
namvie pte ltd.
采购商
công ty cổ phần máy thiết bị dầu khí
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
529
金额
375.36
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
GIOĂNG CAO SU PART NO. 4121.5 CHẤT LIỆU TỪ CAO SU LƯU HÓA SỬ DỤNG CHO BƠM TORISHIMA PRODUCT NO. AP384909, MODEL: SPV 1500 . HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/04/18
提单编号
——
供应商
namvie pte ltd.
采购商
công ty cổ phần máy thiết bị dầu khí
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
529
金额
1611.5
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
DÂY CHÈN LÀM KÍN BẰNG CAO SU. PART NO. 4121.3 CHẤT LIỆU TỪ CAO SU LƯU HÓA SỬ DỤNG CHO BƠM TORISHIMA PRODUCT NO. AP400653, MODEL: SPV 600. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/04/18
提单编号
——
供应商
namvie pte ltd.
采购商
công ty cổ phần máy thiết bị dầu khí
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
529
金额
1790.83
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
DÂY CHÈN LÀM KÍN BẰNG CAO SU. PART NO. 4121.5 CHẤT LIỆU TỪ CAO SU LƯU HÓA SỬ DỤNG CHO BƠM TORISHIMA PRODUCT NO. AP400653, MODEL: SPV 600. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/04/18
提单编号
——
供应商
namvie pte ltd.
采购商
công ty cổ phần máy thiết bị dầu khí
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
529
金额
5044
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
VÀNH CHÈN CƠ KHÍ LÀM BẰNG CAO SU(CHẤT LIỆU CHÍNH)VÀ THÉP,TÁC DỤNG LÀM KÍN DẦU BÔI TRƠN GIỮA TRỤC VÀ THÂN GỐI ĐỠ,PART NO: 4210,SD CHO BƠM TORISHIMA PRODUCT NO:AP400653,MODEL: SPV 600.MỚI 100% @
交易日期
2023/04/18
提单编号
——
供应商
namvie pte ltd.
采购商
công ty cổ phần máy thiết bị dầu khí
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
529
金额
148
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
ĐINH VÍT BẰNG THÉP ĐÃ REN, DÙNG ĐỂ CỐ ĐỊNH CÁC LỖ THẲNG HÀNG,PART NO. 9040.4, SỬ DỤNG CHO BƠM TORISHIMA PRODUCT NO. AP400653, MODEL: SPV 600. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2023/04/18
提单编号
——
供应商
namvie pte ltd.
采购商
công ty cổ phần máy thiết bị dầu khí
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
529
金额
12605
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
BULONG LỤC GIÁC PART NO. 9010.12 SỬ DỤNG CHO VỎ BƠM TORISHIMA PRODUCT NO :AP400653,MODEL:SPV 600.HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2023/04/18
提单编号
——
供应商
namvie pte ltd.
采购商
công ty cổ phần máy thiết bị dầu khí
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
529
金额
1792
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
BULONG SỬ DỤNG CHO BƠM, DÙNG ĐỂ LIÊN KẾT CÁC BỘ PHẬN CỦA BƠM, PART NO. 9010.2, SỬ DỤNG CHO BƠM TORISHIMA PRODUCT NO : AP384909, MODEL: SPV 1500 . HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2023/04/18
提单编号
——
供应商
namvie pte ltd.
采购商
công ty cổ phần máy thiết bị dầu khí
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
529
金额
19858
HS编码
84139190
产品标签
pump,oil pump
产品描述
BỘ PHẬN CỦA TRỤC BƠM: VÒNG CHỐT DÙNG ĐỂ CỐ ĐỊNH TRỤC BƠM VỚI CÁC CHI TIẾT KHÁC TRONG BƠM, PART NO: 5010.3, SỬ DỤNG CHO BƠM TORISHIMA PRODUCT NO : AP384909, MODEL: SPV 1500 . HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/04/18
提单编号
——
供应商
namvie pte ltd.
采购商
công ty cổ phần máy thiết bị dầu khí
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
529
金额
19850
HS编码
84139130
产品标签
water pump,coupling,fire pump
产品描述
ỐNG LÓT HỘP CHÈN TRỤC BƠM,LÀM BẰNG THÉP KHÔNG GỈ,ĐỂ LÀM KÍN VÀ CHỊU MÀI MÒN THAY CHO TRỤC BƠM. PART NO. 5240. SD CHO BƠM TORISHIMA PRODUCT NO. AP400653, MODEL: SPV 600.MỚI 100%. @
交易日期
2023/04/18
提单编号
——
供应商
namvie pte ltd.
采购商
công ty cổ phần máy thiết bị dầu khí
产品描述
Ổ TRƯỢT (KHÔNG DÙNG BI) TỰ BÔI TRƠN CẤU TẠO BÊN TRONG BẰNG NHỰA CHỊU NHIỆT CÓ RÃNH BÔI TRƠN.DÙNG CHO VÒNG BI, PART NO: 3112.1.SD CHO BƠM TORISHIMA PRODUCT NO.AP400653,MODEL:SPV 600.HÀNG MỚI100%. @
交易日期
2023/04/18
提单编号
——
供应商
namvie pte ltd.
采购商
công ty cổ phần máy thiết bị dầu khí
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
529
金额
39562
HS编码
84139190
产品标签
pump,oil pump
产品描述
BỘ PHẬN CỦA TRỤC BƠM: VÒNG CHỐT DÙNG ĐỂ CỐ ĐỊNH TRỤC BƠM VỚI CÁC CHI TIẾT KHÁC TRONG BƠM, PART NO: 5010.2, SỬ DỤNG CHO BƠM TORISHIMA PRODUCT NO : AP384909, MODEL: SPV 1500 . HÀNG MỚI 100% @