供应商
tst imp exp
采购商
công ty cổ phần công nghệ và thương mại ngân hà
出口港
tacoma wa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5700
HS编码
84179000
产品标签
destructor
产品描述
PHỤ TÙNG LÒ HỎA TÁNG (ĐIỀU CHỈNH GIÓ) MODEL LMQX24-MFT,2-10V, 35IN-LB, HIỆU BELIMO, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/01/08
提单编号
——
供应商
tst imp exp
采购商
công ty cổ phần công nghệ và thương mại ngân hà
出口港
tacoma wa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
270
HS编码
84129090
产品标签
parts of engines
产品描述
XY-LANH THỦY LỰC 2500PSI, ĐƯỜNG KÍNH TY 3" (76.2MM), HÀNH TRÌNH 16" (300MM),BỘ PHẬN CỦA MÔ TƠ THỦY LỰC DÙNG CHO LÒ HỎA TÁNG, HIỆU TOOL TUFF, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/04/03
提单编号
——
供应商
tst imp exp
采购商
công ty cổ phần công nghệ và thương mại ngân hà
出口港
seattle wa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1650
HS编码
84813090
产品标签
nozzle,check valve
产品描述
VAN KIỂM TRA, DMV-D 702/622, DÙNG CHO LÒ HỎA TÁNG, HIỆU DUNGS, HÀNG MỚI 100 @
交易日期
2018/04/03
提单编号
——
供应商
tst imp exp
采购商
công ty cổ phần công nghệ và thương mại ngân hà
出口港
seattle wa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1300
HS编码
85365061
产品标签
switch
产品描述
CẢM BIẾN QUANG ĐIỆN, LOẠI SME312, PHẢN QUANG, 1 M, NPN/ PNP, 10 VDC ĐẾN 30 VDC, HIỆU BANNERENGINEERING, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/04/03
提单编号
——
供应商
tst imp exp
采购商
công ty cổ phần công nghệ và thương mại ngân hà
出口港
seattle wa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
280
HS编码
84179000
产品标签
destructor
产品描述
BỘ PHẬN ĐẦU ĐỐT LÒ HỎA TÁNG: ỐNG PHỐI TRỘN KHÔNG KHÍ, 6-5/8IN, W/ F3, DÒNG AFG, HIỆU BECKETT, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/04/03
提单编号
——
供应商
tst imp exp
采购商
công ty cổ phần công nghệ và thương mại ngân hà
出口港
seattle wa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2720
HS编码
84169000
产品标签
parts of appliances
产品描述
PHỤ TÙNG CHO ĐẦU ĐỐT LÒ HỎA TÁNG:ĐẦU ĐỐT DẦU CÓ BỘ ĐIỀU KHIỂN TỰ ĐỘNG GENESIS W/7505P152M, HIỆU BECKETT, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/04/03
提单编号
——
供应商
tst imp exp
采购商
công ty cổ phần công nghệ và thương mại ngân hà
出口港
seattle wa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3510
HS编码
85043249
产品标签
transformer
产品描述
BIẾN THẾ ĐIIỀU KHIỂN, 1.5KVA, 1500TH, HIỆU EGS, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/04/03
提单编号
——
供应商
tst imp exp
采购商
công ty cổ phần công nghệ và thương mại ngân hà
出口港
seattle wa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2800
HS编码
85043199
产品标签
other transformer
产品描述
BIẾN ÁP ĐÁNH LỬA (PHỤ TÙNG ĐẦU ĐỐT GAS DÙNG CHO LÒ ĐỐT RÁC) 1092S, 6000V, HIỆU ALLANSON, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/04/03
提单编号
——
供应商
tst imp exp
采购商
công ty cổ phần công nghệ và thương mại ngân hà
出口港
seattle wa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
750
HS编码
85366919
产品标签
plugs,sockets,micro
产品描述
Ổ CẮM NGUỒN CHO TỦ ĐIỆN ĐIỀU KHIỂN LÒ ĐỐT, 15A, 120 V, MÀU ĐEN, HIỆU WEIDMULLER, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/04/03
提单编号
——
供应商
tst imp exp
采购商
công ty cổ phần công nghệ và thương mại ngân hà
出口港
seattle wa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
168
HS编码
85044019
产品标签
voltage stabilized suppliers
产品描述
BỘ NGUỒN SẠC ACQUI CHO BÀN NÂNG QUAN TÀI, XCS15, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/04/03
提单编号
——
供应商
tst imp exp
采购商
công ty cổ phần công nghệ và thương mại ngân hà
出口港
seattle wa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
540
HS编码
84145950
产品标签
air blower
产品描述
MÁY THỔI KHÔNG KHÍ CHO LÒ ĐỐT, 485 CFM, 115V, 1.35A, 1650 VÒNG/ PHÚT, HIỆU DAYTON, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/01/26
提单编号
——
供应商
tst imp exp
采购商
công ty cổ phần công nghệ và thương mại ngân hà
出口港
seattle wa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7000
HS编码
84818063
产品标签
valve
产品描述
VAN BƯỚM CẤP KHÍ GAS CHO LÒ HỎA TÁNG, 112BV,ĐƯỜNG KÍNH 3", HIỆU ECLIPSE, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/01/26
提单编号
——
供应商
tst imp exp
采购商
công ty cổ phần công nghệ và thương mại ngân hà
出口港
seattle wa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
600
HS编码
84129090
产品标签
parts of engines
产品描述
XY-LANH THỦY LỰC 3000PSI, ĐƯỜNG KÍNH TY 2.5" (63.5MM), HÀNH TRÌNH 24" (600MM),BỘ PHẬN CỦA MÔ TƠ THỦY LỰC DÙNG CHO LÒ HỎA TÁNG, HIỆU NORTRAC, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/01/26
提单编号
——
供应商
tst imp exp
采购商
công ty cổ phần công nghệ và thương mại ngân hà
出口港
seattle wa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1000
HS编码
84129090
产品标签
parts of engines
产品描述
XY-LANH THỦY LỰC 3000PSI, ĐƯỜNG KÍNH TY 2.5" (63.5MM), HÀNH TRÌNH 36" (900MM),BỘ PHẬN CỦA MÔ TƠ THỦY LỰC DÙNG CHO LÒ HỎA TÁNG, HIỆU NORTRAC, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/01/26
提单编号
——
供应商
tst imp exp
采购商
công ty cổ phần công nghệ và thương mại ngân hà
出口港
seattle wa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9000
HS编码
84179000
产品标签
destructor
产品描述
PHỤ TÙNG LÒ HỎA TÁNG SỬ DỤNG GAS: BỘ ĐIỀU KHIỂN NGỌN LỬA, MODEL: LME71, HIỆU SIEMENS, HÀNG MỚI 100% @