产品描述
PP CONTAINER BAG 100X100X160 CM, COATING, BELT-KUKDO C-3 TYPE-C (300 PCS)
交易日期
2023/07/14
提单编号
100723pcslpthpc2300139
供应商
tifico co.ltd.
采购商
seijin bags vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1526kg
金额
56462
HS编码
56050000
产品标签
metallized yarn
产品描述
THR1# & CONDUCTIVE STAINLESS YARN AND CONDUCTIVE STAINLESS YARN. USED TO WEAVE FABRIC, PP, PE BELT. BRAND NEW, 100% QUALITY
交易日期
2022/06/01
提单编号
——
供应商
tifico co.ltd.
采购商
seijin bags vina co.ltd.
出口港
pyeongtaek kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
16697other
金额
10590
HS编码
63053290
产品标签
textile bag,plastic
产品描述
(2021)T-LP1000#&TÁI NHẬP TOÀN BỘ SẢN PHẨM (2021)T-LP1000#&BAO BÌ PP 105X105X163 CM (4.26KG/PCS) Ở DÒNG HÀNG 3 THUỘC TỜ KHAI XUẤT SỐ: 304231910420/E62 NGÀY 22/09/2021 @
交易日期
2022/06/01
提单编号
——
供应商
tifico co.ltd.
采购商
seijin bags vina co.ltd.
出口港
pyeongtaek kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
16697other
金额
10940
HS编码
63053290
产品标签
textile bag,plastic
产品描述
(2021)T-LP1000#&TÁI NHẬP TOÀN BỘ SẢN PHẨM (2021)T-LP1000#&BAO BÌ PP 105X105X163 CM (4.26KG/PCS) Ở DÒNG HÀNG 1 THUỘC TỜ KHAI XUẤT SỐ: 304374105360/E62 NGÀY 1/12/2021 @
交易日期
2022/06/01
提单编号
——
供应商
tifico co.ltd.
采购商
seijin bags vina co.ltd.
出口港
pyeongtaek kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
16697other
金额
10560
HS编码
63053290
产品标签
textile bag,plastic
产品描述
(2021)T-LP1000#&TÁI NHẬP TOÀN BỘ SẢN PHẨM (2021)T-LP1000#&BAO BÌ PP 105X105X163 CM (4.26KG/PCS) Ở DÒNG HÀNG 2 THUỘC TỜ KHAI XUẤT SỐ: 304279450110/E62 NGÀY 19/10/2021 @
交易日期
2022/06/01
提单编号
——
供应商
tifico co.ltd.
采购商
seijin bags vina co.ltd.
出口港
pyeongtaek kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
16697other
金额
9504
HS编码
63053290
产品标签
textile bag,plastic
产品描述
(2021)T-LP1000#&TÁI NHẬP 900 SẢN PHẨM (2021)T-LP1000#&BAO BÌ PP 105X105X163 CM (4.26KG/PCS) Ở DÒNG HÀNG 2 THUỘC TỜ KHAI XUẤT SỐ: 304201117900/E62 NGÀY 31/08/2021 @
交易日期
2021/09/11
提单编号
——
供应商
tifico co.ltd.
采购商
seijin bags vina co.ltd.
出口港
pyeongtaek kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2388
HS编码
63053290
产品标签
textile bag,plastic
产品描述
(2021)FE(1)#&TÁI NHẬP MÃ HÀNG: (2021)FE(1)- BAO BÌ PP: W/T PP BAG 94X94X110 CM (+12) (AIR) (400 TRÊN TỔNG SỐ 1000 CHIẾC Ở DÒNG THỨ 2 THUỘC TỜ KHAI XUẤT SỐ: 303895502320 NGÀY 07/04/2021) @
交易日期
2021/09/11
提单编号
——
供应商
tifico co.ltd.
采购商
seijin bags vina co.ltd.
出口港
pyeongtaek kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4381.98
HS编码
63053290
产品标签
textile bag,plastic
产品描述
(2021)FP-AIR#&TÁI NHẬP MÃ HÀNG: (2021)FP-AIR- BAO BÌ PP: W/T PP BAG 94X94X110 CM (PRINT/AIR/ROPE) (734 TRÊN TỔNG SỐ 2000 CHIẾC Ở DÒNG THỨ 3 THUỘC TỜ KHAI XUẤT SỐ: 303926439040 NGÀY 20/04/2021) @
交易日期
2021/09/11
提单编号
——
供应商
tifico co.ltd.
采购商
seijin bags vina co.ltd.
出口港
pyeongtaek kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9552
HS编码
63053290
产品标签
textile bag,plastic
产品描述
(2021)FP#&TÁI NHẬP MÃ HÀNG: (2021)FP- BAO BÌ PP: W/T PP BAG 94X94X110 CM (PRINT/ROPE/LINER) (TOÀN BỘ 1600 CHIẾC Ở DÒNG THỨ 3 THUỘC TỜ KHAI XUẤT SỐ: 303895750560 NGÀY 07/04/2021) @
交易日期
2021/09/11
提单编号
——
供应商
tifico co.ltd.
采购商
seijin bags vina co.ltd.
出口港
pyeongtaek kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6567
HS编码
63053290
产品标签
textile bag,plastic
产品描述
(2021)FE#&TÁI NHẬP MÃ HÀNG: (2021)FE- BAO BÌ PP: W/T PP BAG 94X94X110 CM (+12) (TOÀN BỘ 1100 CHIẾC Ở DÒNG THỨ 1 THUỘC TỜ KHAI XUẤT SỐ: 303926439040 NGÀY 20/04/2021) @
交易日期
2021/09/11
提单编号
——
供应商
tifico co.ltd.
采购商
seijin bags vina co.ltd.
出口港
pyeongtaek kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15522
HS编码
63053290
产品标签
textile bag,plastic
产品描述
(2021)FP-AIR#&TÁI NHẬP MÃ HÀNG: (2021)FP-AIR- BAO BÌ PP: W/T PP BAG 94X94X110 CM (PRINT/AIR/ROPE) (TOÀN BỘ 2600 CHIẾC Ở DÒNG THỨ 1 THUỘC TỜ KHAI XUẤT SỐ: 303909387410 NGÀY 13/04/2021) @
交易日期
2021/09/11
提单编号
——
供应商
tifico co.ltd.
采购商
seijin bags vina co.ltd.
出口港
pyeongtaek kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2388
HS编码
63053290
产品标签
textile bag,plastic
产品描述
(2021)FP#&TÁI NHẬP MÃ HÀNG: (2021)FP- BAO BÌ PP: W/T PP BAG 94X94X110 CM (PRINT/ROPE/LINER) (TOÀN BỘ 400 CHIẾC Ở DÒNG THỨ 2 THUỘC TỜ KHAI XUẤT SỐ: 303926052530 NGÀY 20/04/2021) @
交易日期
2021/09/11
提单编号
——
供应商
tifico co.ltd.
采购商
seijin bags vina co.ltd.
出口港
pyeongtaek kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5970
HS编码
63053290
产品标签
textile bag,plastic
产品描述
(2021)FE#&TÁI NHẬP MÃ HÀNG: (2021)FE- BAO BÌ PP: W/T PP BAG 94X94X110 CM (+12) (TOÀN BỘ 1000 CHIẾC Ở DÒNG THỨ 1 THUỘC TỜ KHAI XUẤT SỐ: 303895502320 NGÀY 07/04/2021) @
交易日期
2021/01/05
提单编号
——
供应商
tifico co.ltd.
采购商
seijin bags vina co.ltd.
出口港
shanghai cn
进口港
tan cang vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
44000
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
产品描述
LINER#&LỚP LÓT NILON (PLASTIC LINER) KÍCH THƯỚC: 185CMX270CMX65MIC. DÙNG ĐỂ LÓT VÀO BÊN TRONG BAO BÌ PP NHẰM TRÁNH BỤI TỪ HÀNG HÓA THOÁT RA NGOÀI. @
交易日期
2020/09/13
提单编号
——
供应商
tifico co.ltd.
采购商
công ty tnhh seijin bags vina
出口港
shanghai cn
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
44000
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
产品描述
LINER#&LỚP LÓT NILON (PLASTIC LINER) KÍCH THƯỚC: 185CMX270CMX65MIC. DÙNG ĐỂ LÓT VÀO BÊN TRONG BAO BÌ PP NHẰM TRÁNH BỤI TỪ HÀNG HÓA THOÁT RA NGOÀI. @