供应商
intrac imp exp
采购商
công ty cổ phần thương mại&du lịch trung đông
出口港
gdansk
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Poland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17000
HS编码
84272000
产品标签
forklift,spray gun
产品描述
Xe nâng người làm việc trên cao hiệu GENIE. Model: S85, serial no: S80-1279, đ/cơ diezel. Năm sản xuất: theo kết quả giấy chứng nhận chất lượng của cục ĐKVN.
交易日期
2024/08/28
提单编号
050724oolu2741666600
供应商
intrac imp exp
采购商
trung dong travel & trading joint stock company
出口港
gdansk
进口港
——
供应区
Poland
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
26225.454
HS编码
84272000
产品标签
forklift,spray gun
产品描述
GENIE high-altitude work platform. Model: S85, serial no: S8006-5184, diesel engine. Year of manufacture: according to the quality certificate of the Vietnam Register.
交易日期
2024/08/20
提单编号
110724maeu241605761
供应商
intrac imp exp
采购商
trung dong travel & trading joint stock company
出口港
rotterdam
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
14778.316
HS编码
84272000
产品标签
forklift,spray gun
产品描述
GENIE high-altitude work platform. Model: S85, serial no: 608, diesel engine. Year of manufacture: according to the quality certificate of the Vietnam Register.
交易日期
2024/08/12
提单编号
220624oolu2740549350
供应商
intrac imp exp
采购商
trung dong travel & trading joint stock company
出口港
gdansk
进口港
——
供应区
Poland
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
29276.61
HS编码
84272000
产品标签
forklift,spray gun
产品描述
GENIE high-altitude work platform. Model: S85, serial no: S8008-006481, diesel engine. Year of manufacture: according to the quality certificate of the Vietnam Register.
交易日期
2024/07/16
提单编号
250524ymjan755263868
供应商
intrac imp exp
采购商
trung dong travel & trading joint stock company
出口港
rotterdam
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
23619.242
HS编码
84272000
产品标签
forklift,spray gun
产品描述
GENIE forklift for working at height. Model: S85, serial no: S8006-5045, diesel engine. Year of manufacture: according to the quality certificate of the Vietnam Register.
产品描述
HITACHI BRAND CRAWLER EXCAVATOR, MODEL EX355EL, SERIAL NUMBER: 335 MF0144. USED GOODS, QUALITY > 80%
交易日期
2022/11/11
提单编号
——
供应商
intrac imp exp
采购商
cong ty tnhh doan uyen
出口港
——
进口港
——
供应区
Saudi Arabia
采购区
Vietnam
重量
38000
金额
21493.12
HS编码
84294050
产品标签
crude oil engine
产品描述
XE LU RUNG NHÃN HIỆU HAMM, MODEL 2520 D, SỐ SERIAL: 44164, XS: 2000, LỰC RUNG CỦA TRỐNG TRÊN 20 TẤN TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG. HÀNG ĐÃ QUA S/D, CHẤT LƯỢNG > 80 @
交易日期
2022/11/11
提单编号
——
供应商
intrac imp exp
采购商
cong ty tnhh doan uyen
出口港
——
进口港
——
供应区
Saudi Arabia
采购区
Vietnam
重量
38000
金额
25491.85
HS编码
84294050
产品标签
crude oil engine
产品描述
XE LU RUNG NHÃN HIỆU SAKAI, MODEL SV 512D-E, SỐ SERIAL: VSV18D-21770, LỰC RUNG CỦA TRỐNG TRÊN 20 TẤN TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG. HÀNG ĐÃ QUA S/D, CHẤT LƯỢNG > 80 @
交易日期
2022/11/11
提单编号
——
供应商
intrac imp exp
采购商
cong ty tnhh doan uyen
出口港
——
进口港
——
供应区
Saudi Arabia
采购区
Vietnam
重量
38000
金额
25491.85
HS编码
84294050
产品标签
crude oil engine
产品描述
XE LU RUNG NHÃN HIỆU SAKAI, MODEL SV 512D-E, SỐ SERIAL: VSV18D-21769, LỰC RUNG CỦA TRỐNG TRÊN 20 TẤN TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG. HÀNG ĐÃ QUA S/D, CHẤT LƯỢNG > 80 @
交易日期
2022/10/03
提单编号
——
供应商
intrac imp exp
采购商
cong ty tnhh doan uyen
出口港
——
进口港
——
供应区
Iran
采购区
Vietnam
重量
10000
金额
27058.84
HS编码
84294050
产品标签
crude oil engine
产品描述
XE LU RUNG NHÃN HIỆU HAMM, MODEL 3411, SỐ SERIAL: H2060402, LỰC RUNG CỦA TRỐNG TRÊN 20 TẤN TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG. HÀNG ĐÃ QUA S/D, CHẤT LƯỢNG > 80 @
交易日期
2022/09/09
提单编号
——
供应商
intrac imp exp
采购商
cong ty tnhh doan uyen
出口港
——
进口港
——
供应区
Saudi Arabia
采购区
Vietnam
重量
22000
金额
29643.26
HS编码
84294050
产品标签
crude oil engine
产品描述
XE LU RUNG NHÃN HIỆU SAKAI, MODEL SV 512D-E, SỐ SERIAL: VSV18D-21756, LỰC RUNG CỦA TRỐNG TRÊN 20 TẤN TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG. HÀNG ĐÃ QUA S/D, CHẤT LƯỢNG > 80 @
交易日期
2022/09/09
提单编号
——
供应商
intrac imp exp
采购商
cong ty tnhh doan uyen
出口港
——
进口港
——
供应区
Saudi Arabia
采购区
Vietnam
重量
22000
金额
29643.26
HS编码
84294050
产品标签
crude oil engine
产品描述
XE LU RUNG NHÃN HIỆU SAKAI, MODEL SV 512D-E, SỐ SERIAL: VSV18D-21929, LỰC RUNG CỦA TRỐNG TRÊN 20 TẤN TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG. HÀNG ĐÃ QUA S/D, CHẤT LƯỢNG > 80 @
交易日期
2022/09/06
提单编号
——
供应商
intrac imp exp
采购商
cong ty tnhh doan uyen
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
20000
金额
19268.11
HS编码
84291100
产品标签
diesel engine,scraper
产品描述
MÁY ỦI BÁNH BÁNH XÍCH NHÃN HIỆU KOMATSU, MODEL: D37E-2. SỐ SERIAL: 2572. HÀNG ĐÃ QUA S/D, CHẤT LƯỢNG >80%. @
交易日期
2022/09/06
提单编号
——
供应商
intrac imp exp
采购商
cong ty tnhh doan uyen
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
20000
金额
14821.63
HS编码
84291100
产品标签
diesel engine,scraper
产品描述
MÁY ỦI BÁNH BÁNH XÍCH NHÃN HIỆU KOMATSU, MODEL: D37P-5. SỐ SERIAL: 3182, SỐ ĐỘNG CƠ: 124742. HÀNG ĐÃ QUA S/D, CHẤT LƯỢNG >80%. @