供应商
ngts pte ltd.
采购商
công ty cổ phần phân phối việt nét
出口港
other tw
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
55992
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
THIẾT BỊ BẢO VỆ MẠNG (THIẾT BỊ TƯỞNG LỬA) FG-301E BẢO HÀNH 3 NĂM 24X7; HIỆU FORTINET; BẢO MẬT LUỒNG IP VÀ BẢO MẬT KÊNH; KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG VÔ TUYẾN; MỚI 100% @
交易日期
2020/03/14
提单编号
——
供应商
ngts pte ltd.
采购商
công ty cổ phần phân phối việt nét
出口港
other tw
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6964.65
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
THIẾT BỊ BẢO VỆ MẠNG (THIẾT BỊ TƯỞNG LỬA) FG-300E BẢO HÀNH 1 NĂM 24X7; HIỆU FORTINET; BẢO MẬT LUỒNG IP VÀ BẢO MẬT KÊNH; KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG VÔ TUYẾN; MỚI 100% @
交易日期
2020/03/14
提单编号
——
供应商
ngts pte ltd.
采购商
công ty cổ phần phân phối việt nét
出口港
other tw
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
104
HS编码
85176229
产品标签
communication equipment
产品描述
MODULE FG-TRAN-SX NHẬN TÍN HIỆU 1GE DÙNG CHO THIẾT BỊ BẢO VỆ MẠNG; HIỆU FORTINET; MỚI 100% @
交易日期
2020/03/14
提单编号
——
供应商
ngts pte ltd.
采购商
công ty cổ phần phân phối việt nét
出口港
other tw
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17912.4
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
THIẾT BỊ BẢO VỆ MẠNG (THIẾT BỊ TƯỞNG LỬA) FG-201E BẢO HÀNH 3 NĂM 24X7; HIỆU FORTINET; BẢO MẬT LUỒNG IP VÀ BẢO MẬT KÊNH; KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG VÔ TUYẾN; MỚI 100% @
交易日期
2020/03/14
提单编号
——
供应商
ngts pte ltd.
采购商
công ty cổ phần phân phối việt nét
出口港
other tw
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
42504
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
THIẾT BỊ BẢO VỆ MẠNG (THIẾT BỊ TƯỞNG LỬA) FG-601E BẢO HÀNH 1 NĂM 24X7; HIỆU FORTINET; BẢO MẬT LUỒNG IP VÀ BẢO MẬT KÊNH; KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG VÔ TUYẾN; MỚI 100% @
交易日期
2020/03/14
提单编号
——
供应商
ngts pte ltd.
采购商
công ty cổ phần phân phối việt nét
出口港
other tw
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2374.75
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
THIẾT BỊ BẢO VỆ MẠNG (THIẾT BỊ TƯỞNG LỬA) FG-51E BẢO HÀNH 3 NĂM 24X7; HIỆU FORTINET; BẢO MẬT LUỒNG IP VÀ BẢO MẬT KÊNH; KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG VÔ TUYẾN; MỚI 100% @
交易日期
2020/03/14
提单编号
——
供应商
ngts pte ltd.
采购商
công ty cổ phần phân phối việt nét
出口港
other tw
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
644
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
THIẾT BỊ BẢO VỆ MẠNG (THIẾT BỊ TƯỞNG LỬA) FG-60E BẢO HÀNH 1 NĂM 24X7; HIỆU FORTINET; BẢO MẬT LUỒNG IP VÀ BẢO MẬT KÊNH; KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG VÔ TUYẾN; MỚI 100% @
交易日期
2020/02/27
提单编号
——
供应商
ngts pte ltd.
采购商
công ty cổ phần phân phối việt nét
出口港
other tw
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13513.5
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
THIẾT BỊ BẢO VỆ MẠNG (THIẾT BỊ TƯỞNG LỬA) FG-300E BẢO HÀNH 1 NĂM 24X7; HIỆU FORTINET; BẢO MẬT LUỒNG IP VÀ BẢO MẬT KÊNH; KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG VÔ TUYẾN; MỚI 100% @
交易日期
2020/02/27
提单编号
——
供应商
ngts pte ltd.
采购商
công ty cổ phần phân phối việt nét
出口港
other tw
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7350
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
THIẾT BỊ CÂN BẰNG TẢI FAD-200F + PHÍ DỊCH VỤ BẢO HÀNH; HIỆU FORTINET; BẢO MẬT LUỒNG IP VÀ BẢO MẬT KÊNH, KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG VÔ TUYẾN, MỚI 100% @
交易日期
2020/02/27
提单编号
——
供应商
ngts pte ltd.
采购商
công ty cổ phần phân phối việt nét
出口港
other tw
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15720.55
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
THIẾT BỊ BẢO VỆ MẠNG (THIẾT BỊ TƯỞNG LỬA) FG-301E BẢO HÀNH 3 NĂM 24X7; HIỆU FORTINET; BẢO MẬT LUỒNG IP VÀ BẢO MẬT KÊNH; KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG VÔ TUYẾN; MỚI 100% @
交易日期
2020/02/20
提单编号
——
供应商
ngts pte ltd.
采购商
công ty cổ phần phân phối việt nét
出口港
other tw
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2380
HS编码
85176230
产品标签
fiber transceiver
产品描述
THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH FS-224E + PHÍ DỊCH VỤ BẢO HÀNH; HIỆU FORTINET; KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG VÔ TUYẾN, KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG MẬT MÃ DÂN SỰ, MỚI 100% @
交易日期
2020/02/20
提单编号
——
供应商
ngts pte ltd.
采购商
công ty cổ phần phân phối việt nét
出口港
other tw
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8431.5
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
THIẾT BỊ BẢO VỆ MẠNG (THIẾT BỊ TƯỞNG LỬA) FG-301E BẢO HÀNH 1 NĂM 24X7; HIỆU FORTINET; BẢO MẬT LUỒNG IP VÀ BẢO MẬT KÊNH; KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG VÔ TUYẾN; MỚI 100% @
交易日期
2020/02/20
提单编号
——
供应商
ngts pte ltd.
采购商
công ty cổ phần phân phối việt nét
出口港
other tw
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
43508
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
THIẾT BỊ BẢO VỆ MẠNG (THIẾT BỊ TƯỞNG LỬA) FG-301E BẢO HÀNH 3 NĂM 24X7 + PHÍ DỊCH VỤ BẢO HÀNH; HIỆU FORTINET; BẢO MẬT LUỒNG IP VÀ BẢO MẬT KÊNH; KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG VÔ TUYẾN; MỚI 100% @
交易日期
2020/02/20
提单编号
——
供应商
ngts pte ltd.
采购商
công ty cổ phần phân phối việt nét
出口港
other tw
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23650
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
THIẾT BỊ BẢO VỆ MẠNG (THIẾT BỊ TƯỞNG LỬA) FG-30E; HIỆU FORTINET; BẢO MẬT LUỒNG IP VÀ BẢO MẬT KÊNH, KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG VÔ TUYẾN, MỚI 100% @
交易日期
2019/12/25
提单编号
——
供应商
ngts pte ltd.
采购商
công ty cổ phần phân phối việt nét
出口港
other tw
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
240
HS编码
85176229
产品标签
communication equipment
产品描述
MODULE FG-TRAN-SFP+SR NHẬN TÍN HIỆU 10GE DÙNG CHO THIẾT BỊ BẢO VỆ MẠNG; HIỆU FORTINET; MỚI 100% @