产品描述
1. ЭЛЕКТРИЧЕСКАЯ КОФЕМАШИНА NITRO ДЛЯ ПРИГОТОВЛЕНИЯ ХОЛОДНОГО КОФЕ , МОЩНОСТЬЮ 1350 ВТ, 220В, МАТЕРИАЛ КОРПУСА - МЕТАЛЛ/ПЛАСТИК, ТИП CAT. MCIA-NBI: , КОФЕ-МАШИНА,
产品描述
1. ЭЛЕКТРИЧЕСКАЯ КОФЕМАШИНА NITRO, ДЛЯ ПРИГОТОВЛЕНИЯ ХОЛОДНОГО КОФЕ, МОЩНОСТЬЮ 1350 ВТ, 220В, МАТЕРИАЛ КОРПУСА - МЕТАЛЛ/ПЛАСТИК, ТИП CAT. MCIA-NBI,
交易日期
2019/09/06
提单编号
——
供应商
nitrobrew
采购商
công ty tnhh một thành viên sản xuất và thương mại vinafin
出口港
chandler ari us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
398
HS编码
84149060
产品标签
air conditioner,compressor
产品描述
BỘ PHẬN CỦA MÁY NÉN KHÍ DÙNG ĐỂ PHA NƯỚC UỐNG: BÌNH ĐỰNG, NHÀ SX: NITROBREW, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2019/09/06
提单编号
——
供应商
nitrobrew
采购商
công ty tnhh một thành viên sản xuất và thương mại vinafin
出口港
chandler ari us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
90
HS编码
84143090
产品标签
compressors driven by a non-motor
产品描述
MÁY NÉN KHÍ DÙNG ĐỂ PHA NƯỚC UỐNG, NHÀ SX: NITROBREW, TRỌNG LƯỢNG: 3.9KG, KT: 255X135X205MM, ÁP LỰC: 0-4BAR, TỐC ĐỘ: 1450/1700R.P.M, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2019/09/06
提单编号
——
供应商
nitrobrew
采购商
công ty tnhh một thành viên sản xuất và thương mại vinafin
出口港
chandler ari us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
198
HS编码
84149060
产品标签
air conditioner,compressor
产品描述
BỘ PHẬN CỦA MÁY NÉN KHÍ DÙNG ĐỂ PHA NƯỚC UỐNG: BỘ TRỘN KHÍ, NHÀ SX: NITROBREW, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2017/05/13
提单编号
——
供应商
nitrobrew
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
252.45
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
THE CHARGE SOURCE @
交易日期
2017/05/13
提单编号
——
供应商
nitrobrew
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế